- (Pen) Ole Christian Saeter54
- Adrian Pereira (Thay: Ulrik Yttergaard Jenssen)55
- Santeri Vaeaenaenen (Thay: Markus Henriksen)56
- Emil Frederiksen (Thay: Marius Broholm)68
- Edvard Tagseth (Thay: Sverre Halseth Nypan)82
- Kasper Waarts Hoegh (Kiến tạo: Jostein Gundersen)7
- Nino Zugelj36
- Haakon Evjen40
- Ulrik Saltnes (Thay: Kasper Waarts Hoegh)46
- Albert Groenbaek51
- Fredrik Andre Bjoerkan65
- Sondre Soerli (Thay: Nino Zugelj)65
- Jens Petter Hauge67
- Oscar Forsmo Kapskarmo (Thay: Haakon Evjen)78
- Adam Soerensen (Thay: Jens Petter Hauge)90
- Odin Luraas Bjoertuft (Thay: Albert Groenbaek)90
- Albert Groenbaek90+1'
Thống kê trận đấu Rosenborg vs Bodoe/Glimt
số liệu thống kê
Rosenborg
Bodoe/Glimt
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 11
4 Việt vị 0
12 Chuyền dài 9
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 4
3 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rosenborg vs Bodoe/Glimt
Rosenborg (4-3-3): Sander Tangvik (1), Erlend Dahl Reitan (2), Haakon Volden (50), Mikkel Konradsen Ceide (38), Ulrik Yttergard Jenssen (23), Markus Henriksen (7), Ole Selnaes (10), Sverre Halseth Nypan (41), Jesper Reitan-Sunde (45), Ole Christian Saeter (9), Marius Broholm (39)
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Brede Moe (18), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Albert Grønbæk (8), Nino Zugelj (99), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (23)
Rosenborg
4-3-3
1
Sander Tangvik
2
Erlend Dahl Reitan
50
Haakon Volden
38
Mikkel Konradsen Ceide
23
Ulrik Yttergard Jenssen
7
Markus Henriksen
10
Ole Selnaes
41
Sverre Halseth Nypan
45
Jesper Reitan-Sunde
9
Ole Christian Saeter
39
Marius Broholm
23
Jens Hauge
9
Kasper Høgh
99
Nino Zugelj
8
Albert Grønbæk
7
Patrick Berg
26
Hakon Evjen
15
Fredrik Bjorkan
6
Jostein Gundersen
18
Brede Moe
20
Fredrik Sjovold
12
Nikita Haikin
Bodoe/Glimt
4-3-3
Thay người | |||
55’ | Ulrik Yttergaard Jenssen Adrian Pereira | 46’ | Kasper Waarts Hoegh Ulrik Saltnes |
56’ | Markus Henriksen Santeri Vaananen | 65’ | Nino Zugelj Sondre Sorli |
68’ | Marius Broholm Emil Frederiksen | 78’ | Haakon Evjen Oscar Forsmo Kapskarmo |
82’ | Sverre Halseth Nypan Edvard Tagseth | 90’ | Albert Groenbaek Odin Luras Bjortuft |
90’ | Jens Petter Hauge Adam Sorensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Rasmus Semundseth Sandberg | Kjetil Haug | ||
Santeri Vaananen | Villads Nielsen | ||
Tobias Børkeeiet | Odin Luras Bjortuft | ||
Jayden Nelson | Ulrik Saltnes | ||
Adrian Pereira | Sondre Sorli | ||
Edvard Tagseth | Oscar Forsmo Kapskarmo | ||
Agon Sadiku | Adam Sorensen | ||
Emil Frederiksen | |||
Leo Cornic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Rosenborg
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại