Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất
  • Marius Marin2
  • Olimpiu Morutan48
  • Denis Alibec (Kiến tạo: Olimpiu Morutan)50
  • Razvan Marin (Thay: Alexandru Cicaldau)64
  • Ianis Hagi (Thay: Olimpiu Morutan)64
  • Denis Dragus (Thay: Florinel Coman)72
  • Darius Olaru (Thay: Nicolae Stanciu)83
  • George Puscas (Thay: Denis Alibec)83
  • Ianis Hagi90+3'
  • Nicusor Bancu90+5'
  • Granit Xhaka54
  • Filip Ugrinic (Thay: Ulisses Garcia)62
  • Zeki Amdouni (Thay: Noah Okafor)62
  • Renato Steffen (Thay: Xherdan Shaqiri)62
  • Andi Zeqiri (Thay: Ruben Vargas)81
  • Remo Freuler (Thay: Michel Aebischer)84
  • Manuel Akanji90+3'

Thống kê trận đấu Romania vs Thụy Sĩ

số liệu thống kê
Romania
Romania
Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Romania vs Thụy Sĩ

Romania (4-1-4-1): Horatiu Moldovan (12), Andrei Ratiu (2), Radu Matei Dragusin (3), Andrei Burca (15), Nicusor Bancu (11), Marius Marin (6), Olimpiu Morutan (21), Alexandru Cicaldau (8), Nicolae Stanciu (10), Florinel Coman (17), Denis Alibec (7)

Thụy Sĩ (3-4-2-1): Yvon Mvogo (12), Manuel Akanji (5), Nico Elvedi (4), Ricardo Rodriguez (13), Dan Ndoye (19), Ulisses Garcia (15), Michel Aebischer (20), Granit Xhaka (10), Xherdan Shaqiri (23), Ruben Vargas (17), Noah Okafor (9)

Romania
Romania
4-1-4-1
12
Horatiu Moldovan
2
Andrei Ratiu
3
Radu Matei Dragusin
15
Andrei Burca
11
Nicusor Bancu
6
Marius Marin
21
Olimpiu Morutan
8
Alexandru Cicaldau
10
Nicolae Stanciu
17
Florinel Coman
7
Denis Alibec
9
Noah Okafor
17
Ruben Vargas
23
Xherdan Shaqiri
10
Granit Xhaka
20
Michel Aebischer
15
Ulisses Garcia
19
Dan Ndoye
13
Ricardo Rodriguez
4
Nico Elvedi
5
Manuel Akanji
12
Yvon Mvogo
Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
3-4-2-1
Thay người
64’
Olimpiu Morutan
Ianis Hagi
62’
Ulisses Garcia
Filip Ugrinic
64’
Alexandru Cicaldau
Razvan Marin
62’
Noah Okafor
Zeki Amdouni
72’
Florinel Coman
Denis Dragus
62’
Xherdan Shaqiri
Renato Steffen
83’
Denis Alibec
George Puscas
81’
Ruben Vargas
Andi Zeqiri
83’
Nicolae Stanciu
Darius Olaru
84’
Michel Aebischer
Remo Freuler
Cầu thủ dự bị
Bogdan Racovitan
Yann Sommer
Andrei Artean
Anthony Racioppi
Florin Tanase
Filip Ugrinic
Florin Nita
Loris Benito
Andrei Radu
Denis Zakaria
Vladimir Screciu
Zeki Amdouni
George Puscas
Remo Freuler
Ianis Hagi
Renato Steffen
Razvan Marin
Andi Zeqiri
Denis Dragus
Eray Comert
Darius Olaru
Cedric Zesiger
Vasile Mogos
Fabian Schar
Huấn luyện viên

Edward Iordanescu

Murat Yakin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
15/06 - 2016
Euro
20/06 - 2023
22/11 - 2023

Thành tích gần đây Romania

Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 0-1
Euro
02/07 - 2024
H1: 0-1
26/06 - 2024
23/06 - 2024
H1: 1-0
17/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
08/06 - 2024

Thành tích gần đây Thụy Sĩ

Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
06/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
29/06 - 2024
24/06 - 2024
20/06 - 2024

Bảng xếp hạng Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức321067T T H
2Thụy SĩThụy Sĩ312025T H H
3HungaryHungary3102-33B B T
4ScotlandScotland3012-51B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha330059T T T
2ItaliaItalia311104T B H
3CroatiaCroatia3021-32B H H
4AlbaniaAlbania3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh312015T H H
2Đan MạchĐan Mạch303003H H H
3SloveniaSlovenia303003H H H
4SerbiaSerbia3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo320126B T T
2PhápPháp312015T H H
3Hà LanHà Lan311104T H B
4Ba LanBa Lan3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania311114T B H
2BỉBỉ311114B T H
3SlovakiaSlovakia311104T B H
4UkraineUkraine3111-24B T H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha320126T T B
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia311104B H T
4CH SécCH Séc3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Euro 2024

Xem thêm
top-arrow
X