Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Romania chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
![]() Nikolai Alho 7 | |
![]() Richard Jensen (Thay: Daniel O'Shaughnessy) 15 | |
![]() (Pen) George Puscas 16 | |
![]() Nicusor Bancu (Kiến tạo: George Puscas) 30 | |
![]() Sergiu Hanca (Thay: Octavian Popescu) 54 | |
![]() George Puscas 60 | |
![]() Mikael Soisalo (Thay: Nikolai Alho) 68 | |
![]() Urho Nissila (Thay: Teemu Pukki) 68 | |
![]() Alexandru Cretu (Thay: Darius Olaru) 68 | |
![]() Razvan Marin (Thay: Alexandru Cicaldau) 68 | |
![]() Joel Pohjanpalo 78 | |
![]() Valentin Mihaila (Thay: Deian Sorescu) 80 | |
![]() Benjamin Kaellman (Thay: Leo Vaeisaenen) 80 | |
![]() Florin Nita 87 | |
![]() Eduard Iordanescu 88 |
Thống kê trận đấu Romania vs Phần Lan


Diễn biến Romania vs Phần Lan
Số người tham dự hôm nay là 11503.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Romania: 40%, Phần Lan: 60%.
Cú sút của Richard Jensen đã bị chặn lại.
Cú sút của Urho Nissila bị cản phá.
Phần Lan thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của phần sân đối phương
Mikael Soisalo của Phần Lan cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh đã bị đối phương cản phá.
Vlad Chiriches giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Jere Uronen đặt một cây thánh giá ...
Phần Lan với một cuộc tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Phần Lan chơi một quả phát bóng ngắn.
Romania với một thế trận tấn công tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm.
Quả phát bóng lên cho Romania.
Một cơ hội đến với Benjamin Kaellman từ Phần Lan nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Urho Nissila đến từ Phần Lan thực hiện cú sút chéo góc từ cánh phải.
Phần Lan đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Robin Lod từ Phần Lan bị phạt việt vị.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Romania đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Romania thực hiện một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Romania vs Phần Lan
Romania (4-3-3): Florin Nita (1), Andrei Ratiu (2), Vlad Chiriches (6), Andrei Burca (15), Nicusor Bancu (11), Darius Olaru (20), Marius Marin (14), Alexandru Cicaldau (8), Deian Cristian Sorescu (22), George Puscas (9), Octavian Popescu (7)
Phần Lan (5-3-2): Jesse Joronen (12), Nikolai Alho (17), Leo Vaisanen (2), Robert Ivanov (4), Jere Uronen (18), Daniel O'Shaughnessy (3), Robin Lod (8), Glen Kamara (6), Rasmus Schuller (11), Teemu Pukki (10), Joel Pohjanpalo (20)


Thay người | |||
54’ | Octavian Popescu Sergiu Hanca | 15’ | Daniel O'Shaughnessy Richard Jensen |
68’ | Darius Olaru Alexandru Cretu | 68’ | Teemu Pukki Urho Nissila |
68’ | Alexandru Cicaldau Razvan Marin | 68’ | Nikolai Alho Mikael Antero Soisalo |
80’ | Deian Sorescu Valentin Mihaila | 80’ | Leo Vaeisaenen Benjamin Kallman |
Cầu thủ dự bị | |||
Horatiu Moldovan | Lukas Hradecky | ||
Mihai Aioani | Carl-Johan Eriksson | ||
Camora | Miro Tenho | ||
Sergiu Hanca | Robert Thomas Taylor | ||
Alexandru Cretu | Benjamin Kallman | ||
Alexandru Maxim | Lucas Lingman | ||
Valentin Mihaila | Onni Valakari | ||
Adrian Rus | Sauli Vaisanen | ||
Razvan Marin | Urho Nissila | ||
Florin Tanase | Richard Jensen | ||
Marius Stefanescu | Mikael Antero Soisalo | ||
Alexandru Mitrita | Ilmari Niskanen |
Nhận định Romania vs Phần Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Romania
Thành tích gần đây Phần Lan
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại