Thứ Bảy, 21/09/2024 Mới nhất
  • (Pen) George Puscas16
  • Nicusor Bancu (Kiến tạo: George Puscas)30
  • Sergiu Hanca (Thay: Octavian Popescu)54
  • George Puscas60
  • Alexandru Cretu (Thay: Darius Olaru)68
  • Razvan Marin (Thay: Alexandru Cicaldau)68
  • Valentin Mihaila (Thay: Deian Sorescu)80
  • Florin Nita87
  • Eduard Iordanescu88
  • Nikolai Alho7
  • Richard Jensen (Thay: Daniel O'Shaughnessy)15
  • Mikael Soisalo (Thay: Nikolai Alho)68
  • Urho Nissila (Thay: Teemu Pukki)68
  • Joel Pohjanpalo78
  • Benjamin Kaellman (Thay: Leo Vaeisaenen)80

Thống kê trận đấu Romania vs Phần Lan

số liệu thống kê
Romania
Romania
Phần Lan
Phần Lan
40 Kiểm soát bóng 60
16 Phạm lỗi 12
13 Ném biên 16
1 Việt vị 1
22 Chuyền dài 17
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 9
5 Cú sút bị chặn 3
6 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 8
2 Chăm sóc y tế 2

Diễn biến Romania vs Phần Lan

Tất cả (332)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 11503.

90+6'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Romania chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng

90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Cú sút của Richard Jensen đã bị chặn lại.

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Romania: 40%, Phần Lan: 60%.

90+5'

Cú sút của Urho Nissila bị cản phá.

90+5'

Phần Lan thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của phần sân đối phương

90+5'

Mikael Soisalo của Phần Lan cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh đã bị đối phương cản phá.

90+5'

Vlad Chiriches giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

Jere Uronen đặt một cây thánh giá ...

90+5'

Phần Lan với một cuộc tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+4'

Phần Lan chơi một quả phát bóng ngắn.

90+4'

Romania với một thế trận tấn công tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Romania.

90+3'

Một cơ hội đến với Benjamin Kaellman từ Phần Lan nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc

90+3'

Urho Nissila đến từ Phần Lan thực hiện cú sút chéo góc từ cánh phải.

90+2'

Phần Lan đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+1'

Robin Lod từ Phần Lan bị phạt việt vị.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90+1'

Romania đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+1'

Romania thực hiện một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Romania vs Phần Lan

Romania (4-3-3): Florin Nita (1), Andrei Ratiu (2), Vlad Chiriches (6), Andrei Burca (15), Nicusor Bancu (11), Darius Olaru (20), Marius Marin (14), Alexandru Cicaldau (8), Deian Cristian Sorescu (22), George Puscas (9), Octavian Popescu (7)

Phần Lan (5-3-2): Jesse Joronen (12), Nikolai Alho (17), Leo Vaisanen (2), Robert Ivanov (4), Jere Uronen (18), Daniel O'Shaughnessy (3), Robin Lod (8), Glen Kamara (6), Rasmus Schuller (11), Teemu Pukki (10), Joel Pohjanpalo (20)

Romania
Romania
4-3-3
1
Florin Nita
2
Andrei Ratiu
6
Vlad Chiriches
15
Andrei Burca
11
Nicusor Bancu
20
Darius Olaru
14
Marius Marin
8
Alexandru Cicaldau
22
Deian Cristian Sorescu
9
George Puscas
7
Octavian Popescu
20
Joel Pohjanpalo
10
Teemu Pukki
11
Rasmus Schuller
6
Glen Kamara
8
Robin Lod
3
Daniel O'Shaughnessy
18
Jere Uronen
4
Robert Ivanov
2
Leo Vaisanen
17
Nikolai Alho
12
Jesse Joronen
Phần Lan
Phần Lan
5-3-2
Thay người
54’
Octavian Popescu
Sergiu Hanca
15’
Daniel O'Shaughnessy
Richard Jensen
68’
Darius Olaru
Alexandru Cretu
68’
Teemu Pukki
Urho Nissila
68’
Alexandru Cicaldau
Razvan Marin
68’
Nikolai Alho
Mikael Antero Soisalo
80’
Deian Sorescu
Valentin Mihaila
80’
Leo Vaeisaenen
Benjamin Kallman
Cầu thủ dự bị
Horatiu Moldovan
Lukas Hradecky
Mihai Aioani
Carl-Johan Eriksson
Camora
Miro Tenho
Sergiu Hanca
Robert Thomas Taylor
Alexandru Cretu
Benjamin Kallman
Alexandru Maxim
Lucas Lingman
Valentin Mihaila
Onni Valakari
Adrian Rus
Sauli Vaisanen
Razvan Marin
Urho Nissila
Florin Tanase
Richard Jensen
Marius Stefanescu
Mikael Antero Soisalo
Alexandru Mitrita
Ilmari Niskanen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
15/10 - 2014
Uefa Nations League
12/06 - 2022
24/09 - 2022

Thành tích gần đây Romania

Uefa Nations League
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 0-1
Euro
02/07 - 2024
H1: 0-1
26/06 - 2024
23/06 - 2024
H1: 1-0
17/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
08/06 - 2024
05/06 - 2024
27/03 - 2024
23/03 - 2024

Thành tích gần đây Phần Lan

Uefa Nations League
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
05/06 - 2024
27/03 - 2024
Euro
22/03 - 2024
21/11 - 2023
18/11 - 2023
17/10 - 2023
14/10 - 2023

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha220026T T
2CroatiaCroatia210103B T
3Ba LanBa Lan210103T B
4ScotlandScotland2002-20B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia220036T T
2PhápPháp210103B T
3BỉBỉ210103T B
4IsraelIsrael2002-30B B
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức211054T H
2Hà LanHà Lan211034T H
3Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina2011-31B H
4HungaryHungary2011-51B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch220046T T
2Tây Ban NhaTây Ban Nha211034H T
3SerbiaSerbia2011-21H B
4Thụy SĩThụy Sĩ2002-50B B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GeorgiaGeorgia220046T T
2AlbaniaAlbania210103T B
3CH SécCH Séc2101-23B T
4UkraineUkraine2002-20B B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hy LạpHy Lạp220056T T
2AnhAnh220046T T
3AilenAilen2002-40B B
4Phần LanPhần Lan2002-50B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SloveniaSlovenia211034H T
2Na UyNa Uy211014H T
3ÁoÁo2011-11H B
4KazakhstanKazakhstan2011-31H B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ211024H T
2WalesWales211014H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len210103T B
4MontenegroMontenegro2002-30B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển220056T T
2SlovakiaSlovakia220036T T
3AzerbaijanAzerbaijan2002-40B B
4EstoniaEstonia2002-40B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania220056T T
2KosovoKosovo210113B T
3Đảo SípĐảo Síp2101-33T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania2002-30B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus211014H T
2BulgariaBulgaria211014H T
3Northern IrelandNorthern Ireland210113T B
4LuxembourgLuxembourg2002-30B B
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211024H T
2ArmeniaArmenia210113T B
3LatviaLatvia2101-23B T
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2011-11H B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino110013T
2GibraltarGibraltar101001H
3LiechtensteinLiechtenstein2011-11B H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova110023T
2MaltaMalta2101-13B T
3AndorraAndorra1001-10B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X