Số người tham dự hôm nay là 11657.
![]() Razvan Marin 22 | |
![]() Vladimir Jovovic 38 | |
![]() Zarko Tomasevic 40 | |
![]() Andrei Burca 40 | |
![]() Stefan Mugosa (Kiến tạo: Marko Jankovic) 42 | |
![]() Stefan Mugosa (Kiến tạo: Marko Jankovic) 56 | |
![]() Stefan Mugosa (Kiến tạo: Igor Vujacic) 63 | |
![]() Marius Marin 68 | |
![]() Milan Mijatovic 80 | |
![]() Cristian Manea 90 |
Thống kê trận đấu Romania vs Montenegro


Diễn biến Romania vs Montenegro
Montenegro đã không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội chơi tốt hơn, nhưng họ đã ra sân với tư cách là người chiến thắng.
Số người tham dự hôm nay là 8150.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Romania: 60%, Montenegro: 40%.
Drasko Bozovic thực hiện một quả phạt trực tiếp không trúng đích nhưng thủ môn đã xuất sắc cản phá.
Drasko Bozovic băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Darius Olaru từ Romania tiếp Vukan Savicevic
Vlad Chiriches giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Drasko Bozovic băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.

Thẻ vàng cho Cristian Manea.
Thử thách nguy hiểm của Cristian Manea đến từ Romania. Stefan Mugosa vào cuối nhận được điều đó.
Montenegro với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Montenegro đang kiểm soát bóng.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Drasko Bozovic từ Montenegro gặp Florin Tanase
Montenegro thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Quả phát bóng lên cho Montenegro.
George Puscas không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút ngoài vòng cấm
Romania thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Romania đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Romania vs Montenegro
Romania (4-3-3): Florin Nita (1), Cristian Manea (4), Vlad Chiriches (6), Andrei Burca (15), Nicusor Bancu (11), Razvan Marin (18), Razvan Marin (18), Marius Marin (14), Alexandru Maxim (10), Marius Stefanescu (21), George Puscas (9), Valentin Mihaila (13)
Montenegro (4-2-3-1): Milan Mijatovic (1), Marko Vesovic (7), Igor Vujacic (5), Zarko Tomasevic (6), Risto Radunovic (3), Marko Jankovic (10), Aleksandar Scekic (19), Vladimir Jovovic (16), Nikola Krstovic (14), Vukan Savicevic (18), Stefan Mugosa (9)


Thay người | |||
46’ | Alexandru Maxim Florin Tanase | 46’ | Vladimir Jovovic Marko Vukcevic |
57’ | Marius Stefanescu Octavian Popescu | 63’ | Marko Jankovic Drasko Bozovic |
57’ | Razvan Marin Darius Olaru | 74’ | Aleksandar Scekic Milos Raickovic |
57’ | Valentin Mihaila Deian Cristian Sorescu | 88’ | Zarko Tomasevic Nikola Sipcic |
76’ | Marius Marin Nicolae Paun | 88’ | Nikola Krstovic Viktor Djukanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Horatiu Moldovan | Danijel Petkovic | ||
Stefan Tarnovanu | Milos Dragojevic | ||
Camora | Marko Vukcevic | ||
Nicolae Paun | Drasko Bozovic | ||
Octavian Popescu | Fatos Beqiraj | ||
Alexandru Cicaldau | Vladan Bubanja | ||
Adrian Rus | Nikola Sipcic | ||
Florin Tanase | Driton Camaj | ||
Sergiu Hanca | Milos Milovic | ||
Darius Olaru | Viktor Djukanovic | ||
Deian Cristian Sorescu | Andrija Vukcevic | ||
Andrei Ratiu | Milos Raickovic |
Nhận định Romania vs Montenegro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Romania
Thành tích gần đây Montenegro
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại