Thứ Bảy, 21/09/2024 Mới nhất
  • Nicolae Stanciu17
  • Andrei Burca (Kiến tạo: Razvan Marin)19
  • Alexandru Cicaldau (Thay: Tudor Baluta)44
  • Nicolae Stanciu62
  • Alex Dobre (Thay: Olimpiu Morutan)65
  • Octavian Popescu (Thay: Dennis Man)65
  • Alexandru Cicaldau66
  • Octavian Popescu74
  • Marius Marin (Thay: Nicolae Stanciu)77
  • Florin Tanase (Thay: Denis Alibec)77
  • Roman Yuzepchuk (Thay: Vladimir Khvashchinski)46
  • Vladislav Malkevich49
  • Max Ebong55
  • Ruslan Khadarkevich63
  • Vladislav Klimovich (Thay: Evgeniy Yablonski)64
  • Vladislav Morozov (Thay: Ivan Bakhar)77
  • Denis Grechikho (Thay: Yuri Kovalev)85
  • Vladislav Morozov (Kiến tạo: Vladislav Klimovich)86

Thống kê trận đấu Romania vs Belarus

số liệu thống kê
Romania
Romania
Belarus
Belarus
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 9
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Romania vs Belarus

Romania (4-3-3): Andrei Radu (12), Cristian Manea (4), Radu Matei Dragusin (3), Andrei Burca (15), Raul Oprut (13), Razvan Marin (18), Tudor Baluta (6), Nicolae Stanciu (10), Olimpiu Morutan (21), Denis Alibec (7), Dennis Man (20)

Belarus (4-4-2): Maksim Plotnikov (1), Artem Gennadievich Bykov (7), Zakhar Volkov (20), Ruslan Khadarkevich (4), Vladislav Malkevich (22), Yuri Kovalev (17), Aleksandr Selyava (6), Evgeni Yablonski (14), Max Ebong (9), Ivan Bakhar (10), Vladimir Khvashchinski (11)

Romania
Romania
4-3-3
12
Andrei Radu
4
Cristian Manea
3
Radu Matei Dragusin
15
Andrei Burca
13
Raul Oprut
18
Razvan Marin
6
Tudor Baluta
10
Nicolae Stanciu
21
Olimpiu Morutan
7
Denis Alibec
20
Dennis Man
11
Vladimir Khvashchinski
10
Ivan Bakhar
9
Max Ebong
14
Evgeni Yablonski
6
Aleksandr Selyava
17
Yuri Kovalev
22
Vladislav Malkevich
4
Ruslan Khadarkevich
20
Zakhar Volkov
7
Artem Gennadievich Bykov
1
Maksim Plotnikov
Belarus
Belarus
4-4-2
Thay người
44’
Tudor Baluta
Alexandru Cicaldau
46’
Vladimir Khvashchinski
Roman Yuzepchuk
65’
Olimpiu Morutan
Alexandru Dobre
64’
Evgeniy Yablonski
Vladislav Klimovich
65’
Dennis Man
Octavian Popescu
77’
Ivan Bakhar
Vladislav Morozov
77’
Nicolae Stanciu
Marius Marin
85’
Yuri Kovalev
Denis Grechikho
77’
Denis Alibec
Florin Tanase
Cầu thủ dự bị
Florin Nita
Artem Makavchik
Horatiu Moldovan
Andrei Kudravets
Andrei Ratiu
Nikita Stepanov
Adrian Rus
Maksim Shvetsov
Alexandru Cicaldau
Denis Polyakov
Louis Munteanu
Gleb Shevchenko
Darius Olaru
Valery Bocherov
Marius Marin
Roman Yuzepchuk
Alexandru Dobre
Kirill Kaplenko
Florin Tanase
Denis Grechikho
Octavian Popescu
Vladislav Klimovich
Deian Cristian Sorescu
Vladislav Morozov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
29/03 - 2023
H1: 2-0
13/10 - 2023
H1: 0-0

Thành tích gần đây Romania

Uefa Nations League
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 0-1
Euro
02/07 - 2024
H1: 0-1
26/06 - 2024
23/06 - 2024
H1: 1-0
17/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
08/06 - 2024
05/06 - 2024
27/03 - 2024
23/03 - 2024

Thành tích gần đây Belarus

Uefa Nations League
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-3
27/03 - 2024
H1: 0-0
22/03 - 2024
Euro
22/11 - 2023
H1: 0-1
19/11 - 2023
H1: 0-0
15/10 - 2023
13/10 - 2023
H1: 0-0
13/09 - 2023
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức321067T T H
2Thụy SĩThụy Sĩ312025T H H
3HungaryHungary3102-33B B T
4ScotlandScotland3012-51B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha330059T T T
2ItaliaItalia311104T B H
3CroatiaCroatia3021-32B H H
4AlbaniaAlbania3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh312015T H H
2Đan MạchĐan Mạch303003H H H
3SloveniaSlovenia303003H H H
4SerbiaSerbia3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo320126B T T
2PhápPháp312015T H H
3Hà LanHà Lan311104T H B
4Ba LanBa Lan3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania311114T B H
2BỉBỉ311114B T H
3SlovakiaSlovakia311104T B H
4UkraineUkraine3111-24B T H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha320126T T B
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia311104B H T
4CH SécCH Séc3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Euro 2024

Xem thêm
top-arrow
X