![]() Razvan Marin 9 | |
![]() Marcio Vieira 9 | |
![]() Aaron Sanchez 12 | |
![]() Moises San Nicolas 19 | |
![]() Nicolae Stanciu 23 | |
![]() Ianis Hagi (Kiến tạo: Nicusor Bancu) 28 | |
![]() Jesus Rubio 37 | |
![]() Marc Garcia 42 | |
![]() (Pen) Razvan Marin 44 | |
![]() Adrian Rus (Thay: Radu Dragusin) 46 | |
![]() Florinel Coman (Kiến tạo: Ianis Hagi) 50 | |
![]() Valentin Mihaila (Thay: Daniel Birligea) 59 | |
![]() Alexandru Cicaldau (Thay: Razvan Marin) 59 | |
![]() Victor Bernat (Thay: Aaron Sanchez) 64 | |
![]() Eric De Pablos (Thay: Jesus Rubio) 64 | |
![]() Denis Alibec (Thay: Ianis Hagi) 65 | |
![]() Marius Marin (Thay: Nicolae Stanciu) 65 | |
![]() Jordi Rubio (Thay: Eric Vales Ramos) 76 | |
![]() Victor Bernat 84 | |
![]() Marc Pujol (Thay: Marc Rebes) 86 | |
![]() Francisco Pomares (Thay: Marc Garcia) 86 | |
![]() Moises San Nicolas 90+1' |
Thống kê trận đấu Romania vs Andorra
số liệu thống kê

Romania

Andorra
69 Kiểm soát bóng 31
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Romania vs Andorra
Romania (4-2-3-1): Horatiu Moldovan (12), Deian Sorescu (23), Radu Matei Dragusin (3), Andrei Burca (15), Nicusor Bancu (11), Razvan Marin (18), Nicolae Stanciu (10), Olimpiu Morutan (21), Ianis Hagi (14), Florinel Coman (17), Daniel Birligea (19)
Andorra (5-4-1): Iker (12), Chus Rubio (18), Max Llovera (5), Marc Vales (3), Moises San Nicolas (15), Marc Garcia Renom (21), Eric Vales Ramos (6), Marc Rebes (4), Marcio Vieira de Vasconcelos (8), Joan Cervos (17), Aaron Sanchez Alburquerque (9)

Romania
4-2-3-1
12
Horatiu Moldovan
23
Deian Sorescu
3
Radu Matei Dragusin
15
Andrei Burca
11
Nicusor Bancu
18
Razvan Marin
10
Nicolae Stanciu
21
Olimpiu Morutan
14
Ianis Hagi
17
Florinel Coman
19
Daniel Birligea
9
Aaron Sanchez Alburquerque
17
Joan Cervos
8
Marcio Vieira de Vasconcelos
4
Marc Rebes
6
Eric Vales Ramos
21
Marc Garcia Renom
15
Moises San Nicolas
3
Marc Vales
5
Max Llovera
18
Chus Rubio
12
Iker

Andorra
5-4-1
Thay người | |||
46’ | Radu Dragusin Adrian Rus | 64’ | Aaron Sanchez Victor Bernat Cuadros |
59’ | Razvan Marin Alexandru Cicaldau | 64’ | Jesus Rubio Eric De Pablos Sola |
59’ | Daniel Birligea Valentin Mihaila | 76’ | Eric Vales Ramos Jordi Rubio Gomez |
65’ | Nicolae Stanciu Marius Marin | 86’ | Marc Rebes Marc Pujol Pons |
65’ | Ianis Hagi Denis Alibec | 86’ | Marc Garcia Francisco Pomares Ortega |
Cầu thủ dự bị | |||
Florin Nita | Josep Antonio Gomes Moreira | ||
Stefan Tarnovanu | Xisco Pires | ||
Andrei Ratiu | Marc Pujol Pons | ||
Adrian Rus | Ricard Betriu Fernandez | ||
Vladimir Screciu | Izan Fernandez Vieitez | ||
Marius Marin | Jordi Alaez | ||
Denis Alibec | Aleix Viladot | ||
Alexandru Cicaldau | Victor Bernat Cuadros | ||
Valentin Mihaila | Eric De Pablos Sola | ||
Denis Dragus | Adrian Gomes | ||
Dennis Man | Francisco Pomares Ortega | ||
Sebastian Andrei Borza | Jordi Rubio Gomez |
Nhận định Romania vs Andorra
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Romania
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Euro
Thành tích gần đây Andorra
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại