Thứ Bảy, 21/09/2024 Mới nhất
  • Edoardo Bove (Kiến tạo: Stephan El Shaarawy)1
  • Romelu Lukaku (Kiến tạo: Stephan El Shaarawy)17
  • Edoardo Bove23
  • Leandro Paredes (Thay: Edoardo Bove)46
  • Evan N'Dicka68
  • Rick Karsdorp (Thay: Nicola Zalewski)70
  • Andrea Belotti (Thay: Stephan El Shaarawy)70
  • Riccardo Pagano (Thay: Romelu Lukaku)82
  • Luigi Cherubini (Thay: Houssem Aouar)88
  • Lukas Masopust27
  • Matej Jurasek (Thay: Lukas Masopust)46
  • Lukas Provod (Thay: Andres Dumitrescu)64
  • Conrad Wallem (Thay: Ivan Schranz)64
  • Mojmir Chytil (Thay: Mick van Buren)71
  • Vaclav Jurecka (Thay: Christos Zafeiris)82

Video tổng hợp

Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá : https://www.youtube.com/watch?v=Z7IiAYL13-o

Thống kê trận đấu Roma vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Roma
Roma
Slavia Prague
Slavia Prague
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Roma vs Slavia Prague

Tất cả (20)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Houssem Aouar rời sân và được thay thế bởi Luigi Cherubini.

82'

Romelu Lukaku rời sân và được thay thế bởi Riccardo Pagano.

82'

Christos Zafeiris rời sân và được thay thế bởi Vaclav Jurecka.

71'

Mick van Buren rời sân và được thay thế bởi Mojmir Chytil.

70'

Stephan El Shaarawy rời sân và được thay thế bởi Andrea Belotti.

70'

Nicola Zalewski rời sân và được thay thế bởi Rick Karsdorp.

68' Thẻ vàng dành cho Evan N'Dicka.

Thẻ vàng dành cho Evan N'Dicka.

64'

Ivan Schranz vào sân và được thay thế bởi Conrad Wallem.

64'

Andres Dumitrescu rời sân và được thay thế bởi Lukas Provod.

46'

Lukas Masopust rời sân và được thay thế bởi Matej Jurasek.

46'

Edoardo Bove rời sân và được thay thế bởi Leandro Paredes.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

27' Lukas Masopust nhận thẻ vàng.

Lukas Masopust nhận thẻ vàng.

23' Edoardo Bove nhận thẻ vàng.

Edoardo Bove nhận thẻ vàng.

17'

Stephan El Shaarawy đã hỗ trợ ghi bàn.

17' G O O O A A A L - Romelu Lukaku đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Romelu Lukaku đã ghi bàn!

1'

Stephan El Shaarawy đã hỗ trợ ghi bàn.

1' G O O O A A A L - Edoardo Bove đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Edoardo Bove đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Roma vs Slavia Prague

Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Gianluca Mancini (23), Diego Llorente (14), Evan Ndicka (5), Zeki Celik (19), Bryan Cristante (4), Edoardo Bove (52), Nicola Zalewski (59), Houssem Aouar (22), Stephan El Shaarawy (92), Romelu Lukaku (90)

Slavia Prague (3-4-2-1): Ales Mandous (28), Tomas Holes (3), Ogbu Igoh (5), Tomas Vlcek (27), David Doudera (21), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Andres Dumitrescu (22), Lukas Masopust (8), Ivan Schranz (26), Mick Van Buren (14)

Roma
Roma
3-4-2-1
99
Mile Svilar
23
Gianluca Mancini
14
Diego Llorente
5
Evan Ndicka
19
Zeki Celik
4
Bryan Cristante
52
Edoardo Bove
59
Nicola Zalewski
22
Houssem Aouar
92
Stephan El Shaarawy
90
Romelu Lukaku
14
Mick Van Buren
26
Ivan Schranz
8
Lukas Masopust
22
Andres Dumitrescu
19
Oscar Dorley
10
Christos Zafeiris
21
David Doudera
27
Tomas Vlcek
5
Ogbu Igoh
3
Tomas Holes
28
Ales Mandous
Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-2-1
Thay người
46’
Edoardo Bove
Leandro Paredes
46’
Lukas Masopust
Matej Jurasek
70’
Stephan El Shaarawy
Andrea Belotti
64’
Ivan Schranz
Conrad Wallem
70’
Nicola Zalewski
Rick Karsdorp
64’
Andres Dumitrescu
Lukas Provod
82’
Romelu Lukaku
Riccardo Pagano
71’
Mick van Buren
Mojmir Chytil
88’
Houssem Aouar
Luigi Cherubini
82’
Christos Zafeiris
Vaclav Jurecka
Cầu thủ dự bị
Andrea Belotti
Bolu Ogungbayi
Rui Patricio
Ondrej Kolar
Rick Karsdorp
Jan Sirotnik
Leandro Paredes
Jan Boril
Pietro Boer
Conrad Wallem
Riccardo Pagano
Muhamed Tijani
Niccolo Pisilli
Vaclav Jurecka
Francesco D'Alessio
Lukas Provod
Luigi Cherubini
Matej Jurasek
Joao Costa
Jakub Hromada
Mojmir Chytil
Michal Tomic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
27/10 - 2023
10/11 - 2023

Thành tích gần đây Roma

Serie A
15/09 - 2024
H1: 0-1
02/09 - 2024
H1: 0-0
26/08 - 2024
H1: 0-1
19/08 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
10/08 - 2024
H1: 0-1
06/08 - 2024
H1: 0-1
03/08 - 2024
H1: 1-1
27/07 - 2024
H1: 0-1
23/07 - 2024
31/05 - 2024
H1: 2-1

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
18/09 - 2024
01/09 - 2024
Champions League
29/08 - 2024
21/08 - 2024
VĐQG Séc
17/08 - 2024
Champions League
14/08 - 2024
VĐQG Séc
11/08 - 2024
Champions League
08/08 - 2024
VĐQG Séc
02/08 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AZ AlkmaarAZ Alkmaar000000
2AjaxAjax000000
3AnderlechtAnderlecht000000
4Athletic ClubAthletic Club000000
5BesiktasBesiktas000000
6Bodoe/GlimtBodoe/Glimt000000
7SC BragaSC Braga000000
8Dynamo KyivDynamo Kyiv000000
9E.FrankfurtE.Frankfurt000000
10ElfsborgElfsborg000000
11FCSBFCSB000000
12FC MidtjyllandFC Midtjylland000000
13FC PortoFC Porto000000
14FC TwenteFC Twente000000
15FenerbahceFenerbahce000000
16FerencvarosFerencvaros000000
17GalatasarayGalatasaray000000
18HoffenheimHoffenheim000000
19LazioLazio000000
20LudogoretsLudogorets000000
21LyonLyon000000
22Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv000000
23Malmo FFMalmo FF000000
24Man UnitedMan United000000
25NiceNice000000
26OlympiacosOlympiacos000000
27PAOK FCPAOK FC000000
28QarabagQarabag000000
29RFSRFS000000
30RangersRangers000000
31SociedadSociedad000000
32RomaRoma000000
33Slavia PragueSlavia Prague000000
34TottenhamTottenham000000
35Union St.GilloiseUnion St.Gilloise000000
36Viktoria PlzenViktoria Plzen000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X