![]() Filip Braut 18 | |
![]() Madzid Sosic 22 | |
![]() Charles Alves Moreir Thalisson 23 | |
![]() Ivan Krolo 24 | |
![]() Dejan Vokic 25 | |
![]() Ognjen Gnjatic 32 | |
![]() Zan Benedicic 40 | |
![]() Charles Alves Moreir Thalisson (Kiến tạo: Alen Korosec) 41 | |
![]() Jan Majcen (Thay: Alen Korosec) 46 | |
![]() Rok Pirtovsek (Thay: Filip Braut) 49 | |
![]() Antonio Majcenic (Thay: Zan Flis) 55 | |
![]() Madzid Sosic 61 | |
![]() Andrej Pavlovic 68 | |
![]() Oliver Kregar 68 | |
![]() Nino Kukovec (Thay: Stipo Markovic) 71 | |
![]() Vicko Sevelj 74 | |
![]() Tibor Gorenc Stankovic (Thay: Ivan Krolo) 78 | |
![]() Matej Malensek (Thay: Dejan Vokic) 78 | |
![]() Kan Tuzer (Thay: Charles Alves Moreir Thalisson) 82 | |
![]() Marko Merdovic (Thay: Vicko Sevelj) 85 | |
![]() Madzid Sosic 99+9' | |
![]() Dominik Prpic 99+9' |
Thống kê trận đấu Rogaska vs Radomlje
số liệu thống kê

Rogaska

Radomlje
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 26
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rogaska vs Radomlje
Thay người | |||
46’ | Alen Korosec Jan Majcen | 71’ | Stipo Markovic Nino Kukovec |
49’ | Filip Braut Rok Pirtovsek | 78’ | Dejan Vokic Matej Malensek |
55’ | Zan Flis Antonio Majcenic | 78’ | Ivan Krolo Tibor Gorenc Stankovic |
82’ | Charles Alves Moreir Thalisson Kan Tuzer | 85’ | Vicko Sevelj Marko Merdovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Majcen | Noel Bilic | ||
Rok Pirtovsek | Luka Cerar | ||
Antonio Majcenic | Rok Jazbec | ||
Kan Tuzer | Matej Malensek | ||
Marko Merdovic | |||
Patrik Mesaric | |||
Franjo Posavac | |||
Emil Velic | |||
Zan Zaler | |||
Tibor Gorenc Stankovic | |||
Nino Kukovec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Rogaska
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại