![]() Ajdin Mulalic (Thay: Lorber Zan) 1 | |
![]() Marcel Ratnik 3 | |
![]() Di Mateo Lovric 8 | |
![]() Oliver Kregar 44 | |
![]() Raul Florucz 45+3' | |
![]() Jorge Silva (Thay: David Sualehe) 46 | |
![]() Marko Ristic (Thay: Mateo Karamatic) 46 | |
![]() Jorge Silva 49 | |
![]() Alen Korosec 52 | |
![]() Admir Bristric (Thay: Diogo Pinto) 58 | |
![]() Cene Kitek (Thay: Charles Alves Moreir Thalisson) 64 | |
![]() Marko Brest (Thay: Nemanja Motika) 69 | |
![]() Toura Diaby (Thay: Gal Kurez) 74 | |
![]() Shakeone Satchwell (Thay: Oliver Kregar) 75 | |
![]() Admir Bristric 80 | |
![]() Peter Agba (Thay: Ivan Durdov) 82 |
Thống kê trận đấu Rogaska vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Rogaska

Olimpija Ljubljana
40 Kiểm soát bóng 60
20 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rogaska vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
1’ | Lorber Zan Ajdin Mulalic | 46’ | David Sualehe Jorge Silva |
64’ | Charles Alves Moreir Thalisson Cene Kitek | 46’ | Mateo Karamatic Marko Ristic |
74’ | Gal Kurez Toura Diaby | 58’ | Diogo Pinto Admir Bristric |
75’ | Oliver Kregar Shakeone Satchwell | 69’ | Nemanja Motika Marko Brest |
82’ | Ivan Durdov Peter Agba |
Cầu thủ dự bị | |||
Emanuel Mihalic | Jorge Silva | ||
Jan Majcen | Saar Fadida | ||
Matic Marcius | Marko Ristic | ||
Vice Bazdaric | Admir Bristric | ||
Cene Kitek | Marko Brest | ||
David Sim | Ivan Posavec | ||
Shakeone Satchwell | Denis Pintol | ||
Antonio Majcenic | Reda Boultam | ||
Matija Ruskovacki | Vail Jankovic | ||
Toura Diaby | Zan Mauricio | ||
Marko Prenkpalaj | Aldin Jakupovic | ||
Ajdin Mulalic | Peter Agba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Rogaska
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại