![]() Ajdin Mulalic (Thay: Lorber Zan) 2 | |
![]() Rolando Aarons 40 | |
![]() Gregor Bajde (Thay: Rolando Aarons) 57 | |
![]() Gregor Bajde 59 | |
![]() Gregor Bajde 62 | |
![]() David Zec (Thay: Nejc Ajhmajer) 65 | |
![]() Luka Bobicanec (Thay: Egor Prutsev) 65 | |
![]() Antonio Majcenic (Thay: Gal Kurez) 69 | |
![]() Erico Roberto Mendes Alves Castro (Thay: Oliver Kregar) 69 | |
![]() Matic Vrbanec (Thay: Tamar Svetlin) 78 | |
![]() Matic Vrbanec (Thay: Denis Popovic) 78 | |
![]() Aljaz Krefl (Thay: Tamar Svetlin) 78 | |
![]() (Pen) Patrik Mijic 83 |
Thống kê trận đấu Rogaska vs NK Celje
số liệu thống kê

Rogaska

NK Celje
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 26
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
12 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rogaska vs NK Celje
Thay người | |||
2’ | Lorber Zan Ajdin Mulalic | 57’ | Rolando Aarons Gregor Bajde |
69’ | Gal Kurez Antonio Majcenic | 65’ | Nejc Ajhmajer David Zec |
69’ | Oliver Kregar Erico Roberto Mendes Alves Castro | 65’ | Egor Prutsev Luka Bobicanec |
78’ | Denis Popovic Matic Vrbanec | ||
78’ | Tamar Svetlin Aljaz Krefl |
Cầu thủ dự bị | |||
Vice Bazdaric | Metod Jurhar | ||
Ajdin Mulalic | Matko Obradovic | ||
Jan Majcen | David Zec | ||
Matic Marcius | Gregor Bajde | ||
Cene Kitek | Nino Kouter | ||
David Sim | Marco Dulca | ||
Shakeone Satchwell | Nino Milic | ||
Antonio Majcenic | Matic Vrbanec | ||
Toura Diaby | Lukas Macak | ||
Matija Ruskovacki | Luka Bobicanec | ||
Marko Prenkpalaj | Aljaz Krefl | ||
Erico Roberto Mendes Alves Castro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Rogaska
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại