![]() Gabriel Groznica (Thay: Luka Zavbi) 2 | |
![]() Enej Jelenic 26 | |
![]() Ahmed Ankrah 44 | |
![]() Rok Pirtovsek (Thay: Jan Andrejasic) 46 | |
![]() Roko Kurtovic (Thay: Filip Braut) 46 | |
![]() Alen Korosec (Thay: Jan Majcen) 60 | |
![]() Ramazan Orazov (Thay: Gabriel Groznica) 61 | |
![]() Timothee Nkada (Thay: Enej Jelenic) 61 | |
![]() Matej Palcic (Thay: Franjo Prce) 66 | |
![]() Matic Marcius (Thay: Oliver Kregar) 79 | |
![]() Toni Vinogradac (Thay: Emanuel Mihalic) 79 | |
![]() Toni Vinogradac 90+2' | |
![]() Charles Alves Moreir Thalisson 90+5' |
Thống kê trận đấu Rogaska vs Koper
số liệu thống kê

Rogaska

Koper
16 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 28
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rogaska vs Koper
Thay người | |||
46’ | Jan Andrejasic Rok Pirtovsek | 2’ | Ramazan Orazov Gabriel Groznica |
46’ | Filip Braut Roko Kurtovic | 61’ | Enej Jelenic Timothee Nkada |
60’ | Jan Majcen Alen Korosec | 61’ | Gabriel Groznica Ramazan Orazov |
79’ | Oliver Kregar Matic Marcius | 66’ | Franjo Prce Matej Palcic |
79’ | Emanuel Mihalic Toni Vinogradac |
Cầu thủ dự bị | |||
Rok Pirtovsek | Timothee Nkada | ||
Roko Kurtovic | Ramazan Orazov | ||
Andrej Pavlovic | Klemen Hvalic | ||
Matic Marcius | Matej Palcic | ||
Vice Bazdaric | Luka Kambic | ||
Kan Tuzer | Nikola Curcija | ||
Toni Vinogradac | Gabriel Groznica | ||
Petar Cuic | Andraz Ruedl | ||
David Sim | Toura Diaby | ||
Shakeone Satchwell | Novak Tepsic | ||
Alen Korosec | |||
Vice Miljanic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Rogaska
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại