![]() Rok Schaubach 28 | |
![]() Antonio Majcenic 41 | |
![]() Vice Miljanic (Thay: Charles Alves Moreir Thalisson) 60 | |
![]() Bamba Susso 66 | |
![]() Kan Tuzer 70 | |
![]() Shakeone Satchwell (Thay: Nejc Gradisar) 75 | |
![]() Zan Benedicic (Thay: Petar Cuic) 79 | |
![]() Gasper Pecnik (Thay: Loren Maruzin) 82 | |
![]() Vice Miljanic 87 | |
![]() Zan Baskera (Thay: Filip Kosi) 88 |
Thống kê trận đấu Rogaska vs Aluminij
số liệu thống kê

Rogaska

Aluminij
9 Phạm lỗi 9
32 Ném biên 20
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rogaska vs Aluminij
Thay người | |||
75’ | Nejc Gradisar Shakeone Satchwell | 82’ | Loren Maruzin Gasper Pecnik |
79’ | Petar Cuic Zan Benedicic | 88’ | Filip Kosi Zan Baskera |
Cầu thủ dự bị | |||
Matic Marcius | Marko Brkljaca | ||
Vice Bazdaric | Loren Maruzin | ||
Kan Tuzer | Jan Petek | ||
Jan Andrejasic | Filip Kosi | ||
Petar Cuic | Jakov Katusa | ||
Zan Benedicic | Lan Jovanovic | ||
Bozhidar Mitrevski | Maj Skoflek | ||
Filip Braut | Luka Koblar | ||
David Sim | Bamba Susso | ||
Shakeone Satchwell | Marko Simonic | ||
Antonio Majcenic | Zan Baskera | ||
Lorber Zan | Artem Bilyi | ||
Gasper Pecnik | |||
Skiba | |||
Klemen Rahle | |||
Brumec Dornen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Rogaska
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại