Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Lamine Cisse
15
Ibrahima Balde
24
Anthony Roncaglia
24
Loni Quenabio
26
Wilitty Younoussa
30
Tom Meynadier
50
Eric Vandenabeele
62
Maxime Ble (Thay: Jeremy Sebas)
63
Yannis Verdier (Thay: Ibrahima Balde)
67
Till Cissokho
69
Derek Mazou-Sacko (Thay: Waniss Taibi)
75
Juan Guevara (Thay: Christ Inao Oulai)
75
Abdel Hakim Abdallah (Thay: Nolan Galves)
76
Mohamed Achi Bouakline (Thay: Timothe Nkada)
84
Tawfik Bentayeb (Thay: Eric Vandenabeele)
84
Florian Bohnert (Thay: Tom Meynadier)
85
Lisandru Tramoni (Thay: Lamine Cisse)
86
Maxime Ble
88

Thống kê trận đấu Rodez vs SC Bastia

số liệu thống kê
Rodez
Rodez
SC Bastia
SC Bastia
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rodez vs SC Bastia

Tất cả (21)
90+6'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' V À A A O O O - Maxime Ble đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maxime Ble đã ghi bàn!

86'

Lamine Cisse rời sân và được thay thế bởi Lisandru Tramoni.

85'

Tom Meynadier rời sân và được thay thế bởi Florian Bohnert.

84'

Eric Vandenabeele rời sân và được thay thế bởi Tawfik Bentayeb.

84'

Timothe Nkada rời sân và được thay thế bởi Mohamed Achi Bouakline.

76'

Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Abdel Hakim Abdallah.

75'

Christ Inao Oulai rời sân và được thay thế bởi Juan Guevara.

75'

Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.

69' Thẻ vàng cho Till Cissokho.

Thẻ vàng cho Till Cissokho.

67'

Ibrahima Balde rời sân và được thay thế bởi Yannis Verdier.

63'

Jeremy Sebas rời sân và được thay thế bởi Maxime Ble.

62' Thẻ vàng cho Eric Vandenabeele.

Thẻ vàng cho Eric Vandenabeele.

50' Thẻ vàng cho Tom Meynadier.

Thẻ vàng cho Tom Meynadier.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

30' Thẻ vàng dành cho Wilitty Younoussa.

Thẻ vàng dành cho Wilitty Younoussa.

26' Thẻ vàng cho Loni Quenabio.

Thẻ vàng cho Loni Quenabio.

24' Thẻ vàng cho Anthony Roncaglia.

Thẻ vàng cho Anthony Roncaglia.

24' Thẻ vàng cho Ibrahima Balde.

Thẻ vàng cho Ibrahima Balde.

15' V À A A O O O

V À A A O O O

Đội hình xuất phát Rodez vs SC Bastia

Rodez (5-3-2): Mory Diaw (99), Nolan Galves (25), Loni Laurent (24), Till Cissokho (15), Eric Vandenabeele (2), Mohamed Bouchouari (11), Wilitty Younoussa (8), Noah Cadiou (5), Waniss Taibi (10), Ibrahima Balde (18), Timothee Nkada (9)

SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Christ Ravynel Inao Oulai (2), Gustave Akueson (28), Anthony Roncaglia (4), Tom Meynadier (24), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Lamine Cissé (11), Jeremy Sebas (22), Amine Boutrah (10), Zakaria Ariss (17)

Rodez
Rodez
5-3-2
99
Mory Diaw
25
Nolan Galves
24
Loni Laurent
15
Till Cissokho
2
Eric Vandenabeele
11
Mohamed Bouchouari
8
Wilitty Younoussa
5
Noah Cadiou
10
Waniss Taibi
18
Ibrahima Balde
9
Timothee Nkada
17
Zakaria Ariss
10
Amine Boutrah
22
Jeremy Sebas
11
Lamine Cissé
66
Jocelyn Janneh
13
Tom Ducrocq
24
Tom Meynadier
4
Anthony Roncaglia
28
Gustave Akueson
2
Christ Ravynel Inao Oulai
30
Johny Placide
SC Bastia
SC Bastia
4-2-3-1
Thay người
67’
Ibrahima Balde
Yannis Verdier
63’
Jeremy Sebas
Maxime Ble
75’
Waniss Taibi
Derek Mazou-Sacko
75’
Christ Inao Oulai
Juan Guevara
76’
Nolan Galves
Abdel Hakim Abdallah
85’
Tom Meynadier
Florian Bohnert
84’
Timothe Nkada
Mohamed Achi Bouakline
86’
Lamine Cisse
Lisandru Tramoni
84’
Eric Vandenabeele
Tawfik Bentayeb
Cầu thủ dự bị
Lionel Nzau Mpasi
Julien Fabri
Abdel Hakim Abdallah
Juan Guevara
Stone Mambo
Florian Bohnert
Derek Mazou-Sacko
Christophe Vincent
Mohamed Achi Bouakline
Lisandru Tramoni
Yannis Verdier
Maxime Ble
Tawfik Bentayeb
Ayman Aiki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
22/12 - 2021
H1: 0-0
08/05 - 2022
H1: 0-0
Giao hữu
14/07 - 2022
H1: 0-1
Ligue 2
28/08 - 2022
H1: 0-0
26/02 - 2023
H1: 0-1
22/10 - 2023
H1: 0-1
18/02 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
27/07 - 2024
H1: 0-1
Ligue 2
30/10 - 2024
H1: 1-2
08/02 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Rodez

Ligue 2
11/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 1-1
22/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 0-2
08/02 - 2025
H1: 0-1
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-0
11/01 - 2025
H1: 1-0
04/01 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây SC Bastia

Ligue 2
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-1
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 0-0
Ligue 2
11/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp26133101042T B H B T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy261169-439T T B B B
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2610610136H T H B H
10TroyesTroyes2610313233T B B T T
11PauPau26899-733B B H T B
12Red StarRed Star269512-1232H T B T T
13AC AjaccioAC Ajaccio269413-931B T T B H
14RodezRodez268612230B T H B T
15AmiensAmiens269314-1430B B H B B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63266713-1325B H B B B
17MartiguesMartigues267316-2324B B T T B
18CaenCaen265417-1619B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X