![]() Kelyan Guessoum 13 | |
![]() (Pen) Jordan Leborgne 14 | |
![]() Pierre Bardy 41 | |
![]() Jordan Leborgne 55 | |
![]() Leon Delpech 84 |
Thống kê trận đấu Rodez vs Nimes
số liệu thống kê

Rodez

Nimes
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rodez vs Nimes
Rodez (3-1-4-2): Lionel Mpasi-Nzau (16), Adilson Malanda (24), Julien Celestine (2), Pierre Bardy (4), Bradley Danger (14), Lucas Buades (19), Jordan Leborgne (18), Remy Boissier (6), Nassim Ouammou (7), Malaly Dembele (9), Ugo Bonnet (11)
Nimes (3-1-4-2): Per Kristian Braatveit (1), Enzo Philibert (33), Naomichi Ueda (5), Kelyan Guessoum (2), Andres Cubas (18), Patrick Burner (21), Julien Ponceau (19), Lamine Fomba (12), Niclas Eliasson (7), Yassine Benrahou (22), Elias Mar Omarsson (9)

Rodez
3-1-4-2
16
Lionel Mpasi-Nzau
24
Adilson Malanda
2
Julien Celestine
4
Pierre Bardy
14
Bradley Danger
19
Lucas Buades
18
Jordan Leborgne
6
Remy Boissier
7
Nassim Ouammou
9
Malaly Dembele
11
Ugo Bonnet
9
Elias Mar Omarsson
22
Yassine Benrahou
7
Niclas Eliasson
12
Lamine Fomba
19
Julien Ponceau
21
Patrick Burner
18
Andres Cubas
2
Kelyan Guessoum
5
Naomichi Ueda
33
Enzo Philibert
1
Per Kristian Braatveit

Nimes
3-1-4-2
Thay người | |||
61’ | Pierre Bardy Johann Obiang | 69’ | Patrick Burner Moussa Kone |
69’ | Malaly Dembele Florian David | 78’ | Lamine Fomba Karim Aribi |
69’ | Jordan Leborgne Lorenzo Rajot | 78’ | Elias Mar Omarsson Leon Delpech |
90’ | Julien Ponceau Antoine Valerio |
Cầu thủ dự bị | |||
Killian Corredor | Antoine Valerio | ||
Florian David | Karim Aribi | ||
Plamedi Buni Jorge | Leon Delpech | ||
Lorenzo Rajot | Pablo Martinez | ||
Johann Obiang | Pierre Zaidan | ||
Clement Depres | Lucas Lionel Dias | ||
Thomas Secchi | Moussa Kone |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Rodez
Ligue 2
Thành tích gần đây Nimes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 30 | 64 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 4 | 7 | 19 | 61 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 30 | 60 | T T T H T |
4 | ![]() | 30 | 16 | 3 | 11 | 6 | 51 | B B B T B |
5 | ![]() | 30 | 15 | 3 | 12 | 10 | 48 | T T T B B |
6 | ![]() | 30 | 10 | 14 | 6 | 7 | 44 | T B T H T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | -4 | 44 | B H B H T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | T T B B B |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 0 | 40 | H H B T B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -9 | 38 | H T B T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | -11 | 38 | B H T B H |
12 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -13 | 37 | B T H B T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 3 | 36 | T H H T H |
14 | ![]() | 30 | 10 | 5 | 15 | 0 | 35 | T B B H H |
15 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T B H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 10 | 14 | -15 | 28 | B H H B H |
17 | 30 | 8 | 4 | 18 | -25 | 28 | B H T B B | |
18 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -19 | 21 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại