Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() (Pen) Clement Depres 7 | |
![]() Serge Raux Yao 33 | |
![]() Rafiki Said (Kiến tạo: Lys Mousset) 50 | |
![]() Killian Corredor (Thay: Clement Depres) 66 | |
![]() Lorenzo Rajot (Thay: Martin Adeline) 66 | |
![]() Joris Chougrani (Thay: Aymen Abdennour) 72 | |
![]() Malik Tchokounte 75 | |
![]() Malik Tchokounte (Thay: Lys Mousset) 75 | |
![]() Nicolas Benezet 78 | |
![]() Joseph Mendes (Thay: Sambou Soumano) 83 | |
![]() Wilitty Younoussa 83 | |
![]() Wilitty Younoussa (Thay: Remy Boissier) 83 | |
![]() Steve Ambri 87 | |
![]() Guessouma Fofana 87 | |
![]() Steve Ambri (Thay: Nicolas Benezet) 87 | |
![]() Guessouma Fofana (Thay: Rafiki Said) 87 | |
![]() Steve Ambri 90+3' |
Thống kê trận đấu Rodez vs Nimes


Diễn biến Rodez vs Nimes

Thẻ vàng cho Steve Ambri.

Thẻ vàng cho Steve Ambri.
Rafiki Said rời sân nhường chỗ cho Guessouma Fofana.
Rafiki Said rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Nicolas Benezet rời sân nhường chỗ cho Steve Ambri.
Nicolas Benezet rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Remy Boissier rời sân nhường chỗ cho Wilitty Younoussa.
Remy Boissier rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sambou Soumano rời sân nhường chỗ cho Joseph Mendes.
Sambou Soumano rời sân nhường chỗ cho Joseph Mendes.

Thẻ vàng cho Nicolas Benezet.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Lys Mousset rời sân nhường chỗ cho Malik Tchokounte.
Lys Mousset rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Aymen Abdennour rời sân nhường chỗ cho Joris Chougrani.
Aymen Abdennour rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Martin Adeline rời sân, Lorenzo Rajot vào thay.
Clement Depres rời sân nhường chỗ cho Killian Corredor.
Clement Depres rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lys Mousset đã kiến tạo thành bàn thắng.
Đội hình xuất phát Rodez vs Nimes
Rodez (3-4-1-2): Lionel M'Pasi (16), Eric Vandenabeele (2), Aymen Abdennour (4), Serge-Philippe Raux Yao (15), Marvin Senaya (20), Abdel Hakim Abdallah (28), Bradley Danger (14), Remy Boissier (6), Martin Adeline (10), Clement Depres (25), Sambou Soumano (35)
Nimes (4-2-3-1): Lucas Dias (16), Ronny Labonne (17), Mael Durand de Gevigney (4), Nasser Djiga (19), Patrick Burner (97), Jean N'Guessan (21), Joseph Lopy (28), Rafiki Said (15), Pablo Pagis (11), Nicolas Benezet (10), Lys Mousset (7)


Thay người | |||
66’ | Clement Depres Killian Corredor | 75’ | Lys Mousset Malik Tchokounte |
66’ | Martin Adeline Lorenzo Rajot | 87’ | Rafiki Said Guessouma Fofana |
72’ | Aymen Abdennour Joris Chougrani | 87’ | Nicolas Benezet Steve Ambri |
83’ | Sambou Soumano Joseph Mendes | ||
83’ | Remy Boissier Wilitty Younoussa |
Cầu thủ dự bị | |||
Killian Corredor | Moussa Kone | ||
Joseph Mendes | Malik Tchokounte | ||
Jung-bin Park | Guessouma Fofana | ||
Wilitty Younoussa | Jens Jakob Thomasen | ||
Lorenzo Rajot | Steve Ambri | ||
Joris Chougrani | Kelyan Guessoum | ||
Sebastien Cibois | Axel Maraval |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Nimes
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 18 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B T T B B |
7 | ![]() | 29 | 9 | 14 | 6 | 4 | 41 | B T B T H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -5 | 41 | B B H B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | B H H B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -9 | 37 | B H T B T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 3 | 35 | B T H H T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -14 | 34 | B B T H B |
14 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
15 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
16 | 29 | 8 | 4 | 17 | -22 | 28 | T B H T B | |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | B B H H B |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -19 | 19 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại