Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Waniss Taibi (Kiến tạo: Noah Cadiou)
23
Till Cissokho
31
Kylian Kaiboue
37
Yanis Rafii
46
Malick Mbaye (Thay: Yanis Rafii)
58
Malick Mbaye
63
Ibrahima Balde (Thay: Tawfik Bentayeb)
69
Ibrahima Balde
77
Mohamed Jaouab
77
Mohamed Bouchouari (Thay: Nolan Galves)
83
Alexis Trouillet (Thay: Waniss Taibi)
83
Antoine Leautey
90

Thống kê trận đấu Rodez vs Amiens

số liệu thống kê
Rodez
Rodez
Amiens
Amiens
55 Kiểm soát bóng 45
18 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rodez vs Amiens

Tất cả (17)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Antoine Leautey.

Thẻ vàng cho Antoine Leautey.

83'

Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Alexis Trouillet.

83'

Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bouchouari.

78' Thẻ vàng cho Mohamed Jaouab.

Thẻ vàng cho Mohamed Jaouab.

77' Thẻ vàng cho Mohamed Jaouab.

Thẻ vàng cho Mohamed Jaouab.

77' Thẻ vàng cho Ibrahima Balde.

Thẻ vàng cho Ibrahima Balde.

69'

Tawfik Bentayeb rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Balde.

63' V À A A O O O - Malick Mbaye ghi bàn!

V À A A O O O - Malick Mbaye ghi bàn!

58'

Yanis Rafii rời sân và được thay thế bởi Malick Mbaye.

46' Thẻ vàng cho Yanis Rafii.

Thẻ vàng cho Yanis Rafii.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Kylian Kaiboue.

Thẻ vàng cho Kylian Kaiboue.

31' Thẻ vàng cho Till Cissokho.

Thẻ vàng cho Till Cissokho.

23'

Noah Cadiou đã kiến tạo cho bàn thắng.

23' V À A A O O O - Waniss Taibi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Waniss Taibi đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Rodez vs Amiens

Rodez (5-3-2): Mory Diaw (99), Nolan Galves (25), Ahmad Ngouyamsa (6), Eric Vandenabeele (2), Till Cissokho (15), Abdel Hakim Abdallah (28), Wilitty Younoussa (8), Noah Cadiou (5), Waniss Taibi (10), Timothee Nkada (9), Tawfik Bentayeb (22)

Amiens (4-2-3-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Siaka Bakayoko (34), Mohamed Jaouab (13), Abdelhamid Ait Boudlal (6), Victor Lobry (8), Kylian Kaiboue (20), Antoine Leautey (7), Ibrahim Fofana (45), Yanis Rafii (51), Louis Mafouta (9)

Rodez
Rodez
5-3-2
99
Mory Diaw
25
Nolan Galves
6
Ahmad Ngouyamsa
2
Eric Vandenabeele
15
Till Cissokho
28
Abdel Hakim Abdallah
8
Wilitty Younoussa
5
Noah Cadiou
10
Waniss Taibi
9
Timothee Nkada
22
Tawfik Bentayeb
9
Louis Mafouta
51
Yanis Rafii
45
Ibrahim Fofana
7
Antoine Leautey
20
Kylian Kaiboue
8
Victor Lobry
6
Abdelhamid Ait Boudlal
13
Mohamed Jaouab
34
Siaka Bakayoko
14
Sebastien Corchia
1
Regis Gurtner
Amiens
Amiens
4-2-3-1
Thay người
69’
Tawfik Bentayeb
Ibrahima Balde
58’
Yanis Rafii
Malick Mbaye
83’
Waniss Taibi
Alexis Trouillet
83’
Nolan Galves
Mohamed Bouchouari
Cầu thủ dự bị
Yannis Verdier
Alexis Sauvage
Alexis Trouillet
Nordine Kandil
Ibrahima Balde
Malick Mbaye
Stone Mambo
Remy Vita
Mohamed Bouchouari
Rayan Lutin
Derek Mazou-Sacko
Amine Chabane
Lionel Nzau Mpasi
Joan Tincres

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
06/12 - 2020
12/04 - 2021
12/09 - 2021
H1: 0-1
20/02 - 2022
H1: 1-1
02/10 - 2022
H1: 0-1
19/03 - 2023
H1: 1-1
17/12 - 2023
H1: 0-1
10/03 - 2024
H1: 1-1
28/09 - 2024
H1: 0-1
22/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Rodez

Ligue 2
11/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 1-1
22/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 0-2
08/02 - 2025
H1: 0-1
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-0
11/01 - 2025
H1: 1-0
04/01 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Amiens

Ligue 2
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 1-3
08/02 - 2025
H1: 1-1
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
H1: 0-0
04/01 - 2025
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp26133101042T B H B T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy261169-439T T B B B
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2610610136H T H B H
10TroyesTroyes2610313233T B B T T
11PauPau26899-733B B H T B
12Red StarRed Star269512-1232H T B T T
13AC AjaccioAC Ajaccio269413-931B T T B H
14RodezRodez268612230B T H B T
15AmiensAmiens269314-1430B B H B B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63266713-1325B H B B B
17MartiguesMartigues267316-2324B B T T B
18CaenCaen265417-1619B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X