![]() Simon Janssen 3 | |
![]() Michael Breij 36 | |
![]() Naim Matoug (Kiến tạo: Serano Seymor) 45+1' | |
![]() Joshua Schwirten (Thay: Wesley Spieringhs) 46 | |
![]() Orhan Dzepar 48 | |
![]() Khaled Razak (Thay: Zalan Vancsa) 59 | |
![]() Saydou Bangura (Thay: Keziah Veendorp) 59 | |
![]() Dean Zandbergen (Thay: Bjorn Van Zijl) 62 | |
![]() Lasse Wehmeyer (Thay: Naim Matoug) 62 | |
![]() Navarone Foor 64 | |
![]() Saydou Bangura (Kiến tạo: Michael Breij) 67 | |
![]() Brian Koglin 69 | |
![]() Navarone Foor (Kiến tạo: Dean Zandbergen) 71 | |
![]() Gabin Blancquart 90 |
Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs VVV-Venlo
số liệu thống kê

Roda JC Kerkrade

VVV-Venlo
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 11
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs VVV-Venlo
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Issam El Maach (52), Jay Kruiver (22), Keziah Veendorp (34), Brian Koglin (4), Tim Kother (18), Wesley Spieringhs (6), Orhan Dzepar (17), Thibo Baeten (97), Michael Breij (14), Zalan Vancsa (72), Tiago Cukur (9)
VVV-Venlo (4-2-3-1): Trevor Doornbusch (16), Sylian Aldren Mokono (12), Rick Ketting (4), Gabin Blancquart (33), Simon Janssen (5), Elias Sierra (8), Serano Seymor (34), Layee Kromah (27), Navarone Foor (25), Naim Matoug (26), Bjorn van Zijl (18)

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
52
Issam El Maach
22
Jay Kruiver
34
Keziah Veendorp
4
Brian Koglin
18
Tim Kother
6
Wesley Spieringhs
17
Orhan Dzepar
97
Thibo Baeten
14
Michael Breij
72
Zalan Vancsa
9
Tiago Cukur
18
Bjorn van Zijl
26
Naim Matoug
25
Navarone Foor
27
Layee Kromah
34
Serano Seymor
8
Elias Sierra
5
Simon Janssen
33
Gabin Blancquart
4
Rick Ketting
12
Sylian Aldren Mokono
16
Trevor Doornbusch

VVV-Venlo
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Wesley Spieringhs Joshua Schwirten | 62’ | Bjorn Van Zijl Dean Zandbergen |
59’ | Zalan Vancsa Khaled Razak | 62’ | Naim Matoug Lasse Wehmeyer |
59’ | Keziah Veendorp Mamadou Saydou Bangura |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Treichel | Zidane Taylan | ||
Jordy Steins | Diego van Zutphen | ||
Khaled Razak | Tijn Joosten | ||
Ryan Leijten | Joep Kluskens | ||
Joshua Schwirten | Dries Saddiki | ||
Mamadou Saydou Bangura | Resley Kessels | ||
Juul Timmermans | Max De Waal | ||
Patriot Sejdiu | Brahim Darri | ||
Dean Zandbergen | |||
Lasse Wehmeyer | |||
Thijme Verheijen | |||
Pepijn Vallen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 4 | 6 | 38 | 70 | T T T T T |
2 | ![]() | 32 | 18 | 7 | 7 | 17 | 61 | T T B T T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 24 | 59 | H B T T T |
4 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 19 | 58 | T T T B T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | T B B T B |
6 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 18 | 53 | T T T H B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 15 | 50 | T T B T T |
8 | ![]() | 32 | 15 | 5 | 12 | 8 | 50 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 10 | 49 | B B B T T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | -2 | 45 | H T T B B |
11 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 0 | 44 | B T B H H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 8 | 13 | -4 | 41 | T H B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | 1 | 40 | B T T T H |
14 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -7 | 34 | B B B H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -23 | 33 | B T B H T |
16 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -30 | 30 | H B H B H |
18 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -22 | 23 | B B H H B |
19 | ![]() | 31 | 3 | 9 | 19 | -42 | 18 | H B B B B |
20 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 8 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại