![]() Patrick Pflucke (Kiến tạo: Benjamin Bouchouari) 6 | |
![]() Giovanni (Kiến tạo: Delvechio Blackson) 10 | |
![]() Ozgur Aktas 25 | |
![]() Giovanni 34 | |
![]() Richard Jensen (Thay: Amir Absalem) 46 | |
![]() Mohamed Amissi (Thay: Bryan Limbombe) 63 | |
![]() Jamie Mpie (Thay: Stefano Marzo) 63 | |
![]() Davy van den Berg (Thay: Benjamin Bouchouari) 65 | |
![]() Anwar Bensabouh 67 | |
![]() Roscello Vlijter (Thay: Delvechio Blackson) 72 | |
![]() Guus Joppen (Kiến tạo: Richard Jensen) 75 | |
![]() Yassine Zakir (Thay: Jay Kruiver) 77 | |
![]() Cas Dijkstra (Thay: Ozan Kokcu) 77 | |
![]() Dylan Vente (Kiến tạo: Xian Emmers) 85 | |
![]() Gyliano van Velzen (Thay: Giovanni) 85 | |
![]() (Pen) Patrick Pflucke 87 | |
![]() Anwar Bensabouh 87 | |
![]() Tomer Altman (Thay: Niek Vossebelt) 90 |
Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs Telstar
số liệu thống kê

Roda JC Kerkrade

Telstar
56 Kiểm soát bóng 44
5 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs Telstar
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Rody de Boer (1), Stefano Marzo (2), Daryl Werker (27), Guus Joppen (4), Amir Absalem (5), Niek Vossebelt (8), Benjamin Bouchouari (35), Bryan Limbombe (7), Xian Emmers (22), Patrick Pflucke (14), Dylan Vente (9)
Telstar (3-5-2): Trevor Doornbusch (17), Jip Molenaar (3), Ozgur Aktas (4), Anwar Bensabouh (6), Jay Kruiver (62), Tom Overtoom (18), Sven van Doorm (8), Ozan Kokcu (26), Delvechio Blackson (5), Glynor Plet (9), Giovanni (68)

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
1
Rody de Boer
2
Stefano Marzo
27
Daryl Werker
4
Guus Joppen
5
Amir Absalem
8
Niek Vossebelt
35
Benjamin Bouchouari
7
Bryan Limbombe
22
Xian Emmers
14 2
Patrick Pflucke
9
Dylan Vente
68 2
Giovanni
9
Glynor Plet
5
Delvechio Blackson
26
Ozan Kokcu
8
Sven van Doorm
18
Tom Overtoom
62
Jay Kruiver
6
Anwar Bensabouh
4
Ozgur Aktas
3
Jip Molenaar
17
Trevor Doornbusch

Telstar
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Amir Absalem Richard Jensen | 72’ | Delvechio Blackson Roscello Vlijter |
63’ | Bryan Limbombe Mohamed Amissi | 77’ | Ozan Kokcu Cas Dijkstra |
63’ | Stefano Marzo Jamie Mpie | 77’ | Jay Kruiver Yassine Zakir |
65’ | Benjamin Bouchouari Davy van den Berg | 85’ | Giovanni Gyliano van Velzen |
90’ | Niek Vossebelt Tomer Altman |
Cầu thủ dự bị | |||
Loek Hamers | Shaquille Eendracht | ||
Robert Klaasen | Gyliano van Velzen | ||
Dylan Vranken | Abdel El Ouazanne | ||
Richard Jensen | Niels van Wetten | ||
Jamil Takidine | Cas Dijkstra | ||
Davy van den Berg | Roscello Vlijter | ||
Tomer Altman | Roman Tugarinov | ||
Xander Lambrix | Yassine Zakir | ||
Mohamed Amissi | Fatihi Zakaria | ||
Jamie Mpie | |||
Jimmy Vijgen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 31 | 17 | 7 | 7 | 16 | 58 | T T T B T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 21 | 56 | T H B T T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 14 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 14 | 47 | B T T B T |
8 | ![]() | 31 | 14 | 5 | 12 | 7 | 47 | T B B T T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 1 | 45 | H H T T B |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | 0 | 43 | B B T B H |
12 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | 1 | 39 | B B T T T |
13 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -4 | 39 | B B T H B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -6 | 33 | T B B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 29 | 8 | 5 | 16 | -26 | 29 | H B B T B |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -20 | 23 | B B B H H |
19 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -39 | 18 | B H B B B |
20 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -22 | 8 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại