Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Roda JC Kerkrade vs Telstar hôm nay 11-03-2023

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 11/3

Kết thúc

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

1 : 2

Telstar

Telstar

Hiệp một: 0-1
T7, 02:00 11/03/2023
Vòng 28 - Hạng 2 Hà Lan
Parkstad Limburg Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Boyd Reith32
  • Arjen van der Heide (Thay: Romano Postema)60
  • Bryan Limbombe (Thay: Niek Vossebelt)60
  • Lennerd Daneels (Thay: Sami Ouaissa)72
  • Lennard Hartjes (Thay: Terrence Douglas)72
  • Nils Roeseler82
  • Dylan Vente (Kiến tạo: Lennerd Daneels)86
  • Ted van de Pavert (Thay: Nils Roeseler)87
  • Ted van de Pavert90+1'
  • David Min (Kiến tạo: Anass Najah)20
  • Yahya Boussakou (Thay: Cain Seedorf)72
  • Achraf Madi (Thay: Jayden Turfkruier)76
  • (Pen) Christos Giousis83
  • Jorginho Soares (Thay: David Min)87
  • Delvechio Blackson90+1'

Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs Telstar

số liệu thống kê
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
Telstar
Telstar
74 Kiểm soát bóng 26
11 Phạm lỗi 6
27 Ném biên 16
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs Telstar

Roda JC Kerkrade (3-5-2): Moritz Nicolas (21), Guus Joppen (4), Nils Roseler (13), Xander Lambrix (20), Boyd Reith (44), Terrence Douglas (5), Niek Vossebelt (8), Jesse Schuurman (16), Sami Ouaissa (25), Romano Postema (29), Dylan Vente (9)

Telstar (3-5-2): Joey Houweling (20), Mitch Apau (3), Ozgur Aktas (4), Thomas Oude Kotte (24), Jay Kruiver (16), Delvechio Blackson (5), Anass Najah (21), Christos Giousis (10), Jayden Turfkruier (50), Cain Seedorf (7), David Min (19)

Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
3-5-2
21
Moritz Nicolas
4
Guus Joppen
13
Nils Roseler
20
Xander Lambrix
44
Boyd Reith
5
Terrence Douglas
8
Niek Vossebelt
16
Jesse Schuurman
25
Sami Ouaissa
29
Romano Postema
9
Dylan Vente
19
David Min
7
Cain Seedorf
50
Jayden Turfkruier
10
Christos Giousis
21
Anass Najah
5
Delvechio Blackson
16
Jay Kruiver
24
Thomas Oude Kotte
4
Ozgur Aktas
3
Mitch Apau
20
Joey Houweling
Telstar
Telstar
3-5-2
Thay người
60’
Romano Postema
Arjen Van Der Heide
72’
Cain Seedorf
Yahya Boussakou
60’
Niek Vossebelt
Bryan Limbombe
76’
Jayden Turfkruier
Achraf Madi
72’
Sami Ouaissa
Lennerd Daneels
87’
David Min
Jorginho Soares
72’
Terrence Douglas
Lennard Hartjes
87’
Nils Roeseler
Ted Van de Pavert
Cầu thủ dự bị
Mohamed Mallahi
Fatihi Zakaria
Arjen Van Der Heide
Lukas van Ingen
Florian Mayer
Jonathan Mulder
Jamil Takidine
Yahya Boussakou
Lennerd Daneels
Jorginho Soares
Phil Sieben
Koen Blommestijn
Teun Bijleveld
Niels Van Wetten
Bryan Limbombe
Quinten Van Den Heerik
Lennard Hartjes
Glynor Plet
Ted Van de Pavert
Achraf Madi
Loek Hamers
Rody de Boer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
21/08 - 2021
07/05 - 2022
15/10 - 2022
11/03 - 2023
16/09 - 2023
02/03 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade

Hạng 2 Hà Lan
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
26/10 - 2024
22/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Telstar

Hạng 2 Hà Lan
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
01/11 - 2024
Hạng 2 Hà Lan
27/10 - 2024
19/10 - 2024
H1: 0-1
13/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ExcelsiorExcelsior149231429T T B T T
2Helmond SportHelmond Sport14833527T T T B B
3De GraafschapDe Graafschap147521126H T T T H
4FC VolendamFC Volendam148241026T T T H T
5FC Den BoschFC Den Bosch147431225T B T H B
6FC DordrechtFC Dordrecht14743625T H T B T
7FC EmmenFC Emmen14734724T T B T T
8CambuurCambuur14716322B T T T T
9ADO Den HaagADO Den Haag14563621T H B T T
10Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade14554-420B B T H T
11TelstarTelstar14473319H H T H B
12Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar14527-317B T B B T
13TOP OssTOP Oss14446-1316H B T H T
14FC EindhovenFC Eindhoven14437-915B B B B B
15Jong PSVJong PSV14428-414B B T B B
16Jong AjaxJong Ajax14266-312H H B B B
17MVV MaastrichtMVV Maastricht14266-612T B B B H
18VVV-VenloVVV-Venlo14329-1211B B B T B
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht14158-158H B B T B
20VitesseVitesse14266-86B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X