![]() Albert-Nicolas Lottin 18 | |
![]() Rocco Robert Shein 43 | |
![]() Davy van den Berg (Kiến tạo: Dylan Vente) 45+1' | |
![]() Davy van den Berg 47 | |
![]() Derensili Sanches Fernandes 58 | |
![]() Raymond Huizing (Thay: Rocco Robert Shein) 63 | |
![]() Robert Klaasen (Thay: Davy van den Berg) 69 | |
![]() Mohamed Amissi (Thay: Bryan Limbombe) 70 | |
![]() Robert Klaasen 74 | |
![]() Mohammed Akharaz (Thay: Sylian Mokono) 82 | |
![]() Aymen Sellouf (Thay: Mees Rijks) 82 | |
![]() Kjeld van den Hoek (Thay: Ruben Kluivert) 88 | |
![]() Niek Vossebelt (Thay: Xian Emmers) 89 |
Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs Jong FC Utrecht
số liệu thống kê

Roda JC Kerkrade

Jong FC Utrecht
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs Jong FC Utrecht
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Rody de Boer (1), Stefano Marzo (2), Daryl Werker (27), Guus Joppen (4), Amir Absalem (5), Benjamin Bouchouari (35), Davy van den Berg (10), Bryan Limbombe (7), Xian Emmers (22), Patrick Pflucke (14), Dylan Vente (9)
Jong FC Utrecht (4-1-4-1): Thijmen Nijhuis (1), Sylian Mokono (2), Rick Meissen (3), Ruben Kluivert (14), Gabriel Culhaci (5), Yuya Ikeshita (6), Mohamed Mallahi (7), Rocco Robert Shein (10), Albert-Nicolas Lottin (8), Derensili Sanches Fernandes (11), Mees Rijks (9)

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
1
Rody de Boer
2
Stefano Marzo
27
Daryl Werker
4
Guus Joppen
5
Amir Absalem
35
Benjamin Bouchouari
10
Davy van den Berg
7
Bryan Limbombe
22
Xian Emmers
14
Patrick Pflucke
9
Dylan Vente
9
Mees Rijks
11
Derensili Sanches Fernandes
8
Albert-Nicolas Lottin
10
Rocco Robert Shein
7
Mohamed Mallahi
6
Yuya Ikeshita
5
Gabriel Culhaci
14
Ruben Kluivert
3
Rick Meissen
2
Sylian Mokono
1
Thijmen Nijhuis

Jong FC Utrecht
4-1-4-1
Thay người | |||
69’ | Davy van den Berg Robert Klaasen | 63’ | Rocco Robert Shein Raymond Huizing |
70’ | Bryan Limbombe Mohamed Amissi | 82’ | Sylian Mokono Mohammed Akharaz |
89’ | Xian Emmers Niek Vossebelt | 82’ | Mees Rijks Aymen Sellouf |
88’ | Ruben Kluivert Kjeld van den Hoek |
Cầu thủ dự bị | |||
Loek Hamers | Julliani Eersteling | ||
Robert Klaasen | Kjeld van den Hoek | ||
Dylan Vranken | Eros Maddy | ||
Pele van Anholt | Imanuel Bonsu | ||
Jamie Mpie | Mohammed Akharaz | ||
Mohamed Amissi | Aymen Sellouf | ||
Xander Lambrix | Dylan Timber | ||
Tomer Altman | Kevin Gadellaa | ||
Jamil Takidine | Raymond Huizing | ||
Dehninio Muringen | |||
Niek Vossebelt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại