![]() Yusuf Barasi (Kiến tạo: Jelle Duin) 12 | |
![]() Bryan Limbombe (Kiến tạo: Xian Emmers) 16 | |
![]() Mohamed Taabouni 65 | |
![]() Dylan Vente 66 | |
![]() Tijs Velthuis 75 | |
![]() Jelle Duin (Kiến tạo: Zico Buurmeester) 88 |
Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs Jong AZ Alkmaar
số liệu thống kê

Roda JC Kerkrade

Jong AZ Alkmaar
42 Kiểm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs Jong AZ Alkmaar
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Rody de Boer (1), Stefano Marzo (2), Guus Joppen (4), Richard Jensen (3), Amir Absalem (5), Benjamin Bouchouari (35), Robert Klaasen (6), Bryan Limbombe (7), Xian Emmers (22), Patrick Pflucke (14), Dylan Vente (9)
Jong AZ Alkmaar (4-2-3-1): Sem Westerveld (1), Richard Sedlacek (5), Jorn Berkhout (2), Maxim Dekker (3), Tijs Velthuis (4), Zico Buurmeester (6), Fedde de Jong (8), Ernest Poku (7), Mohamed Taabouni (10), Yusuf Barasi (11), Jelle Duin (9)

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
1
Rody de Boer
2
Stefano Marzo
4
Guus Joppen
3
Richard Jensen
5
Amir Absalem
35
Benjamin Bouchouari
6
Robert Klaasen
7
Bryan Limbombe
22
Xian Emmers
14
Patrick Pflucke
9
Dylan Vente
9
Jelle Duin
11
Yusuf Barasi
10
Mohamed Taabouni
7
Ernest Poku
8
Fedde de Jong
6
Zico Buurmeester
4
Tijs Velthuis
3
Maxim Dekker
2
Jorn Berkhout
5
Richard Sedlacek
1
Sem Westerveld

Jong AZ Alkmaar
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Xian Emmers Niek Vossebelt | 79’ | Ernest Poku Iman Griffith |
74’ | Bryan Limbombe Jamil Takidine | 80’ | Fedde de Jong Bram Franken |
89’ | Dylan Vente Xander Lambrix | 89’ | Yusuf Barasi Fons Gemmel |
89’ | Benjamin Bouchouari Daryl Werker |
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Vranken | Mischa Engel | ||
Denzel Jubitana | Daniel Deen | ||
Niek Vossebelt | Fons Gemmel | ||
Jamil Takidine | Joey Jacobs | ||
Xander Lambrix | Sem Dirks | ||
Dailon Rocha Livramento | Iman Griffith | ||
Daryl Werker | Ricuenio Kewal | ||
Robin Schoonbrood | Bram Franken | ||
Jimmy Vijgen | |||
Loek Hamers |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong AZ Alkmaar
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại