![]() (Pen) Anthony van den Hurk 11 | |
![]() Bryan Van Hove 16 | |
![]() Brian Koglin (Kiến tạo: Michael Breij) 17 | |
![]() Anthony van den Hurk (Kiến tạo: Lennerd Daneels) 39 | |
![]() Joshua Schwirten (Thay: Zalan Vancsa) 46 | |
![]() Patriot Sejdiu (Thay: Nils Roeseler) 46 | |
![]() Michael Breij 51 | |
![]() Redouane Halhal 51 | |
![]() Theo Golliard (Thay: Bryan Van Hove) 59 | |
![]() Dario Sits (Thay: Tarik Essakkati) 59 | |
![]() Khaled Razak (Thay: Saydou Bangura) 68 | |
![]() Tobias Pachonik (Thay: Sem Dekkers) 71 | |
![]() Khaled Razak (Kiến tạo: Issam El Maach) 73 | |
![]() Thibo Baeten 76 | |
![]() Wesley Spieringhs 79 | |
![]() Michael Breij 87 | |
![]() Justin Ogenia (Thay: Amir Absalem) 88 | |
![]() Axl van Himbeeck (Thay: Helgi Ingason) 88 | |
![]() Khaled Razak 90+2' |
Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs Helmond Sport
số liệu thống kê

Roda JC Kerkrade

Helmond Sport
44 Kiểm soát bóng 56
26 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs Helmond Sport
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Issam El Maach (52), Jay Kruiver (22), Nils Roseler (13), Brian Koglin (4), Lucas Beerten (15), Wesley Spieringhs (6), Orhan Dzepar (17), Thibo Baeten (97), Michael Breij (14), Zalan Vancsa (72), Mamadou Saydou Bangura (27)
Helmond Sport (4-3-3): Wouter Van der Steen (1), Sem Dekkers (41), Redouane Halhal (4), Jonas Scholz (5), Bryan Van Hove (17), Helgi Frodi Ingason (19), Alen Dizdarević (22), Amir Absalem (27), Lennerd Daneels (11), Anthony Van den Hurk (39), Tarik Essakkati (32)

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
52
Issam El Maach
22
Jay Kruiver
13
Nils Roseler
4
Brian Koglin
15
Lucas Beerten
6
Wesley Spieringhs
17
Orhan Dzepar
97
Thibo Baeten
14
Michael Breij
72
Zalan Vancsa
27
Mamadou Saydou Bangura
32
Tarik Essakkati
39
Anthony Van den Hurk
11
Lennerd Daneels
27
Amir Absalem
22
Alen Dizdarević
19
Helgi Frodi Ingason
17
Bryan Van Hove
5
Jonas Scholz
4
Redouane Halhal
41
Sem Dekkers
1
Wouter Van der Steen

Helmond Sport
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Nils Roeseler Patriot Sejdiu | 59’ | Bryan Van Hove Theo Golliard |
46’ | Zalan Vancsa Joshua Schwirten | 59’ | Tarik Essakkati Dario Sits |
68’ | Saydou Bangura Khaled Razak | 71’ | Sem Dekkers Tobias Pachonik |
88’ | Amir Absalem Justin Ogenia | ||
88’ | Helgi Ingason Axl Van Himbeeck |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordy Steins | Tom Hendriks | ||
Iman Griffith | Kevin Aben | ||
Casper Van Hemelryck | Sam Bisselink | ||
Patriot Sejdiu | Onesime Zimuangana | ||
Joshua Schwirten | Justin Ogenia | ||
Juul Timmermans | Axl Van Himbeeck | ||
Keziah Veendorp | Theo Golliard | ||
Reda El Meliani | Enrik Ostrc | ||
Khaled Razak | Dario Sits | ||
Ryan Leijten | Flor Van Den Eynden | ||
Tobias Pachonik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại