![]() Jizz Hornkamp (Kiến tạo: Soufyan Ahannach) 5 | |
![]() Patrick Pflucke (Kiến tạo: Bryan Limbombe) 12 | |
![]() Jizz Hornkamp (Kiến tạo: Teun van Grunsven) 17 | |
![]() Dylan Vente (Kiến tạo: Patrick Pflucke) 24 | |
![]() Stefano Marzo 57 | |
![]() Kevin Felida 82 | |
![]() Jizz Hornkamp 86 | |
![]() Robert Klaasen 90 | |
![]() Stefano Marzo 90+2' |
Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs FC Den Bosch
số liệu thống kê

Roda JC Kerkrade

FC Den Bosch
51 Kiểm soát bóng 49
6 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs FC Den Bosch
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Rody de Boer (1), Stefano Marzo (2), Guus Joppen (4), Richard Jensen (3), Amir Absalem (5), Benjamin Bouchouari (35), Niek Vossebelt (8), Bryan Limbombe (7), Xian Emmers (22), Patrick Pflucke (14), Dylan Vente (9)
FC Den Bosch (4-4-2): Wouter van der Steen (1), Mike van Beijnen (16), Teun van Grunsven (15), Jordy van der Winden (5), Jorn van Hedel (22), Preben Stiers (10), Steven van der Heijden (8), Kevin Felida (6), Soufyan Ahannach (11), Ryan Lejten (20), Jizz Hornkamp (9)

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
1
Rody de Boer
2
Stefano Marzo
4
Guus Joppen
3
Richard Jensen
5
Amir Absalem
35
Benjamin Bouchouari
8
Niek Vossebelt
7
Bryan Limbombe
22
Xian Emmers
14
Patrick Pflucke
9
Dylan Vente
9 2
Jizz Hornkamp
20
Ryan Lejten
11
Soufyan Ahannach
6
Kevin Felida
8
Steven van der Heijden
10
Preben Stiers
22
Jorn van Hedel
5
Jordy van der Winden
15
Teun van Grunsven
16
Mike van Beijnen
1
Wouter van der Steen

FC Den Bosch
4-4-2
Thay người | |||
79’ | Daryl Werker Jamil Takidine | 52’ | Jorn van Hedel Stan Maas |
82’ | Benjamin Bouchouari Robert Klaasen | 73’ | Mike van Beijnen Djumaney Burnet |
90’ | Jamil Takidine Daryl Werker | 80’ | Ryan Lejten Rik Mulders |
80’ | Steven van der Heijden Mohamed Berte |
Cầu thủ dự bị | |||
Dailon Rocha Livramento | Stan Maas | ||
Daryl Werker | Sebastiaan van Bakel | ||
Robin Schoonbrood | Rik Mulders | ||
Jimmy Vijgen | Djumaney Burnet | ||
Xander Lambrix | Rick Zuijderwijk | ||
Jamil Takidine | Victor van den Bogert | ||
Jeremy Cijntje | Linus Zimmer | ||
Denzel Jubitana | Gijs Schalks | ||
Robert Klaasen | Mohamed Berte | ||
Dylan Vranken | Gaston Salasiwa | ||
Loek Hamers |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại