![]() Diogo Tomas (Kiến tạo: Cameron Peupion) 29 | |
![]() Saydou Bangura (Thay: Tiago Cukur) 66 | |
![]() Joshua Schwirten (Thay: Michael Breij) 66 | |
![]() Lee Bonis (Thay: Daryl van Mieghem) 68 | |
![]() Iman Griffith (Thay: Patriot Sejdiu) 74 | |
![]() Zalan Vancsa (Thay: Wesley Spieringhs) 74 | |
![]() Finn de Bruin (Thay: Jari Vlak) 79 | |
![]() Lee Bonis 81 | |
![]() Illaijh de Ruijte (Thay: Cameron Peupion) 88 | |
![]() Finn de Bruin 90 | |
![]() Iman Griffith 90+5' |
Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs ADO Den Haag
số liệu thống kê

Roda JC Kerkrade

ADO Den Haag
67 Kiểm soát bóng 33
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs ADO Den Haag
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Justin Treichel (16), Keziah Veendorp (34), Lucas Beerten (15), Brian Koglin (4), Tim Kother (18), Wesley Spieringhs (6), Michael Breij (14), Patriot Sejdiu (77), Joey Paul Muller (8), Thibo Baeten (97), Tiago Cukur (9)
ADO Den Haag (4-2-3-1): Kilian Nikiema (23), Steven Van Der Sloot (2), Diogo Tomas (45), Taneli Haemaelaeinen (12), Sekou Sylla (5), Jari Vlak (8), Juho Kilo (25), Daryl Van Mieghem (7), Alex Schalk (10), Cameron Peupion (18), Evan Rottier (11)

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
16
Justin Treichel
34
Keziah Veendorp
15
Lucas Beerten
4
Brian Koglin
18
Tim Kother
6
Wesley Spieringhs
14
Michael Breij
77
Patriot Sejdiu
8
Joey Paul Muller
97
Thibo Baeten
9
Tiago Cukur
11
Evan Rottier
18
Cameron Peupion
10
Alex Schalk
7
Daryl Van Mieghem
25
Juho Kilo
8
Jari Vlak
5
Sekou Sylla
12
Taneli Haemaelaeinen
45
Diogo Tomas
2
Steven Van Der Sloot
23
Kilian Nikiema

ADO Den Haag
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Michael Breij Joshua Schwirten | 68’ | Daryl van Mieghem Lee Bonis |
66’ | Tiago Cukur Mamadou Saydou Bangura | 79’ | Jari Vlak Finn de Bruin |
74’ | Patriot Sejdiu Iman Griffith | 88’ | Cameron Peupion Illaijh de Ruijter |
74’ | Wesley Spieringhs Zalan Vancsa |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshua Schwirten | Hugo Wentges | ||
Iman Griffith | Tim Coremans | ||
Ryan Leijten | Lee Bonis | ||
Rodney Kongolo | Milan Hokke | ||
Jordy Steins | Finn de Bruin | ||
Reda El Meliani | Elias Mohammad | ||
Mamadou Saydou Bangura | Dano Lourens | ||
Juul Timmermans | Illaijh de Ruijter | ||
Issam El Maach | Joey Brandt | ||
Zalan Vancsa | Maikey Houwaart | ||
Devyn Payne |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 24 | 4 | 7 | 40 | 76 | T T T T B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 8 | 7 | 30 | 68 | T T T T T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 18 | 67 | T H H T H |
4 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 18 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 35 | 19 | 5 | 11 | 18 | 62 | B T B T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 8 | 10 | 21 | 59 | H B T B T |
7 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 19 | 55 | T T H H T |
8 | ![]() | 35 | 16 | 5 | 14 | 7 | 53 | T T T B B |
9 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 6 | 51 | T T H B H |
10 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -6 | 49 | B B T B H |
11 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -3 | 46 | H H H B H |
12 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | 3 | 45 | H H H B T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -7 | 45 | H H H T B |
14 | ![]() | 35 | 10 | 8 | 17 | -21 | 38 | T H B T H |
15 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -4 | 37 | H B B B T |
16 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -29 | 36 | B H T B T |
17 | ![]() | 35 | 8 | 8 | 19 | -15 | 32 | B B B H B |
18 | ![]() | 35 | 7 | 6 | 22 | -26 | 27 | B B H T B |
19 | ![]() | 35 | 3 | 11 | 21 | -49 | 20 | B H H B B |
20 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -20 | 1 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại