Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Roasso Kumamoto vs Shimizu S-Pulse hôm nay 25-02-2024

Giải J League 2 - CN, 25/2

Kết thúc

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

1 : 2

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 1-0
CN, 11:00 25/02/2024
Vòng 1 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ayumu Toyoda
39
Reon Yamahara (Kiến tạo: Koya Kitagawa)
60
Yuki Omoto (Thay: Shun Ito)
61
Shun Osaki (Thay: Jeong-Min Bae)
68
Lucas Braga (Thay: Kai Matsuzaki)
74
Motoki Nishihara (Thay: Carlinhos)
83
Wataru Iwashita (Thay: Chihiro Konagaya)
83
(og) Ryotaro Onishi
88
Kenta Nishizawa (Thay: Koya Kitagawa)
90
Yutaka Yoshida (Thay: Reon Yamahara)
90
Ryohei Shirasaki (Thay: Takashi Inui)
90
Ryuga Tashiro
90+10'

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Shimizu S-Pulse

Roasso Kumamoto (3-4-1-2): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Ayumu Toyoda (21), Chihiro Konagaya (19), Shuhei Kamimura (8), Shun Ito (10), Daichi Ishikawa (18), Jeong-Min Bae (11), Rimu Matsuoka (16)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Carlinhos Junior (10), Koya Kitagawa (23)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-4-1-2
1
Ryuga Tashiro
2
Kohei Kuroki
24
Takuro Ezaki
3
Ryotaro Onishi
21
Ayumu Toyoda
19
Chihiro Konagaya
8
Shuhei Kamimura
10
Shun Ito
18
Daichi Ishikawa
11
Jeong-Min Bae
16
Rimu Matsuoka
23
Koya Kitagawa
10
Carlinhos Junior
33
Takashi Inui
19
Kai Matsuzaki
71
Ryotaro Nakamura
13
Kota Miyamoto
14
Reon Yamahara
4
Sodai Hasukawa
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
70
Teruki Hara
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
61’
Shun Ito
Yuki Omoto
74’
Kai Matsuzaki
Lucas Braga
68’
Jeong-Min Bae
Shun Osaki
83’
Carlinhos
Motoki Nishihara
83’
Chihiro Konagaya
Wataru Iwashita
90’
Takashi Inui
Ryohei Shirasaki
90’
Koya Kitagawa
Kenta Nishizawa
90’
Reon Yamahara
Yutaka Yoshida
Cầu thủ dự bị
Koya Fujii
Yuya Oki
Shun Osaki
Kengo Kitazume
Yuya Sato
Lucas Braga
Kaito Abe
Ryohei Shirasaki
Wataru Iwashita
Kenta Nishizawa
Itto Fujita
Yutaka Yoshida
Yuki Omoto
Motoki Nishihara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/06 - 2023
28/10 - 2023
25/02 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X