Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát RKC Waalwijk vs PSV
RKC Waalwijk: Jeroen Houwen (1), Faissal Al Mazyani (33), Julian Lelieveld (2), Liam Van Gelderen (4), Juan Castillo (5), Redouan El Yaakoubi (32), Tim van de Loo (22), Yassin Oukili (6), Mohammed Ihattaren (52), Michiel Kramer (29), Richonell Margaret (19)
PSV: Walter Benítez (1), Richard Ledezma (37), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Mauro Júnior (17), Jerdy Schouten (22), Isaac Babadi (26), Ismael Saibari (34), Ivan Perišić (5), Luuk de Jong (9), Noa Lang (10)

RKC Waalwijk
1
Jeroen Houwen
33
Faissal Al Mazyani
2
Julian Lelieveld
4
Liam Van Gelderen
5
Juan Castillo
32
Redouan El Yaakoubi
22
Tim van de Loo
6
Yassin Oukili
52
Mohammed Ihattaren
29
Michiel Kramer
19
Richonell Margaret
10
Noa Lang
9
Luuk de Jong
5
Ivan Perišić
34
Ismael Saibari
26
Isaac Babadi
22
Jerdy Schouten
17
Mauro Júnior
18
Olivier Boscagli
6
Ryan Flamingo
37
Richard Ledezma
1
Walter Benítez

PSV
Tình hình lực lượng | |||
Yanick van Osch Chấn thương vai | Malik Tillman Chấn thương mắt cá | ||
Dario Van Den Buijs Chấn thương đầu gối | Ricardo Pepi Chấn thương đầu gối | ||
Daouda Weidmann Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -16 | 29 | B H B H H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -34 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại