- Jeffrey Bruma (Thay: Dario van den Buijs)40
- Richonell Margaret (Thay: Chris Lokesa)58
- Denilho Cleonise (Thay: Mats Seuntjens)58
- Michiel Kramer (Thay: Reuven Niemeijer)76
- Richonell Margaret (Kiến tạo: Denilho Cleonise)90+1'
- Silvester van der Water (Thay: Davy van den Berg)58
- Lennart Thy (Kiến tạo: Bram van Polen)61
- Zico Buurmeester (Thay: Odysseus Velanas)83
- Apostolos Vellios (Thay: Filip Krastev)88
- Zico Buurmeester89
- Anselmo Garcia McNulty90+10'
Thống kê trận đấu RKC Waalwijk vs PEC Zwolle
số liệu thống kê
RKC Waalwijk
PEC Zwolle
43 Kiểm soát bóng 57
6 Phạm lỗi 6
17 Ném biên 9
2 Việt vị 1
31 Chuyền dài 23
10 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 10
15 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RKC Waalwijk vs PEC Zwolle
RKC Waalwijk (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Julian Lelieveld (2), Shawn Adewoye (4), Dario Van Den Buijs (3), Aaron Meijers (28), Yassin Oukili (6), Godfried Roemeratoe (24), Chris Lokesa (14), Reuven Niemeijer (27), Mats Seuntjens (20), David Min (9)
PEC Zwolle (4-2-3-1): Mike Hauptmeijer (40), Bram van Polen (2), Sam Kersten (4), Thomas Lam (13), Anselmo Garcia MacNulty (15), Anouar El Azzouzi (6), Davy van den Berg (11), Younes Namli (7), Filip Yavorov Krastev (50), Odysseus Velanas (18), Lennart Thy (9)
RKC Waalwijk
4-2-3-1
1
Etienne Vaessen
2
Julian Lelieveld
4
Shawn Adewoye
3
Dario Van Den Buijs
28
Aaron Meijers
6
Yassin Oukili
24
Godfried Roemeratoe
14
Chris Lokesa
27
Reuven Niemeijer
20
Mats Seuntjens
9
David Min
9
Lennart Thy
18
Odysseus Velanas
50
Filip Yavorov Krastev
7
Younes Namli
11
Davy van den Berg
6
Anouar El Azzouzi
15
Anselmo Garcia MacNulty
13
Thomas Lam
4
Sam Kersten
2
Bram van Polen
40
Mike Hauptmeijer
PEC Zwolle
4-2-3-1
Thay người | |||
40’ | Dario van den Buijs Jeffrey Bruma | 58’ | Davy van den Berg Silvester Van der Water |
58’ | Chris Lokesa Richonell Margaret | 83’ | Odysseus Velanas Zico Buurmeester |
58’ | Mats Seuntjens Denilho Cleonise | 88’ | Filip Krastev Apostolos Vellios |
76’ | Reuven Niemeijer Michiel Kramer |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Spenkelink | Jasper Schendelaar | ||
Jeroen Houwen | Kenneth Vermeer | ||
Thierry Lutonda | Lennart Czyborra | ||
Jeffrey Bruma | Damian van der Haar | ||
Patrick Vroegh | Anthony Fontana | ||
Richonell Margaret | Eliano Reijnders | ||
Daouda Weidmann | Zico Buurmeester | ||
Kevin Felida | Teun Gijselhart | ||
Denilho Cleonise | Silvester Van der Water | ||
Zakaria Bakkali | Apostolos Vellios | ||
Ilias Takidine | |||
Michiel Kramer |
Tình hình lực lượng | |||
Jurien Gaari Kỷ luật | Samir Lagsir Chấn thương đầu gối | ||
Ferdy Druijf Va chạm | |||
Kaj de Rooij Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 | T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 | T T B T T |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T B T T |
5 | FC Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 | B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 | B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 | B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | H B T B T |
13 | FC Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H B B H T |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 | B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại