![]() Richonell Margaret 6 | |
![]() Yassin Oukili (Kiến tạo: Richonell Margaret) 14 | |
![]() Oskar Zawada (Kiến tạo: Mohammed Ihattaren) 28 | |
![]() Maxime Busi (Thay: Roy Kuijpers) 46 | |
![]() Leo Sauer 48 | |
![]() Clint Leemans (Thay: Dominik Janosek) 63 | |
![]() Casper Staring (Thay: Fredrik Oldrup Jensen) 63 | |
![]() Oskar Zawada (Kiến tạo: Yassin Oukili) 73 | |
![]() Adam Kaied (Thay: Elias Mar Omarsson) 76 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Leo Sauer) 76 | |
![]() Michiel Kramer (Thay: Oskar Zawada) 78 | |
![]() Redouan El Yaakoubi (Thay: Kevin Felida) 78 | |
![]() Aaron Meijers (Thay: Juan Familia-Castillo) 78 | |
![]() Richard van der Venne (Thay: Richonell Margaret) 78 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Leo Sauer) 78 | |
![]() Chris Lokesa (Thay: Yassin Oukili) 81 | |
![]() Chris Lokesa 90 |
Thống kê trận đấu RKC Waalwijk vs NAC Breda
số liệu thống kê

RKC Waalwijk

NAC Breda
52 Kiểm soát bóng 48
5 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 29
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RKC Waalwijk vs NAC Breda
RKC Waalwijk (4-3-1-2): Jeroen Houwen (1), Faissal Al Mazyani (33), Julian Lelieveld (2), Liam Van Gelderen (4), Juan Castillo (5), Kevin Felida (35), Tim van de Loo (22), Yassin Oukili (6), Mohammed Ihattaren (52), Oskar Zawada (9), Richonell Margaret (19)
NAC Breda (3-5-2): Daniel Bielica (99), Leo Greiml (12), Terence Kongolo (23), Jan Van den Bergh (5), Roy Kuijpers (17), Fredrik Oldrup Jensen (20), Maximilien Balard (16), Dominik Janosek (39), Leo Sauer (77), Sydney Van Hooijdonk (29), Elias Mar Omarsson (10)

RKC Waalwijk
4-3-1-2
1
Jeroen Houwen
33
Faissal Al Mazyani
2
Julian Lelieveld
4
Liam Van Gelderen
5
Juan Castillo
35
Kevin Felida
22
Tim van de Loo
6
Yassin Oukili
52
Mohammed Ihattaren
9 2
Oskar Zawada
19
Richonell Margaret
10
Elias Mar Omarsson
29
Sydney Van Hooijdonk
77
Leo Sauer
39
Dominik Janosek
16
Maximilien Balard
20
Fredrik Oldrup Jensen
17
Roy Kuijpers
5
Jan Van den Bergh
23
Terence Kongolo
12
Leo Greiml
99
Daniel Bielica

NAC Breda
3-5-2
Thay người | |||
78’ | Juan Familia-Castillo Aaron Meijers | 46’ | Roy Kuijpers Maxime Busi |
78’ | Kevin Felida Redouan El Yaakoubi | 63’ | Fredrik Oldrup Jensen Casper Staring |
78’ | Richonell Margaret Richard Van der Venne | 63’ | Dominik Janosek Clint Leemans |
78’ | Oskar Zawada Michiel Kramer | 76’ | Elias Mar Omarsson Adam Kaied |
81’ | Yassin Oukili Chris Lokesa | 76’ | Leo Sauer Kacper Kostorz |
Cầu thủ dự bị | |||
Joey Kesting | Adam Kaied | ||
Mark Spenkelink | Roy Kortsmit | ||
Aaron Meijers | Kostas Lamprou | ||
Redouan El Yaakoubi | Boyd Lucassen | ||
Patrick Vroegh | Enes Mahmutovic | ||
Alexander Jakobsen | Casper Staring | ||
Chris Lokesa | Clint Leemans | ||
Richard Van der Venne | Kamal Sowah | ||
Godfried Roemeratoe | Kacper Kostorz | ||
Silvester Van der Water | Saná Fernandes | ||
Michiel Kramer | Maxime Busi | ||
Luuk Wouters |
Tình hình lực lượng | |||
Yanick van Osch Chấn thương vai | Cherrion Valerius Va chạm | ||
Roshon Van Eijma Không xác định | Raul Paula Không xác định | ||
Dario Van Den Buijs Chấn thương đầu gối | |||
Daouda Weidmann Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại