- David Min (Kiến tạo: Yassin Oukili)26
- Richonell Margaret (Thay: Chris Lokesa)65
- David Min65
- Richonell Margaret (Kiến tạo: David Min)66
- Denilho Cleonise (Thay: Mats Seuntjens)80
- Julian Lelieveld (Thay: Reuven Niemeijer)87
- Othman Boussaid (Thay: Isac Lidberg)46
- Zidane Iqbal (Thay: Mike van der Hoorn)54
- Souffian Elkarouani59
- Can Bozdogan (Kiến tạo: Othman Boussaid)61
- Can Bozdogan69
- Taylor Booth (Thay: Can Bozdogan)73
- Hidde ter Avest (Thay: Mark van der Maarel)73
- Ole Romeny (Thay: Souffian Elkarouani)81
- Sam Lammers (Kiến tạo: Jens Toornstra)84
Thống kê trận đấu RKC Waalwijk vs FC Utrecht
số liệu thống kê
RKC Waalwijk
FC Utrecht
38 Kiểm soát bóng 62
14 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 19
3 Việt vị 2
11 Chuyền dài 23
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
4 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RKC Waalwijk vs FC Utrecht
RKC Waalwijk (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Jurien Gaari (23), Shawn Adewoye (4), Dario Van Den Buijs (3), Thierry Lutonda (5), Yassin Oukili (6), Godfried Roemeratoe (24), Chris Lokesa (14), Reuven Niemeijer (27), Mats Seuntjens (20), David Min (9)
FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Mark Van der Maarel (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Ryan Flamingo (34), Oscar Fraulo (8), Jens Toornstra (18), Can Bozdogan (6), Isac Lidberg (37), Sam Lammers (9)
RKC Waalwijk
4-2-3-1
1
Etienne Vaessen
23
Jurien Gaari
4
Shawn Adewoye
3
Dario Van Den Buijs
5
Thierry Lutonda
6
Yassin Oukili
24
Godfried Roemeratoe
14
Chris Lokesa
27
Reuven Niemeijer
20
Mats Seuntjens
9
David Min
9
Sam Lammers
37
Isac Lidberg
6
Can Bozdogan
18
Jens Toornstra
8
Oscar Fraulo
34
Ryan Flamingo
16
Souffian El Karouani
24
Nick Viergever
3
Mike van der Hoorn
2
Mark Van der Maarel
1
Vasilis Barkas
FC Utrecht
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Chris Lokesa Richonell Margaret | 46’ | Isac Lidberg Othman Boussaid |
80’ | Mats Seuntjens Denilho Cleonise | 54’ | Mike van der Hoorn Zidane Iqbal |
87’ | Reuven Niemeijer Julian Lelieveld | 73’ | Mark van der Maarel Hidde Ter Avest |
73’ | Can Bozdogan Taylor Booth | ||
81’ | Souffian Elkarouani Ole Romeny |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Spenkelink | Mattijs Branderhorst | ||
Jeroen Houwen | Thijmen Nijhuis | ||
Julian Lelieveld | Hidde Ter Avest | ||
Jeffrey Bruma | Nazjir Held | ||
Aaron Meijers | Taylor Booth | ||
Patrick Vroegh | Othman Boussaid | ||
Filip Stevanovic | Joshua Mukeh | ||
Richonell Margaret | Adrian Blake | ||
Kevin Felida | Jeppe Okkels | ||
Denilho Cleonise | Ole Romeny | ||
Zakaria Bakkali | Victor Jensen | ||
Michiel Kramer | Zidane Iqbal |
Nhận định RKC Waalwijk vs FC Utrecht
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 | T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 | T T B T T |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T B T T |
5 | FC Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 | B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 | B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 | B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | H B T B T |
13 | FC Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H B B H T |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 | B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại