- Yassin Oukili18
- Richonell Margaret (Thay: Denilho Cleonise)72
- Filip Stevanovic (Thay: Zakaria Bakkali)72
- David Min (Thay: Michiel Kramer)84
- Filip Stevanovic89
- Jeffrey Bruma (Thay: Godfried Roemeratoe)90
- Jurien Gaari (Thay: Reuven Niemeijer)90
- Michel Vlap19
- Mitchel van Bergen (Thay: Sem Steijn)54
- Ricky van Wolfswinkel (Thay: Daan Rots)54
- Younes Taha (Thay: Michel Vlap)70
- Carel Eiting (Thay: Mathias Kjoeloe)70
- Gijs Besselink (Thay: Manfred Ugalde)87
Thống kê trận đấu RKC Waalwijk vs FC Twente
số liệu thống kê
RKC Waalwijk
FC Twente
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 18
1 Việt vị 0
6 Chuyền dài 14
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RKC Waalwijk vs FC Twente
RKC Waalwijk (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Julian Lelieveld (2), Dario Van Den Buijs (3), Shawn Adewoye (4), Aaron Meijers (28), Yassin Oukili (6), Godfried Roemeratoe (24), Zakaria Bakkali (11), Reuven Niemeijer (27), Denilho Cleonise (7), Michiel Kramer (29)
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Alfons Sampsted (12), Mees Hilgers (2), Robin Propper (3), Youri Regeer (8), Mathias Kjolo (4), Michal Sadilek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Michel Vlap (18), Manfred Ugalde (27)
RKC Waalwijk
4-2-3-1
1
Etienne Vaessen
2
Julian Lelieveld
3
Dario Van Den Buijs
4
Shawn Adewoye
28
Aaron Meijers
6
Yassin Oukili
24
Godfried Roemeratoe
11
Zakaria Bakkali
27
Reuven Niemeijer
7
Denilho Cleonise
29
Michiel Kramer
27
Manfred Ugalde
18
Michel Vlap
14
Sem Steijn
11
Daan Rots
23
Michal Sadilek
4
Mathias Kjolo
8
Youri Regeer
3
Robin Propper
2
Mees Hilgers
12
Alfons Sampsted
1
Lars Unnerstall
FC Twente
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Denilho Cleonise Richonell Margaret | 54’ | Sem Steijn Mitchell Van Bergen |
72’ | Zakaria Bakkali Filip Stevanovic | 54’ | Daan Rots Ricky Van Wolfswinkel |
84’ | Michiel Kramer David Min | 70’ | Mathias Kjoeloe Carel Eiting |
90’ | Reuven Niemeijer Jurien Gaari | 70’ | Michel Vlap Younes Taha El Idrissi |
90’ | Godfried Roemeratoe Jeffrey Bruma |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Spenkelink | Issam El Maach | ||
Jeroen Houwen | Przemyslaw Tyton | ||
Raz Meir | Mats Rots | ||
Jurien Gaari | Alec Van Hoorenbeeck | ||
Jeffrey Bruma | Julien Mesbahi | ||
Patrick Vroegh | Carel Eiting | ||
Chris Lokesa | Younes Taha El Idrissi | ||
Richonell Margaret | Gijs Besselink | ||
Daouda Weidmann | Mitchell Van Bergen | ||
Filip Stevanovic | Ricky Van Wolfswinkel | ||
Kevin Felida | |||
David Min |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Twente
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 | T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 | T T B T T |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T B T T |
5 | FC Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 | B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 | B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 | B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | H B T B T |
13 | FC Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H B B H T |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 | B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại