- Richard van der Venne48
- Denilho Cleonise55
- Richonell Margaret (Thay: Denilho Cleonise)78
- Juan Familia-Castillo (Thay: Julian Lelieveld)78
- Liam van Gelderen (Thay: Dario van den Buijs)79
- Michiel Kramer (Thay: Aaron Meijers)79
- Daouda Weidmann (Thay: Godfried Roemeratoe)84
- Richard van der Venne89
- Oskar Zawada90+6'
- Jorg Schreuders (Kiến tạo: Leandro Bacuna)11
- Leandro Bacuna67
- Thijs Oosting (Thay: Rui Mendes)73
- Thijs Oosting (Thay: Rui Mendes)76
- Thom van Bergen (Kiến tạo: Leandro Bacuna)77
- Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Luciano Valente)87
- Thijmen Blokzijl (Thay: Thom van Bergen)88
- Finn Stam90+3'
Thống kê trận đấu RKC Waalwijk vs FC Groningen
số liệu thống kê
RKC Waalwijk
FC Groningen
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 9
3 Việt vị 2
16 Chuyền dài 4
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 9
7 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 2
7 Thủ môn cản phá 6
2 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RKC Waalwijk vs FC Groningen
RKC Waalwijk (4-2-3-1): Jeroen Houwen (1), Julian Lelieveld (2), Roshon Van Eijma (17), Dario Van Den Buijs (3), Aaron Meijers (28), Godfried Roemeratoe (24), Yassin Oukili (6), Denilho Cleonise (7), Richard Van der Venne (23), Chris Lokesa (14), Oskar Zawada (9)
FC Groningen (4-4-2): Etienne Vaessen (1), Leandro Bacuna (7), Marco Rente (5), Marvin Peersman (43), Finn Stam (22), Jorg Schreuders (14), Johan Hove (8), Tika De Jonge (18), Luciano Valente (10), Thom Van Bergen (26), Rui Mendes (27)
RKC Waalwijk
4-2-3-1
1
Jeroen Houwen
2
Julian Lelieveld
17
Roshon Van Eijma
3
Dario Van Den Buijs
28
Aaron Meijers
24
Godfried Roemeratoe
6
Yassin Oukili
7
Denilho Cleonise
23
Richard Van der Venne
14
Chris Lokesa
9
Oskar Zawada
27
Rui Mendes
26
Thom Van Bergen
10
Luciano Valente
18
Tika De Jonge
8
Johan Hove
14
Jorg Schreuders
22
Finn Stam
43
Marvin Peersman
5
Marco Rente
7
Leandro Bacuna
1
Etienne Vaessen
FC Groningen
4-4-2
Thay người | |||
78’ | Julian Lelieveld Juan Castillo | 73’ | Rui Mendes Thijs Oosting |
78’ | Denilho Cleonise Richonell Margaret | 87’ | Luciano Valente Brynjolfur Willumsson Andersen |
79’ | Dario van den Buijs Liam Van Gelderen | 88’ | Thom van Bergen Thijmen Blokzijl |
79’ | Aaron Meijers Michiel Kramer | ||
84’ | Godfried Roemeratoe Daouda Weidmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Ilias Takidine | Hidde Jurjus | ||
Joey Kesting | Dirk Baron | ||
Yanick van Osch | Wouter Prins | ||
Liam Van Gelderen | Thijmen Blokzijl | ||
Juan Castillo | Sven Bouland | ||
Patrick Vroegh | Joey Pelupessy | ||
Reuven Niemeijer | Brynjolfur Willumsson Andersen | ||
Richonell Margaret | Thijs Oosting | ||
Tim van de Loo | Noam Emeran | ||
Daouda Weidmann | |||
Michiel Kramer |
Tình hình lực lượng | |||
Romano Postema Chấn thương đùi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Groningen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 | T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 | T T B T T |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T B T T |
5 | FC Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 | B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 | B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 | B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | H B T B T |
13 | FC Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H B B H T |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 | B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại