![]() Cemali Sertel (Kiến tạo: Lebogang Phiri) 11 | |
![]() Bryan Dabo 18 | |
![]() Nicolai Joergensen 19 | |
![]() Michal Travnik 32 | |
![]() (Pen) Umut Bozok 60 | |
![]() Aminu Umar 61 | |
![]() (Pen) Umut Bozok 62 | |
![]() Tarkan Serbest 67 | |
![]() Yasin Pehlivan 80 | |
![]() Jeffrey Bruma 90 | |
![]() Selim Ay 90 |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Kasimpasa
số liệu thống kê

Rizespor

Kasimpasa
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Kasimpasa
Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Baiano (27), Selim Ay (5), Sebastian Holmen (3), Cemali Sertel (88), Bryan Dabo (14), Lebogang Phiri (21), Yannick Bolasie (53), Fernando Boldrin (10), Deniz Hummet (19), Joel Pohjanpalo (20)
Kasimpasa (3-5-2): Ertugrul Taskiran (1), Jeffrey Bruma (5), Ryan Donk (4), Tomas Brecka (25), Florent Hadergjonaj (94), Michal Travnik (7), Loret Sadiku (6), Tarkan Serbest (15), Mortadha Ben Ouannes (12), Umut Bozok (19), Nicolai Joergensen (14)

Rizespor
4-2-3-1
23
Gokhan Akkan
27
Baiano
5
Selim Ay
3
Sebastian Holmen
88
Cemali Sertel
14
Bryan Dabo
21
Lebogang Phiri
53
Yannick Bolasie
10
Fernando Boldrin
19
Deniz Hummet
20
Joel Pohjanpalo
14
Nicolai Joergensen
19
Umut Bozok
12
Mortadha Ben Ouannes
15
Tarkan Serbest
6
Loret Sadiku
7
Michal Travnik
94
Florent Hadergjonaj
25
Tomas Brecka
4
Ryan Donk
5
Jeffrey Bruma
1
Ertugrul Taskiran

Kasimpasa
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Fernando Boldrin Aminu Umar | 46’ | Mortadha Ben Ouannes Evren Eren Elmali |
46’ | Deniz Hummet Yasin Pehlivan | 46’ | Tomas Brecka Haris Hajradinovic |
73’ | Bryan Dabo Loic Remy | 84’ | Loret Sadiku Dogucan Haspolat |
73’ | Joel Pohjanpalo Alper Potuk | 88’ | Umut Bozok Yusuf Erdogan |
87’ | Lebogang Phiri Erik Sabo | 90’ | Florent Hadergjonaj Nabil Dirar |
Cầu thủ dự bị | |||
Loic Remy | Bilal Selamet | ||
Damjan Djokovic | Yusuf Erdogan | ||
Emir Han Topcu | Ahmet Engin | ||
Seyfettin Yasar | Evren Eren Elmali | ||
Alberk Koc | Mehmet Feyzi Yildirim | ||
Aminu Umar | Dogucan Haspolat | ||
Erik Sabo | Nabil Dirar | ||
Yasin Pehlivan | Haris Hajradinovic | ||
Alper Potuk | Harun Tekin | ||
Tarik Cetin | Hasan Yesilyurt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại