Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Khusniddin Alikulov (Kiến tạo: Casper Hoejer Nielsen)45+6'
  • Amir Hadziahmetovic (Thay: Dal Varesanovic)63
  • Martin Minchev (Thay: Altin Zeqiri)70
  • Halil Pehlivan (Thay: Ali Sowe)70
  • Mithat Pala (Thay: Ibrahim Olawoyin)90
  • Hamza Gureler (Thay: Jerome Opoku)29
  • Joao Figueiredo (Kiến tạo: Philippe Keny)39
  • Davidson (Thay: Serdar Gurler)46
  • Onur Ergun (Thay: Berat Ozdemir)56
  • Davidson75
  • Krzysztof Piatek (Thay: Philippe Keny)78
  • Deniz Turuc (Thay: Joao Figueiredo)78
  • Olivier Kemen81

Thống kê trận đấu Rizespor vs Istanbul Basaksehir

số liệu thống kê
Rizespor
Rizespor
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
61 Kiểm soát bóng 39
16 Phạm lỗi 16
34 Ném biên 13
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rizespor vs Istanbul Basaksehir

Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Casper Hojer (5), Giannis Papanikolaou (6), Ibrahim Olawoyin (10), David Akintola (28), Dal Varešanović (8), Altin Zeqiri (77), Ali Sowe (9)

Istanbul Basaksehir (4-2-3-1): Muhammed Sengezer (16), Leo Duarte (5), Ousseynou Ba (27), Jerome Opoku (3), Lucas Lima (6), Olivier Kemen (8), Berat Ozdemir (2), Philippe Keny (17), Berkay Ozcan (10), Serdar Gürler (7), Joao Figueiredo (25)

Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
23
Gokhan Akkan
37
Taha Şahin
4
Attila Mocsi
2
Husniddin Aliqulov
5
Casper Hojer
6
Giannis Papanikolaou
10
Ibrahim Olawoyin
28
David Akintola
8
Dal Varešanović
77
Altin Zeqiri
9
Ali Sowe
25
Joao Figueiredo
7
Serdar Gürler
10
Berkay Ozcan
17
Philippe Keny
2
Berat Ozdemir
8
Olivier Kemen
6
Lucas Lima
3
Jerome Opoku
27
Ousseynou Ba
5
Leo Duarte
16
Muhammed Sengezer
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
4-2-3-1
Thay người
63’
Dal Varesanovic
Amir Hadziahmetovic
29’
Jerome Opoku
Hamza Gureler
70’
Altin Zeqiri
Martin Minchev
46’
Serdar Gurler
Davidson
70’
Ali Sowe
İbrahim Pehlivan
56’
Berat Ozdemir
Onur Ergun
90’
Ibrahim Olawoyin
Mithat Pala
78’
Philippe Keny
Krzysztof Piątek
78’
Joao Figueiredo
Deniz Turuc
Cầu thủ dự bị
Martin Minchev
Omer Ali Sahiner
Emrecan Bulut
Krzysztof Piątek
Benhur Keser
Onur Ergun
Muhamed Buljubasic
Deniz Turuc
Mithat Pala
Dimitris Pelkas
Amir Hadziahmetovic
Davidson
İbrahim Pehlivan
Emre Kaplan
Eray Korkmaz
Deniz Dilmen
Anıl Yaşar
Burak Sefa Kavraz
Tarık Çetin
Hamza Gureler

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/11 - 2014
27/12 - 2015
22/05 - 2016
Giao hữu
28/03 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/09 - 2021
19/02 - 2022
02/12 - 2023
21/04 - 2024
13/08 - 2024

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
17/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
22/10 - 2024

Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/12 - 2024
30/11 - 2024
Europa Conference League
27/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir16655423B T T B H
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KasimpasaKasimpasa16484-120B H H T H
11KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
12RizesporRizespor16628-920T T B H B
13TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor16169-139H H B H B
19Adana DemirsporAdana Demirspor162212-215B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X