- Khusniddin Alikulov (Kiến tạo: Casper Hoejer Nielsen)45+6'
- Amir Hadziahmetovic (Thay: Dal Varesanovic)63
- Martin Minchev (Thay: Altin Zeqiri)70
- Halil Pehlivan (Thay: Ali Sowe)70
- Mithat Pala (Thay: Ibrahim Olawoyin)90
- Hamza Gureler (Thay: Jerome Opoku)29
- Joao Figueiredo (Kiến tạo: Philippe Keny)39
- Davidson (Thay: Serdar Gurler)46
- Onur Ergun (Thay: Berat Ozdemir)56
- Davidson75
- Krzysztof Piatek (Thay: Philippe Keny)78
- Deniz Turuc (Thay: Joao Figueiredo)78
- Olivier Kemen81
Thống kê trận đấu Rizespor vs Istanbul Basaksehir
số liệu thống kê
Rizespor
Istanbul Basaksehir
61 Kiểm soát bóng 39
16 Phạm lỗi 16
34 Ném biên 13
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Istanbul Basaksehir
Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Casper Hojer (5), Giannis Papanikolaou (6), Ibrahim Olawoyin (10), David Akintola (28), Dal Varešanović (8), Altin Zeqiri (77), Ali Sowe (9)
Istanbul Basaksehir (4-2-3-1): Muhammed Sengezer (16), Leo Duarte (5), Ousseynou Ba (27), Jerome Opoku (3), Lucas Lima (6), Olivier Kemen (8), Berat Ozdemir (2), Philippe Keny (17), Berkay Ozcan (10), Serdar Gürler (7), Joao Figueiredo (25)
Rizespor
4-2-3-1
23
Gokhan Akkan
37
Taha Şahin
4
Attila Mocsi
2
Husniddin Aliqulov
5
Casper Hojer
6
Giannis Papanikolaou
10
Ibrahim Olawoyin
28
David Akintola
8
Dal Varešanović
77
Altin Zeqiri
9
Ali Sowe
25
Joao Figueiredo
7
Serdar Gürler
10
Berkay Ozcan
17
Philippe Keny
2
Berat Ozdemir
8
Olivier Kemen
6
Lucas Lima
3
Jerome Opoku
27
Ousseynou Ba
5
Leo Duarte
16
Muhammed Sengezer
Istanbul Basaksehir
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Dal Varesanovic Amir Hadziahmetovic | 29’ | Jerome Opoku Hamza Gureler |
70’ | Altin Zeqiri Martin Minchev | 46’ | Serdar Gurler Davidson |
70’ | Ali Sowe İbrahim Pehlivan | 56’ | Berat Ozdemir Onur Ergun |
90’ | Ibrahim Olawoyin Mithat Pala | 78’ | Philippe Keny Krzysztof Piątek |
78’ | Joao Figueiredo Deniz Turuc |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Minchev | Omer Ali Sahiner | ||
Emrecan Bulut | Krzysztof Piątek | ||
Benhur Keser | Onur Ergun | ||
Muhamed Buljubasic | Deniz Turuc | ||
Mithat Pala | Dimitris Pelkas | ||
Amir Hadziahmetovic | Davidson | ||
İbrahim Pehlivan | Emre Kaplan | ||
Eray Korkmaz | Deniz Dilmen | ||
Anıl Yaşar | Burak Sefa Kavraz | ||
Tarık Çetin | Hamza Gureler |
Nhận định Rizespor vs Istanbul Basaksehir
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | B T T B H |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 5 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại