![]() Deniz Turuc (Thay: Serdar Gurler) 18 | |
![]() Trezeguet (Kiến tạo: Youssouf Ndayishimiye) 33 | |
![]() Gedson Fernandes 38 | |
![]() Stefano Okaka Chuka 45+1' | |
![]() Leo Duarte 45+3' | |
![]() Eren Albayrak (Thay: Cemali Sertel) 46 | |
![]() Trezeguet 52 | |
![]() Baiano 56 | |
![]() Papiss Demba Cisse (Thay: Joel Pohjanpalo) 61 | |
![]() Tyler Boyd (Thay: Erik Sabo) 62 | |
![]() Salih Ucan (Thay: Pizzi) 64 | |
![]() Yannick Bolasie (Thay: Fernando Boldrin) 75 | |
![]() Salih Ucan 83 | |
![]() Lebogang Phiri (Thay: Gokhan Gonul) 83 | |
![]() Omer Ali Sahiner (Thay: Junior Caicara) 88 | |
![]() Danijel Aleksic (Thay: Berkay Ozcan) 89 | |
![]() Fredrik Gulbrandsen (Thay: Trezeguet) 89 | |
![]() Deniz Turuc 90+1' |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Basaksehir
số liệu thống kê

Rizespor

Basaksehir
47 Kiểm soát bóng 53
2 Phạm lỗi 18
22 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Basaksehir
Rizespor (4-2-3-1): Tarik Cetin (1), Gokhan Gonul (77), Sebastian Holmen (3), Carlos Ponck (16), Cemali Sertel (88), Baiano (27), Erik Sabo (52), Fernando Boldrin (10), Gedson Fernandes (83), Yusuf Sari (18), Joel Pohjanpalo (20)
Basaksehir (4-1-4-1): Volkan Babacan (1), Junior Caicara (80), Leo Duarte (5), Youssouf Ndayishimiye (55), Hasan Ali Kaldirim (3), Tolga Cigerci (28), Serdar Gurler (14), Pizzi (20), Berkay Ozcan (10), Trezeguet (27), Stefano Okaka Chuka (77)

Rizespor
4-2-3-1
1
Tarik Cetin
77
Gokhan Gonul
3
Sebastian Holmen
16
Carlos Ponck
88
Cemali Sertel
27
Baiano
52
Erik Sabo
10
Fernando Boldrin
83
Gedson Fernandes
18
Yusuf Sari
20
Joel Pohjanpalo
77
Stefano Okaka Chuka
27 2
Trezeguet
10
Berkay Ozcan
20
Pizzi
14
Serdar Gurler
28
Tolga Cigerci
3
Hasan Ali Kaldirim
55
Youssouf Ndayishimiye
5
Leo Duarte
80
Junior Caicara
1
Volkan Babacan

Basaksehir
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Cemali Sertel Eren Albayrak | 18’ | Serdar Gurler Deniz Turuc |
61’ | Joel Pohjanpalo Papiss Demba Cisse | 64’ | Pizzi Salih Ucan |
62’ | Erik Sabo Tyler Boyd | 88’ | Junior Caicara Omer Ali Sahiner |
75’ | Fernando Boldrin Yannick Bolasie | 89’ | Trezeguet Fredrik Gulbrandsen |
83’ | Gokhan Gonul Lebogang Phiri | 89’ | Berkay Ozcan Danijel Aleksic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tyler Boyd | Emre Colak | ||
Selim Ay | Salih Ucan | ||
Alper Potuk | Omer Ali Sahiner | ||
Papiss Demba Cisse | Deniz Turuc | ||
Gokhan Akkan | Fredrik Gulbrandsen | ||
Eren Albayrak | Danijel Aleksic | ||
Deniz Hummet | Alexandru Epureanu | ||
Yannick Bolasie | Ravil Tagir | ||
Emir Han Topcu | Muhammed Sengezer | ||
Lebogang Phiri | Lima |
Nhận định Rizespor vs Basaksehir
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Basaksehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại