- Giannis Papanikolaou20
- Babajide David28
- Emrecan Bulut31
- Vaclav Jurecka (Kiến tạo: Taha Sahin)38
- Khusniddin Alikulov (Kiến tạo: Amir Hadziahmetovic)44
- Martin Minchev (Thay: Babajide David)61
- Altin Zeqiri (Thay: Emrecan Bulut)61
- Dal Varesanovic67
- Ali Sowe (Thay: Vaclav Jurecka)71
- Mithat Pala (Thay: Giannis Papanikolaou)71
- Ali Sowe89
- Seyfettin Yasar (Thay: Dal Varesanovic)89
- Ivo Grbic90+2'
- Sam Larsson50
- Sander van de Streek (Thay: Jakub Kaluzinski)55
- Adolfo Gaich (Thay: Moussa Djenepo)55
- Oleksandr Petrusenko58
- Ramzi Safuri (Thay: Andros Townsend)60
- Soner Dikmen (Thay: Sam Larsson)60
- Abdurrahim Dursun (Thay: Oleksandr Petrusenko)61
- Adolfo Gaich87
Thống kê trận đấu Rizespor vs Antalyaspor
số liệu thống kê
Rizespor
Antalyaspor
33 Kiểm soát bóng 67
13 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 26
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Antalyaspor
Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), İbrahim Pehlivan (3), Giannis Papanikolaou (6), Amir Hadziahmetovic (20), David Akintola (28), Dal Varešanović (8), Emrecan Bulut (17), Vaclav Jurecka (15)
Antalyaspor (4-2-3-1): Kenan Pirić (13), Mert Yilmaz (27), Veysel Sari (89), Thalisson (2), Guray Vural (11), Jakub Kaluzinski (18), Oleksandr Petrusenko (16), Andros Townsend (25), Sam Larsson (10), Moussa Djenepo (12), Braian Samudio (81)
Rizespor
4-2-3-1
30
Ivo Grbic
37
Taha Şahin
4
Attila Mocsi
2
Husniddin Aliqulov
3
İbrahim Pehlivan
6
Giannis Papanikolaou
20
Amir Hadziahmetovic
28
David Akintola
8
Dal Varešanović
17
Emrecan Bulut
15
Vaclav Jurecka
81
Braian Samudio
12
Moussa Djenepo
10
Sam Larsson
25
Andros Townsend
16
Oleksandr Petrusenko
18
Jakub Kaluzinski
11
Guray Vural
2
Thalisson
89
Veysel Sari
27
Mert Yilmaz
13
Kenan Pirić
Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Emrecan Bulut Altin Zeqiri | 55’ | Moussa Djenepo Adolfo Gaich |
61’ | Babajide David Martin Minchev | 55’ | Jakub Kaluzinski Sander Van de Streek |
71’ | Vaclav Jurecka Ali Sowe | 60’ | Sam Larsson Soner Dikmen |
71’ | Giannis Papanikolaou Mithat Pala | 60’ | Andros Townsend Ramzi Safuri |
89’ | Dal Varesanovic Anıl Yaşar | 61’ | Oleksandr Petrusenko Rahim Dursun |
Cầu thủ dự bị | |||
Tarık Çetin | Abdullah Yigiter | ||
Ali Sowe | Gerxhaliu Amar | ||
Ibrahim Olawoyin | Soner Dikmen | ||
Anıl Yaşar | Ramzi Safuri | ||
Muhamed Buljubasic | Adolfo Gaich | ||
Eray Korkmaz | Erdogan Yesilyurt | ||
Ayberk Karapo | Sander Van de Streek | ||
Mithat Pala | Harun Toprak | ||
Altin Zeqiri | Rahim Dursun | ||
Martin Minchev | Burak Ingenc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 11 | 10 | 1 | 0 | 21 | 31 | H T T T T |
2 | Fenerbahce | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 26 | T H T T T |
3 | Samsunspor | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | T H T T B |
4 | Eyupspor | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | B T H T T |
5 | Besiktas | 11 | 6 | 3 | 2 | 9 | 21 | H T B B H |
6 | Goztepe | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T B T B T |
7 | Sivasspor | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | B T T T B |
8 | Istanbul Basaksehir | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H B H |
9 | Kasimpasa | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H T B T B |
10 | Konyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | T B B T B |
11 | Antalyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -9 | 14 | B B T B T |
12 | Rizespor | 11 | 4 | 1 | 6 | -9 | 13 | B T T B T |
13 | Trabzonspor | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H T B B B |
14 | Gaziantep FK | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | H H T T B |
15 | Kayserispor | 11 | 2 | 6 | 3 | -5 | 12 | H H T H T |
16 | Bodrum FK | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | H B B H B |
17 | Alanyaspor | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | T B B B H |
18 | Hatayspor | 11 | 1 | 3 | 7 | -8 | 6 | H B B B T |
19 | Adana Demirspor | 11 | 0 | 2 | 9 | -16 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại