Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Altin Zeqiri (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin)33
  • Dal Varesanovic38
  • Jonjo Shelvey46
  • Altin Zeqiri (Kiến tạo: Jonjo Shelvey)60
  • Gustavo Sauer (Thay: Altin Zeqiri)70
  • Adolfo Gaich (Thay: Martin Minchev)70
  • Adolfo Gaich (Kiến tạo: Emir Han Topcu)82
  • Muammer Sarikaya (Thay: Dal Varesanovic)88
  • Halil Pehlivan (Thay: Babajide David)88
  • Attila Mocsi (Thay: Jonjo Shelvey)90
  • Gokhan Akkan90+4'
  • Khusniddin Alikulov90+4'
  • Britt Assombalonga (Thay: Sam Larsson)67
  • Emre Uzun (Thay: Ramzi Safuri)67
  • Zymer Bytyqi (Thay: Sander van de Streek)67
  • Erdal Rakip (Thay: Dario Saric)81
  • Erdogan Yesilyurt90+4'
  • Britt Assombalonga90+4'

Thống kê trận đấu Rizespor vs Antalyaspor

số liệu thống kê
Rizespor
Rizespor
Antalyaspor
Antalyaspor
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 7
10 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rizespor vs Antalyaspor

Rizespor (4-4-1-1): Gokhan Akkan (23), Taha Şahin (37), Husniddin Aliqulov (2), Emirhan Topçu (53), Casper Hojer (5), David Akintola (28), Ibrahim Olawoyin (10), Jonjo Shelvey (6), Altin Zeqiri (77), Dal Varešanović (8), Martin Minchev (89)

Antalyaspor (4-1-4-1): Helton Leite (1), Erdogan Yesilyurt (17), Veysel Sari (89), Bahadir Ozturk (3), Guray Vural (11), Jakub Kaluzinski (18), Sander Van de Streek (22), Ramzi Safuri (16), Dario Saric (8), Sam Larsson (10), Adam Buksa (9)

Rizespor
Rizespor
4-4-1-1
23
Gokhan Akkan
37
Taha Şahin
2
Husniddin Aliqulov
53
Emirhan Topçu
5
Casper Hojer
28
David Akintola
10
Ibrahim Olawoyin
6
Jonjo Shelvey
77 2
Altin Zeqiri
8
Dal Varešanović
89
Martin Minchev
9
Adam Buksa
10
Sam Larsson
8
Dario Saric
16
Ramzi Safuri
22
Sander Van de Streek
18
Jakub Kaluzinski
11
Guray Vural
3
Bahadir Ozturk
89
Veysel Sari
17
Erdogan Yesilyurt
1
Helton Leite
Antalyaspor
Antalyaspor
4-1-4-1
Thay người
70’
Martin Minchev
Adolfo Gaich
67’
Sander van de Streek
Zymer Bytyqi
70’
Altin Zeqiri
Gustavo Sauer
67’
Ramzi Safuri
Emre Uzun
88’
Babajide David
İbrahim Pehlivan
67’
Sam Larsson
Britoli Assombalonga
88’
Dal Varesanovic
Muammer Sarıkaya
81’
Dario Saric
Erdal Rakip
90’
Jonjo Shelvey
Attila Mocsi
Cầu thủ dự bị
Tarık Çetin
Ataberk Dadakdeniz
İbrahim Pehlivan
Gerxhaliu Amar
Attila Mocsi
Erdal Rakip
Adolfo Gaich
Ufuk Akyol
Gustavo Sauer
Deni Milosevic
Anıl Yaşar
Omer Toprak
Oumar Diouf
Naldo
Muammer Sarıkaya
Zymer Bytyqi
Eray Korkmaz
Emre Uzun
Güvenç Usta
Britoli Assombalonga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/09 - 2015
28/08 - 2021
Giao hữu
04/09 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/01 - 2022
Giao hữu
24/07 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/11 - 2023
14/04 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
17/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
22/10 - 2024

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir16655423H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KasimpasaKasimpasa16484-120T B H H T
11KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
12RizesporRizespor16628-920T T B H B
13TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor16178-1110T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor161312-233B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X