- Altin Zeqiri (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin)33
- Dal Varesanovic38
- Jonjo Shelvey46
- Altin Zeqiri (Kiến tạo: Jonjo Shelvey)60
- Gustavo Sauer (Thay: Altin Zeqiri)70
- Adolfo Gaich (Thay: Martin Minchev)70
- Adolfo Gaich (Kiến tạo: Emir Han Topcu)82
- Muammer Sarikaya (Thay: Dal Varesanovic)88
- Halil Pehlivan (Thay: Babajide David)88
- Attila Mocsi (Thay: Jonjo Shelvey)90
- Gokhan Akkan90+4'
- Khusniddin Alikulov90+4'
- Britt Assombalonga (Thay: Sam Larsson)67
- Emre Uzun (Thay: Ramzi Safuri)67
- Zymer Bytyqi (Thay: Sander van de Streek)67
- Erdal Rakip (Thay: Dario Saric)81
- Erdogan Yesilyurt90+4'
- Britt Assombalonga90+4'
Thống kê trận đấu Rizespor vs Antalyaspor
số liệu thống kê
Rizespor
Antalyaspor
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 7
10 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Antalyaspor
Rizespor (4-4-1-1): Gokhan Akkan (23), Taha Şahin (37), Husniddin Aliqulov (2), Emirhan Topçu (53), Casper Hojer (5), David Akintola (28), Ibrahim Olawoyin (10), Jonjo Shelvey (6), Altin Zeqiri (77), Dal Varešanović (8), Martin Minchev (89)
Antalyaspor (4-1-4-1): Helton Leite (1), Erdogan Yesilyurt (17), Veysel Sari (89), Bahadir Ozturk (3), Guray Vural (11), Jakub Kaluzinski (18), Sander Van de Streek (22), Ramzi Safuri (16), Dario Saric (8), Sam Larsson (10), Adam Buksa (9)
Rizespor
4-4-1-1
23
Gokhan Akkan
37
Taha Şahin
2
Husniddin Aliqulov
53
Emirhan Topçu
5
Casper Hojer
28
David Akintola
10
Ibrahim Olawoyin
6
Jonjo Shelvey
77 2
Altin Zeqiri
8
Dal Varešanović
89
Martin Minchev
9
Adam Buksa
10
Sam Larsson
8
Dario Saric
16
Ramzi Safuri
22
Sander Van de Streek
18
Jakub Kaluzinski
11
Guray Vural
3
Bahadir Ozturk
89
Veysel Sari
17
Erdogan Yesilyurt
1
Helton Leite
Antalyaspor
4-1-4-1
Thay người | |||
70’ | Martin Minchev Adolfo Gaich | 67’ | Sander van de Streek Zymer Bytyqi |
70’ | Altin Zeqiri Gustavo Sauer | 67’ | Ramzi Safuri Emre Uzun |
88’ | Babajide David İbrahim Pehlivan | 67’ | Sam Larsson Britoli Assombalonga |
88’ | Dal Varesanovic Muammer Sarıkaya | 81’ | Dario Saric Erdal Rakip |
90’ | Jonjo Shelvey Attila Mocsi |
Cầu thủ dự bị | |||
Tarık Çetin | Ataberk Dadakdeniz | ||
İbrahim Pehlivan | Gerxhaliu Amar | ||
Attila Mocsi | Erdal Rakip | ||
Adolfo Gaich | Ufuk Akyol | ||
Gustavo Sauer | Deni Milosevic | ||
Anıl Yaşar | Omer Toprak | ||
Oumar Diouf | Naldo | ||
Muammer Sarıkaya | Zymer Bytyqi | ||
Eray Korkmaz | Emre Uzun | ||
Güvenç Usta | Britoli Assombalonga |
Nhận định Rizespor vs Antalyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | T B H H T |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 7 | 8 | -11 | 10 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 16 | 1 | 3 | 12 | -23 | 3 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại