![]() Adolfo Gaich (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin) 25 | |
![]() Ali Sowe 30 | |
![]() Ibrahim Olawoyin (Kiến tạo: Jonjo Shelvey) 32 | |
![]() Christian Bassogog 45 | |
![]() Riad Bajic (Thay: Ali Sowe) 46 | |
![]() Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Renaldo Cephas) 46 | |
![]() Riad Bajic (Kiến tạo: Efkan Bekiroglu) 57 | |
![]() Pedrinho (Thay: Tolga Cigerci) 61 | |
![]() Yildirim Cetin 64 | |
![]() Muammer Sarikaya (Thay: Dal Varesanovic) 69 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Adolfo Gaich) 75 | |
![]() Tarik Cetin (Thay: Gokhan Akkan) 75 | |
![]() Gustavo Sauer 75 | |
![]() Gustavo Sauer (Thay: Babajide David) 75 | |
![]() Emir Han Topcu 85 | |
![]() Efkan Bekiroglu 85 | |
![]() Garry Rodrigues (Thay: Alexis Flips) 87 | |
![]() Seyfettin Yasar (Thay: Altin Zeqiri) 90 | |
![]() Muammer Sarikaya 90+3' | |
![]() Tarik Cetin 90+6' | |
![]() Garry Rodrigues (Kiến tạo: Uros Radakovic) 90+9' | |
![]() Garry Rodrigues 90+9' |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Ankaragucu
số liệu thống kê

Rizespor

Ankaragucu
37 Kiểm soát bóng 63
12 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Ankaragucu
Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Taha Şahin (37), Husniddin Aliqulov (2), Emirhan Topçu (53), Casper Hojer (5), Jonjo Shelvey (6), Ibrahim Olawoyin (10), David Akintola (28), Dal Varešanović (8), Altin Zeqiri (77), Adolfo Gaich (9)
Ankaragucu (4-1-4-1): Bahadir Han Gungordu (99), Atakan Ridvan Cankaya (4), Uros Radakovic (26), Mert Cetin (45), Stelios Kitsiou (70), Tolga Cigerci (30), Christian Bassogog (13), Alexis Flips (19), Efkan Bekiroğlu (10), Renaldo Showayne Cephas (29), Ali Sowe (22)

Rizespor
4-2-3-1
23
Gokhan Akkan
37
Taha Şahin
2
Husniddin Aliqulov
53
Emirhan Topçu
5
Casper Hojer
6
Jonjo Shelvey
10
Ibrahim Olawoyin
28
David Akintola
8
Dal Varešanović
77
Altin Zeqiri
9
Adolfo Gaich
22
Ali Sowe
29
Renaldo Showayne Cephas
10
Efkan Bekiroğlu
19
Alexis Flips
13
Christian Bassogog
30
Tolga Cigerci
70
Stelios Kitsiou
45
Mert Cetin
26
Uros Radakovic
4
Atakan Ridvan Cankaya
99
Bahadir Han Gungordu

Ankaragucu
4-1-4-1
Thay người | |||
69’ | Dal Varesanovic Muammer Sarıkaya | 46’ | Renaldo Cephas Anastasios Chatzigiovannis |
75’ | Adolfo Gaich Martin Minchev | 46’ | Ali Sowe Riad Bajic |
75’ | Babajide David Gustavo Sauer | 61’ | Tolga Cigerci Pedrinho |
75’ | Gokhan Akkan Tarık Çetin | 87’ | Alexis Flips Garry Rodrigues |
90’ | Altin Zeqiri Anıl Yaşar |
Cầu thủ dự bị | |||
İbrahim Pehlivan | Hayrullah Bilazer | ||
Martin Minchev | Anastasios Chatzigiovannis | ||
Gustavo Sauer | Kiko | ||
Oumar Diouf | Riad Bajic | ||
Mame Mor Faye | Garry Rodrigues | ||
Güvenç Usta | Ali Kaan Guneren | ||
Muammer Sarıkaya | Pedrinho | ||
Anıl Yaşar | Arda Unyay | ||
Eray Korkmaz | Kazimcan Karatas | ||
Tarık Çetin | Ertac Ozbir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại