Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Adrian Sanchez 17 | |
![]() Rodrigo Melo (Thay: Guillermo Acosta) 58 | |
![]() Ramiro Ruiz (Thay: Mateo Bajamich) 59 | |
![]() Juan Infante 61 | |
![]() Miguel Brizuela (Thay: Adrian Sanchez) 71 | |
![]() Kevin Lopez (Thay: Franco Nicola) 71 | |
![]() Facundo Colidio (Kiến tạo: Franco Mastantuono) 79 | |
![]() Santiago Simon (Thay: Rodrigo Aliendro) 81 | |
![]() Ian Subiabre (Thay: Facundo Colidio) 81 | |
![]() Matias Kranevitter 85 | |
![]() Lautaro Godoy (Thay: Moises Brandan) 85 | |
![]() Giorgio Costantini (Thay: Franco Mastantuono) 90 | |
![]() Santiago Simon 90+3' |
Thống kê trận đấu River Plate vs Atletico Tucuman


Diễn biến River Plate vs Atletico Tucuman
Franco Mastantuono rời sân và được thay thế bởi Giorgio Costantini.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Santiago Simon nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Matias Kranevitter.
Moises Brandan rời sân và được thay thế bởi Lautaro Godoy.
Facundo Colidio rời sân và được thay thế bởi Ian Subiabre.
Rodrigo Aliendro rời sân và được thay thế bởi Santiago Simon.
Franco Mastantuono đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Facundo Colidio đã ghi bàn!
Franco Nicola rời sân và được thay thế bởi Kevin Lopez.
Adrian Sanchez rời sân và được thay thế bởi Miguel Brizuela.

Thẻ vàng cho Juan Infante.
Mateo Bajamich rời sân và được thay thế bởi Ramiro Ruiz.
Guillermo Acosta rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Melo.

V À A A A O O O River Plate ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adrian Sanchez.
Đá phạt cho River Plate ở phần sân của Tucuman.
River Plate được hưởng phạt góc do Leandro Rey Hilfer trao.
Phát bóng lên cho Tucuman tại Estadio Monumental Antonio Vespucio Liberti.
Đội hình xuất phát River Plate vs Atletico Tucuman
River Plate (4-3-3): Franco Armani (1), Gonzalo Montiel (4), Germán Pezzella (6), Paulo Díaz (17), Marcos Acuña (21), Rodrigo Aliendro (29), Matias Kranevitter (5), Maximiliano Meza (8), Franco Mastantuono (30), Miguel Borja (9), Facundo Colidio (11)
Atletico Tucuman (4-4-2): Tomas Durso (25), Moises Brandan (16), Matias De los Santos (3), Gianluca Ferrari (6), Juan Infante (32), Carlos Auzqui (28), Adrian Sanchez (5), Guillermo Acosta (8), Franco Nicola (10), Leandro Diaz (27), Mateo Bajamich (9)


Thay người | |||
81’ | Rodrigo Aliendro Santiago Simon | 58’ | Guillermo Acosta Rodrigo Melo |
81’ | Facundo Colidio Ian Subiabre | 59’ | Mateo Bajamich Ramiro Ruiz Rodriguez |
90’ | Franco Mastantuono Giorgio Costantini | 71’ | Adrian Sanchez Miguel Brizuela |
71’ | Franco Nicola Kevin Lopez | ||
85’ | Moises Brandan Lautaro Godoy |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgio Costantini | Juan Gonzalez | ||
Jeremias Ledesma | Marcelo Ortiz | ||
Fabricio Bustos | Miguel Brizuela | ||
Federico Gattoni | Matias Orihuela | ||
Leandro Gonzalez Pirez | Kevin Lopez | ||
Milton Casco | Nicolas Eduardo Castro | ||
Santiago Simon | Ramiro Ruiz Rodriguez | ||
Ignacio Fernandez | Lautaro Godoy | ||
Manuel Lanzini | Rodrigo Melo | ||
Gonzalo Tapia | Nicolas Lamendola | ||
Ian Subiabre | Pulga | ||
Pity | Lisandro Cabrera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây River Plate
Thành tích gần đây Atletico Tucuman
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 9 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | T H T H T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | T T T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | T H T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
8 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T B T |
9 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T H B T T |
10 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T B T B |
11 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | H T B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H T B H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | B B H H T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 4 | 12 | H B H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H T T B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H H B H |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H B H H H |
18 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -3 | 10 | H T H T H |
19 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | 2 | 9 | T B B B B |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -9 | 9 | T B T B H |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -1 | 8 | B B B H B |
22 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -2 | 8 | H B B B H |
23 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | T H B B B |
24 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -8 | 7 | B T B H H |
25 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B B T H |
26 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | T H H B H |
27 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B B T B |
28 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
29 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -12 | 5 | B B H B T |
30 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -14 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại