![]() Fabio Ronaldo (Kiến tạo: Andre Pereira) 15 | |
![]() Carvalho 17 | |
![]() Andreas Samaris 31 | |
![]() Costinha (Kiến tạo: Fabio Ronaldo) 45+3' | |
![]() Amine Oudrhiri Idrissi (Thay: Andreas Samaris) 46 | |
![]() Amine Oudrhiri Idrissi 58 | |
![]() Marlon (Thay: Juan Boselli) 58 | |
![]() (og) Fabio Ronaldo 61 | |
![]() Patrick (Thay: Josue) 64 | |
![]() Vitor Gomes (Thay: Andre Pereira) 64 | |
![]() Ze Carlos (Thay: Carraca) 65 | |
![]() Giorgi Aburjania (Thay: Carvalho) 65 | |
![]() Patrick 66 | |
![]() Savio Alves (Thay: Fabio Ronaldo) 69 | |
![]() Kevin Villodres (Thay: Murilo) 79 | |
![]() Bilel Aouacheria (Thay: Pedro Tiba) 79 | |
![]() Kevin Villodres (Thay: Murilo) 81 | |
![]() Bilel Aouacheria (Thay: Pedro Tiba) 81 | |
![]() Jhonatan 82 | |
![]() Giorgi Aburjania 84 | |
![]() Ze Carlos 86 | |
![]() Paulo Vitor (Thay: Joao Graca) 88 | |
![]() Paulo Vitor 90+4' | |
![]() (Pen) Fran 90+6' | |
![]() Renato Pantalon 90+7' |
Thống kê trận đấu Rio Ave vs Gil Vicente
số liệu thống kê

Rio Ave

Gil Vicente
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 13
9 Ném biên 14
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rio Ave vs Gil Vicente
Rio Ave (3-5-2): Jhonatan (18), Josue Sa (23), Aderllan Santos (33), Renato Pantalon (42), Costinha (20), Fabio Ronaldo Costa Conceicao (77), Joao Pedro Salazar da Graca (21), Guga (6), Andreas Samaris (30), Andre Pereira (95), Emmanuel Boateng (22)
Gil Vicente (4-2-3-1): Andrew (42), Carraca (15), Tomas Araujo (72), Ruben Fernandes (26), Adrian Marin (19), Vitor Carvalho (21), Pedro Miguel Amorim Pereira Silva (25), Murilo (77), Kanya Fujimoto (10), Juan Boselli (20), Fran (9)

Rio Ave
3-5-2
18
Jhonatan
23
Josue Sa
33
Aderllan Santos
42
Renato Pantalon
20
Costinha
77
Fabio Ronaldo Costa Conceicao
21
Joao Pedro Salazar da Graca
6
Guga
30
Andreas Samaris
95
Andre Pereira
22
Emmanuel Boateng
9
Fran
20
Juan Boselli
10
Kanya Fujimoto
77
Murilo
25
Pedro Miguel Amorim Pereira Silva
21
Vitor Carvalho
19
Adrian Marin
26
Ruben Fernandes
72
Tomas Araujo
15
Carraca
42
Andrew

Gil Vicente
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Andreas Samaris Amine Oudrhiri | 58’ | Juan Boselli Marlon |
64’ | Andre Pereira Vitor Hugo Gomes Da Silva | 65’ | Carraca Ze Carlos |
64’ | Josue Patrick William | 65’ | Carvalho Giorgi Aburjania |
69’ | Fabio Ronaldo Savio Antonio Alves | 79’ | Pedro Tiba Bilel Aouacheria |
88’ | Joao Graca Paulo Vitor | 79’ | Murilo Kevin Medina |
Cầu thủ dự bị | |||
Paulo Vitor | Brian Araujo | ||
Ukra | Ze Carlos | ||
Savio Antonio Alves | Manuel Lopes | ||
Miguel Baeza | Bilel Aouacheria | ||
Amine Oudrhiri | Giorgi Aburjania | ||
Leonardo Ruiz | Marlon | ||
Vitor Hugo Gomes Da Silva | Roan Wilson | ||
Patrick William | Kevin Medina | ||
Magrao | Henrique Gomes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại