![]() Angelo Neto 13 | |
![]() Joao Teixeira 38 | |
![]() Luis Freire 53 | |
![]() Rafael Brito (Thay: Beni) 60 | |
![]() Leonardo Ruiz (Thay: Joao Teixeira) 70 | |
![]() Andre Lacximicant (Thay: Samuel Justo) 76 | |
![]() Tiago Dias (Thay: Nuno Moreira) 76 | |
![]() Ze Manuel (Thay: Umaro Embalo) 81 | |
![]() Marios Vrousai (Thay: Costinha) 81 | |
![]() Clayton 86 | |
![]() Abdul-Aziz Yakubu 88 | |
![]() Ruben Lameiras (Thay: Leonardo Lelo) 89 | |
![]() Pablo (Thay: Angelo Neto) 90 | |
![]() Joca (Thay: Abdul-Aziz Yakubu) 90 | |
![]() Ruben Lameiras 90+4' |
Thống kê trận đấu Rio Ave vs Casa Pia AC
số liệu thống kê

Rio Ave

Casa Pia AC
67 Kiểm soát bóng 33
14 Phạm lỗi 20
14 Ném biên 14
1 Việt vị 1
22 Chuyền dài 6
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rio Ave vs Casa Pia AC
Rio Ave (3-4-3): Jhonatan (18), Josue Sa (23), Aderllan Santos (33), Miguel Nobrega (3), Joao Pedro Loureiro da Costa (20), Amine Oudrhiri (10), Joao Teixeira (7), Fabio Ronaldo (77), Joao Graca (21), Aziz (81), Umaro Embalo (11)
Casa Pia AC (4-3-3): Ricardo Batista (33), Gaizka Larrazabal (72), Fernando Varela (15), Duplexe Tchamba (2), Leonardo Lelo (5), Beni Mukendi (16), Angelo Neto (8), Samuel Justo (96), Yuki Soma (11), Clayton (99), Nuno Moreira (7)

Rio Ave
3-4-3
18
Jhonatan
23
Josue Sa
33
Aderllan Santos
3
Miguel Nobrega
20
Joao Pedro Loureiro da Costa
10
Amine Oudrhiri
7
Joao Teixeira
77
Fabio Ronaldo
21
Joao Graca
81
Aziz
11
Umaro Embalo
7
Nuno Moreira
99
Clayton
11
Yuki Soma
96
Samuel Justo
8
Angelo Neto
16
Beni Mukendi
5
Leonardo Lelo
2
Duplexe Tchamba
15
Fernando Varela
72
Gaizka Larrazabal
33
Ricardo Batista

Casa Pia AC
4-3-3
Thay người | |||
70’ | Joao Teixeira Leonardo Ruiz | 60’ | Beni Rafael Brito |
81’ | Costinha Marios Vroussay | 76’ | Nuno Moreira Tiago Dias |
81’ | Umaro Embalo Ze Manuel | 76’ | Samuel Justo Andre Lacximicant |
90’ | Abdul-Aziz Yakubu Joca | 89’ | Leonardo Lelo Ruben Lameiras |
90’ | Angelo Neto Pablo |
Cầu thủ dự bị | |||
Cezary Miszta | Tiago Dias | ||
Patrick William | Lucas Paes Souza | ||
Mateo Tanlongo | Joao Nunes | ||
Vitor Hugo Gomes Da Silva | Andre Lacximicant | ||
Adrien Silva | Ruben Lameiras | ||
Marios Vroussay | Rafael Brito | ||
Ze Manuel | Andre Geraldes | ||
Joca | Zolotic | ||
Leonardo Ruiz | Pablo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Casa Pia AC
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại