- Paulo Vitor22
- Pedro Amaral (Thay: Patrick)56
- Fabio Ronaldo (Thay: Miguel Baeza)56
- Joao Ferreira (Thay: Costinha)56
- Pedro Amaral60
- Emmanuel Boateng (Kiến tạo: Josue)65
- Ukra (Thay: Paulo Vitor)72
- Joao Ferreira73
- Renato Pantalon81
- Renato Pantalon (Thay: Emmanuel Boateng)81
- Sopuruchukwu Onyemaechi45+1'
- Sebastian Perez62
- Kenji Gorre (Thay: Yusupha Njie)66
- Gaius Makouta (Thay: Masaki Watai)66
- Bruno Lourenco (Thay: Ilija Vukotic)66
- Kenji Gorre (Thay: Salvador Agra)66
- Robert Bozenik (Thay: Sopuruchukwu Onyemaechi)77
- Robson Reis (Thay: Reggie Cannon)90
Thống kê trận đấu Rio Ave vs Boavista
số liệu thống kê
Rio Ave
Boavista
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rio Ave vs Boavista
Rio Ave (3-5-2): Jhonatan (18), Josue (23), Patrick (4), Aderllan Santos (33), Costinha (20), Paulo Vitor (93), Guga (6), Vitor Gomes (8), Miguel Baeza (15), Emmanuel Boateng (22), Abdul-Aziz Yakubu (19)
Boavista (3-4-3): Rafael Bracalli (1), Reggie Cannon (2), Vincent Sasso (23), Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi (70), Malheiro (79), Ilija Vukotic (18), Sebastian Perez (24), Ricardo Mangas (19), Salvador Agra (21), Yusupha Njie (11), Masaki Watai (13)
Rio Ave
3-5-2
18
Jhonatan
23
Josue
4
Patrick
33
Aderllan Santos
20
Costinha
93
Paulo Vitor
6
Guga
8
Vitor Gomes
15
Miguel Baeza
22
Emmanuel Boateng
19
Abdul-Aziz Yakubu
13
Masaki Watai
11
Yusupha Njie
21
Salvador Agra
19
Ricardo Mangas
24
Sebastian Perez
18
Ilija Vukotic
79
Malheiro
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
23
Vincent Sasso
2
Reggie Cannon
1
Rafael Bracalli
Boavista
3-4-3
Thay người | |||
56’ | Patrick Pedro Amaral | 66’ | Salvador Agra Kenji Gorre |
56’ | Costinha Joao Ferreira | 66’ | Ilija Vukotic Bruno Lourenco |
56’ | Miguel Baeza Fabio Ronaldo | 66’ | Masaki Watai Gaius Makouta |
72’ | Paulo Vitor Ukra | 77’ | Sopuruchukwu Onyemaechi Robert Bozenik |
81’ | Emmanuel Boateng Renato Pantalon | 90’ | Reggie Cannon Robson Reis |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Amaral | Cesar | ||
Joao Graca | Robson Reis | ||
Ukra | Kenji Gorre | ||
Joao Ferreira | Bruno Lourenco | ||
Amine Oudrhiri | Robert Bozenik | ||
Leonardo Ruiz | Miguel Reisinho | ||
Magrao | Filipe Ferreira | ||
Renato Pantalon | Rodrigo Abascal | ||
Fabio Ronaldo | Gaius Makouta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 11 | 11 | 0 | 0 | 34 | 33 | T T T T T |
2 | FC Porto | 11 | 9 | 0 | 2 | 20 | 27 | T T T T B |
3 | Benfica | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 25 | T T T T T |
4 | Santa Clara | 11 | 7 | 0 | 4 | 2 | 21 | T B T B T |
5 | SC Braga | 11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 | T B T T B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | H H H T B |
7 | Famalicao | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | H H B T H |
8 | Moreirense | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T T B T |
9 | Casa Pia AC | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | H B T H H |
10 | Rio Ave | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B H B H T |
11 | Gil Vicente | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B T B B B |
12 | Estoril | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B B T B H |
13 | AVS Futebol SAD | 11 | 2 | 4 | 5 | -10 | 10 | H H B B H |
14 | Boavista | 11 | 2 | 3 | 6 | -8 | 9 | B H B T B |
15 | CF Estrela da Amadora | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | T B H B T |
16 | Arouca | 11 | 2 | 2 | 7 | -13 | 8 | B H B B H |
17 | Nacional | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | B H B T B |
18 | Farense | 11 | 1 | 2 | 8 | -13 | 5 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại