![]() Goncalo Ramos 46 | |
![]() Joao Mario 58 | |
![]() Patrick 60 | |
![]() Vitor Gomes (Thay: Andreas Samaris) 63 | |
![]() Bruno Ventura (Thay: Joao Graca) 63 | |
![]() Goncalo Ramos 70 | |
![]() Petar Musa (Thay: Goncalo Ramos) 71 | |
![]() Florentino Luis (Thay: David Neres) 71 | |
![]() Savio Alves (Thay: Patrick) 80 | |
![]() Casper Tengstedt (Thay: Rafa Silva) 80 | |
![]() Paulo Vitor (Thay: Costinha) 81 | |
![]() Hernani (Thay: Emmanuel Boateng) 81 | |
![]() Hernani 83 | |
![]() Odisseas Vlachodimos 90+3' | |
![]() Andre Pereira 90+3' |
Thống kê trận đấu Rio Ave vs Benfica
số liệu thống kê

Rio Ave

Benfica
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 13
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rio Ave vs Benfica
Rio Ave (3-4-3): Jhonatan (18), Renato Pantalon (42), Aderllan Santos (33), Patrick William (4), Costinha (20), Andreas Samaris (30), Guga (6), Fabio Ronaldo Costa Conceicao (77), Joao Pedro Salazar da Graca (21), Andre Pereira (95), Emmanuel Boateng (22)
Benfica (4-2-3-1): Odysseas Vlachodimos (99), Alexander Bah (6), Nicolas Otamendi (30), Antonio Silva (66), Alex Grimaldo (3), Chiquinho (22), Fredrik Aursnes (8), David Neres (7), Joao Mario (20), Rafa Silva (27), Goncalo Ramos (88)

Rio Ave
3-4-3
18
Jhonatan
42
Renato Pantalon
33
Aderllan Santos
4
Patrick William
20
Costinha
30
Andreas Samaris
6
Guga
77
Fabio Ronaldo Costa Conceicao
21
Joao Pedro Salazar da Graca
95
Andre Pereira
22
Emmanuel Boateng
88
Goncalo Ramos
27
Rafa Silva
20
Joao Mario
7
David Neres
8
Fredrik Aursnes
22
Chiquinho
3
Alex Grimaldo
66
Antonio Silva
30
Nicolas Otamendi
6
Alexander Bah
99
Odysseas Vlachodimos

Benfica
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Andreas Samaris Vitor Hugo Gomes Da Silva | 71’ | David Neres Florentino Luis |
63’ | Joao Graca Bruno Ventura | 71’ | Goncalo Ramos Petar Musa |
80’ | Patrick Savio Antonio Alves | 80’ | Rafa Silva Casper Tengstedt |
81’ | Emmanuel Boateng Hernani | ||
81’ | Costinha Paulo Vitor |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Hugo Gomes Da Silva | Samuel Soares | ||
Bruno Ventura | Gilberto | ||
Miguel Baeza | Lucas Verissimo | ||
Savio Antonio Alves | Morato | ||
Ukra | Florentino Luis | ||
Magrao | Joao Pedro Goncalves Neves | ||
Josue Sa | Andreas Schjelderup | ||
Hernani | Casper Tengstedt | ||
Paulo Vitor | Petar Musa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 47 | 62 | H H T T T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 2 | 4 | 39 | 59 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 31 | 53 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 20 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | 2 | 43 | B H B H T |
6 | ![]() | 26 | 10 | 11 | 5 | 9 | 41 | H H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -3 | 36 | B T B B B |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -7 | 36 | H T B H H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 0 | 34 | T T B T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | T B H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -10 | 29 | H B T B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H B T B B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H H B T H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -13 | 23 | B B B H B |
15 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -17 | 23 | T H H H B |
16 | 26 | 4 | 11 | 11 | -17 | 23 | H H T B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -27 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại