![]() John Mercado (Kiến tạo: Jaume Grau) 32 | |
![]() Andre Luiz (Thay: Tiago Morais) 46 | |
![]() Martim Neto (Thay: Theofanis Bakoulas) 46 | |
![]() Omar Richards 56 | |
![]() Clayton 57 | |
![]() Gustavo Assuncao 61 | |
![]() Demir Tiknaz 62 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Omar Richards) 63 | |
![]() Gustavo Mendonca (Thay: Gustavo Assuncao) 65 | |
![]() Kiko Bondoso 75 | |
![]() Babatunde Akinsola (Thay: John Mercado) 79 | |
![]() Ze Luis (Thay: Gerson Rodrigues) 79 | |
![]() Joao Graca (Thay: Ole Pohlmann) 79 | |
![]() Demir Tiknaz 83 | |
![]() Joao Novais (Thay: Demir Tiknaz) 86 | |
![]() Rodrigo Ribeiro (Thay: Vasco Lopes) 88 | |
![]() Martim Neto 90 | |
![]() Cezary Miszta 90 |
Thống kê trận đấu Rio Ave vs AVS Futebol SAD
số liệu thống kê

Rio Ave
AVS Futebol SAD
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 18
26 Ném biên 28
1 Việt vị 1
11 Chuyền dài 9
2 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 7
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rio Ave vs AVS Futebol SAD
Rio Ave (4-2-3-1): Cezary Miszta (1), Marios Vroussay (17), Andreas Ntoi (3), Nelson Abbey (4), Omar Richards (98), Theofanis Bakoulas (29), Demir Tiknaz (34), Kiko Bondoso (19), Ole Pohlmann (80), Morais (11), Clayton (9)
AVS Futebol SAD (4-2-3-1): Guillermo Ochoa (13), Tomas Tavares (25), Cristian Devenish (42), Aderllan Santos (33), Rafael Rodrigues (3), Gustavo Assuncao (12), Jaume Grau (15), Vasco Lopes (10), Lucas Piazon (14), John Mercado (17), Gerson Rodrigues (9)

Rio Ave
4-2-3-1
1
Cezary Miszta
17
Marios Vroussay
3
Andreas Ntoi
4
Nelson Abbey
98
Omar Richards
29
Theofanis Bakoulas
34
Demir Tiknaz
19
Kiko Bondoso
80
Ole Pohlmann
11
Morais
9
Clayton
9
Gerson Rodrigues
17
John Mercado
14
Lucas Piazon
10
Vasco Lopes
15
Jaume Grau
12
Gustavo Assuncao
3
Rafael Rodrigues
33
Aderllan Santos
42
Cristian Devenish
25
Tomas Tavares
13
Guillermo Ochoa
AVS Futebol SAD
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Tiago Morais Andre | 65’ | Gustavo Assuncao Gustavo Mendonca |
46’ | Theofanis Bakoulas Martim Neto | 79’ | John Mercado Tunde Akinsola |
63’ | Omar Richards Joao Pedro | 79’ | Gerson Rodrigues Djeras |
79’ | Ole Pohlmann Joao Graca | 88’ | Vasco Lopes Rodrigo Ribeiro |
86’ | Demir Tiknaz Joao Novais |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Texeira | Pedro Trigueira | ||
Jonathan Panzo | Fernando Fonseca | ||
Joao Novais | Jorge Teixeira | ||
Andre | Tunde Akinsola | ||
Karem Zoabi | Nene | ||
Joao Graca | Rodrigo Ribeiro | ||
Joao Pedro | Gustavo Mendonca | ||
Martim Neto | Djeras | ||
Konstantinos Kostoulas | Ignacio Rodriguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại