- Niko Galesic22
- Silvio Ilinkovic (Thay: Stjepan Radeljic)34
- Stjepan Radeljic (Thay: Marijan Cabraja)58
- Dejan Petrovic (Thay: Emmanuel Banda)58
- Marco Pasalic (Kiến tạo: Silvio Ilinkovic)60
- Alen Grgic (Thay: Marko Pjaca)65
- Jorge Obregon (Thay: Danilo Veiga)65
- Niko Jankovic75
- Bruno Bogojevic (Thay: Nais Djouahra)76
- Niko Galesic (Thay: Matej Mitrovic)78
- Jorge Obregon (Kiến tạo: Franjo Ivanovic)89
- Marco Boras (Thay: Zvonimir Katalinic)6
- Ljuban Crepulja19
- Ivan Susak37
- Mihail Caimacov51
- Ivan Dolcek (Thay: Filip Kruselj)57
- Mihail Caimacov60
- Mihail Caimacov (Thay: Adrian Liber)60
- Alen Grgic63
- Antonio Bosec (Thay: Bujar Pllana)67
- Benedikt Mioc (Kiến tạo: Tomislav Strkalj)70
- Karlo Butic (Thay: Ivan Cubelic)74
- Mihail Caimacov (Kiến tạo: Antonio Bosec)77
- Arber Hoxha (Kiến tạo: Mihail Caimacov)85
- Filip Hlevnjak (Thay: Arber Hoxha)90
- Matej Sakota (Thay: Tomislav Strkalj)90
Thống kê trận đấu Rijeka vs Slaven
số liệu thống kê
Rijeka
Slaven
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs Slaven
Rijeka (4-2-3-1): Nikola Vucetic (12), Ivan Smolcic (28), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Bruno Goda (3), Amer Gojak (14), Niko Galesic (5), Marco Pasalic (87), Marco Pašalić (87), Niko Jankovic (4), Nais Djouahra (7), Toni Fruk (10)
Slaven (4-1-4-1): Ivan Susak (25), Filip Kruselj (18), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Zvonimir Katalinic (2), Ljuban Crepulja (21), Adriano Jagusic (8), Mihail Caimacov (10), Ivan Cubelic (15), Alen Grgic (27), Igor Lepinjica (23)
Rijeka
4-2-3-1
12
Nikola Vucetic
28
Ivan Smolcic
45
Ante Majstorovic
6
Stjepan Radeljić
3
Bruno Goda
14
Amer Gojak
5
Niko Galesic
87
Marco Pasalic
87
Marco Pašalić
4
Niko Jankovic
7
Nais Djouahra
10
Toni Fruk
23
Igor Lepinjica
27
Alen Grgic
15
Ivan Cubelic
10
Mihail Caimacov
8
Adriano Jagusic
21
Ljuban Crepulja
2
Zvonimir Katalinic
4
Dominik Kovacic
6
Tomislav Bozic
18
Filip Kruselj
25
Ivan Susak
Slaven
4-1-4-1
Thay người | |||
34’ | Stjepan Radeljic Silvio Ilinkovic | 6’ | Zvonimir Katalinic Marco Boras |
58’ | Marijan Cabraja Stjepan Radeljic | 57’ | Filip Kruselj Ivan Dolcek |
76’ | Nais Djouahra Bruno Bogojevic | 74’ | Ivan Cubelic Karlo Butic |
Cầu thủ dự bị | |||
Stjepan Radeljic | Ivan Covic | ||
Silvio Ilinkovic | Marco Boras | ||
Bruno Bogojevic | Erik Ridjan | ||
Jakov Bilajac | Marko Leskovic | ||
Dominik Dogan | Luka Curkovic | ||
Vito Kovac | Ivan Dolcek | ||
Lovro Kitin | Leon Bosnjak | ||
Bruno Burcul | Lucas Fernandes | ||
Andro Babic | Marko Ascic | ||
Simun Butic | Karlo Butic | ||
Noel Bodetic | |||
Lukas Murica | |||
Stipe Perica |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại