Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rijeka vs Slaven hôm nay 22-12-2024

Giải VĐQG Croatia - CN, 22/12

Kết thúc

Rijeka

Rijeka

2 : 0
Hiệp một: 0-0
CN, 21:00 22/12/2024
Vòng 18 - VĐQG Croatia
Stadion Rujevica
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Niko Galesic22
  • Silvio Ilinkovic (Thay: Stjepan Radeljic)34
  • Stjepan Radeljic (Thay: Marijan Cabraja)58
  • Dejan Petrovic (Thay: Emmanuel Banda)58
  • Marco Pasalic (Kiến tạo: Silvio Ilinkovic)60
  • Alen Grgic (Thay: Marko Pjaca)65
  • Jorge Obregon (Thay: Danilo Veiga)65
  • Niko Jankovic75
  • Bruno Bogojevic (Thay: Nais Djouahra)76
  • Niko Galesic (Thay: Matej Mitrovic)78
  • Jorge Obregon (Kiến tạo: Franjo Ivanovic)89
  • Marco Boras (Thay: Zvonimir Katalinic)6
  • Ljuban Crepulja19
  • Ivan Susak37
  • Mihail Caimacov51
  • Ivan Dolcek (Thay: Filip Kruselj)57
  • Mihail Caimacov60
  • Mihail Caimacov (Thay: Adrian Liber)60
  • Alen Grgic63
  • Antonio Bosec (Thay: Bujar Pllana)67
  • Benedikt Mioc (Kiến tạo: Tomislav Strkalj)70
  • Karlo Butic (Thay: Ivan Cubelic)74
  • Mihail Caimacov (Kiến tạo: Antonio Bosec)77
  • Arber Hoxha (Kiến tạo: Mihail Caimacov)85
  • Filip Hlevnjak (Thay: Arber Hoxha)90
  • Matej Sakota (Thay: Tomislav Strkalj)90

Thống kê trận đấu Rijeka vs Slaven

số liệu thống kê
Rijeka
Rijeka
Slaven
Slaven
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rijeka vs Slaven

Rijeka (4-2-3-1): Nikola Vucetic (12), Ivan Smolcic (28), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Bruno Goda (3), Amer Gojak (14), Niko Galesic (5), Marco Pasalic (87), Marco Pašalić (87), Niko Jankovic (4), Nais Djouahra (7), Toni Fruk (10)

Slaven (4-1-4-1): Ivan Susak (25), Filip Kruselj (18), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Zvonimir Katalinic (2), Ljuban Crepulja (21), Adriano Jagusic (8), Mihail Caimacov (10), Ivan Cubelic (15), Alen Grgic (27), Igor Lepinjica (23)

Rijeka
Rijeka
4-2-3-1
12
Nikola Vucetic
28
Ivan Smolcic
45
Ante Majstorovic
6
Stjepan Radeljić
3
Bruno Goda
14
Amer Gojak
5
Niko Galesic
87
Marco Pasalic
87
Marco Pašalić
4
Niko Jankovic
7
Nais Djouahra
10
Toni Fruk
23
Igor Lepinjica
27
Alen Grgic
15
Ivan Cubelic
10
Mihail Caimacov
8
Adriano Jagusic
21
Ljuban Crepulja
2
Zvonimir Katalinic
4
Dominik Kovacic
6
Tomislav Bozic
18
Filip Kruselj
25
Ivan Susak
Slaven
Slaven
4-1-4-1
Thay người
34’
Stjepan Radeljic
Silvio Ilinkovic
6’
Zvonimir Katalinic
Marco Boras
58’
Marijan Cabraja
Stjepan Radeljic
57’
Filip Kruselj
Ivan Dolcek
76’
Nais Djouahra
Bruno Bogojevic
74’
Ivan Cubelic
Karlo Butic
Cầu thủ dự bị
Stjepan Radeljic
Ivan Covic
Silvio Ilinkovic
Marco Boras
Bruno Bogojevic
Erik Ridjan
Jakov Bilajac
Marko Leskovic
Dominik Dogan
Luka Curkovic
Vito Kovac
Ivan Dolcek
Lovro Kitin
Leon Bosnjak
Bruno Burcul
Lucas Fernandes
Andro Babic
Marko Ascic
Simun Butic
Karlo Butic
Noel Bodetic
Lukas Murica
Stipe Perica

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
12/09 - 2021
H1: 0-0
27/11 - 2021
H1: 0-0
05/03 - 2022
H1: 0-0
14/05 - 2022
H1: 0-0
15/08 - 2022
H1: 0-0
23/10 - 2022
H1: 1-0
26/02 - 2023
H1: 0-0
01/05 - 2023
H1: 0-2
Giao hữu
15/07 - 2023
H1: 2-1
VĐQG Croatia
05/10 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
22/12 - 2024
H1: 0-0
15/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 0-1
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-0
03/11 - 2024
26/10 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
23/10 - 2024
VĐQG Croatia
18/10 - 2024

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
22/12 - 2024
H1: 0-0
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 1-1
23/11 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
16/11 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Croatia
10/11 - 2024
02/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-1
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka189901936H T T H T
2Hajduk SplitHajduk Split1810621436H T B H T
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb188551129H B H B T
4OsijekOsijek18756526H B T H H
5NK VarazdinNK Varazdin18684326H T H H B
6SlavenSlaven18558-520T T H T B
7NK LokomotivaNK Lokomotiva18549-519H B B T T
8NK Istra 1961NK Istra 196118477-1119B T H H H
9SibenikSibenik184410-1816T B B H B
10HNK GoricaHNK Gorica184311-1315B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X