- Lindon Selahi45+1'
- Marko Pjaca (Kiến tạo: Matej Mitrovic)47
- Marko Pjaca (Kiến tạo: Toni Fruk)55
- Emmanuel Banda (Thay: Marko Pjaca)62
- Jorge Obregon (Thay: Franjo Ivanovic)76
- Emir Dilaver (Thay: Lindon Selahi)76
- Stjepan Radeljic90
- Stjepan Radeljic (Thay: Toni Fruk)90
- Bruno Bogojevic (Thay: Marco Pasalic)90
- Jovan Manev31
- Petar Pusic45+1'
- Ivan Fiolic (Thay: Domagoj Bukvic)60
- Oleksandr Drambaev (Thay: Sime Grzan)60
- Denis Harmash (Thay: Darko Nejasmic)60
- Denis Harmash67
- Kristijan Lovric69
- Nail Omerovic (Thay: Kristijan Lovric)70
- Filip Zivkovic (Thay: Ramon Mierez)79
- Petar Pusic (Kiến tạo: Filip Zivkovic)85
- Filip Zivkovic90+5'
Thống kê trận đấu Rijeka vs Osijek
số liệu thống kê
Rijeka
Osijek
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 11
30 Ném biên 18
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs Osijek
Rijeka (4-1-2-3): Nediljko Labrovic (1), Ivan Smolcic (28), Niko Galesic (5), Matej Mitrovic (6), Bruno Goda (3), Lindon Selahi (18), Toni Fruk (21), Niko Jankovic (4), Marco Pasalic (87), Franjo Ivanovic (89), Marko Pjaca (20)
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Sime Grzan (17), Jovan Manev (4), Andre Lourenco Duarte (3), Renan Guedes (42), Petar Brlek (23), Darko Nejasmic (6), Domagoj Bukvic (39), Petar Pusic (66), Kristijan Lovric (44), Ramon Mierez (13)
Rijeka
4-1-2-3
1
Nediljko Labrovic
28
Ivan Smolcic
5
Niko Galesic
6
Matej Mitrovic
3
Bruno Goda
18
Lindon Selahi
21
Toni Fruk
4
Niko Jankovic
87
Marco Pasalic
89
Franjo Ivanovic
20 2
Marko Pjaca
13
Ramon Mierez
44
Kristijan Lovric
66
Petar Pusic
39
Domagoj Bukvic
6
Darko Nejasmic
23
Petar Brlek
42
Renan Guedes
3
Andre Lourenco Duarte
4
Jovan Manev
17
Sime Grzan
31
Marko Malenica
Osijek
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Marko Pjaca Emmanuel Banda | 60’ | Sime Grzan Alexander Drambayev |
76’ | Franjo Ivanovic Jorge Obregon | 60’ | Domagoj Bukvic Ivan Fiolic |
76’ | Lindon Selahi Emir Dilaver | 60’ | Darko Nejasmic Denys Garmash |
90’ | Toni Fruk Stjepan Radeljic | 70’ | Kristijan Lovric Nail Omerovic |
90’ | Marco Pasalic Bruno Bogojevic | 79’ | Ramon Mierez Filip Zivkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Steven Juncaj | Alexander Drambayev | ||
Aleksa Todorovic | Styopa Mkrtchyan | ||
Martin Zlomislic | Ivan Fiolic | ||
Jorge Obregon | Denys Garmash | ||
Emmanuel Banda | Marin Prekodravac | ||
Stjepan Radeljic | Filip Zivkovic | ||
Silvio Ilinkovic | Slavko Bralic | ||
Bruno Bogojevic | Nail Omerovic | ||
Emir Dilaver | Marko Baresic | ||
Danilo Veiga | |||
Alen Grgic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại