Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rijeka vs Osijek hôm nay 17-09-2023

Giải VĐQG Croatia - CN, 17/9

Kết thúc

Rijeka

Rijeka

2 : 1
Hiệp một: 0-0
CN, 00:30 17/09/2023
Vòng 8 - VĐQG Croatia
Stadion HNK Rijeka
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lindon Selahi45+1'
  • Marko Pjaca (Kiến tạo: Matej Mitrovic)47
  • Marko Pjaca (Kiến tạo: Toni Fruk)55
  • Emmanuel Banda (Thay: Marko Pjaca)62
  • Jorge Obregon (Thay: Franjo Ivanovic)76
  • Emir Dilaver (Thay: Lindon Selahi)76
  • Stjepan Radeljic90
  • Stjepan Radeljic (Thay: Toni Fruk)90
  • Bruno Bogojevic (Thay: Marco Pasalic)90
  • Jovan Manev31
  • Petar Pusic45+1'
  • Ivan Fiolic (Thay: Domagoj Bukvic)60
  • Oleksandr Drambaev (Thay: Sime Grzan)60
  • Denis Harmash (Thay: Darko Nejasmic)60
  • Denis Harmash67
  • Kristijan Lovric69
  • Nail Omerovic (Thay: Kristijan Lovric)70
  • Filip Zivkovic (Thay: Ramon Mierez)79
  • Petar Pusic (Kiến tạo: Filip Zivkovic)85
  • Filip Zivkovic90+5'

Thống kê trận đấu Rijeka vs Osijek

số liệu thống kê
Rijeka
Rijeka
Osijek
Osijek
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 11
30 Ném biên 18
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rijeka vs Osijek

Rijeka (4-1-2-3): Nediljko Labrovic (1), Ivan Smolcic (28), Niko Galesic (5), Matej Mitrovic (6), Bruno Goda (3), Lindon Selahi (18), Toni Fruk (21), Niko Jankovic (4), Marco Pasalic (87), Franjo Ivanovic (89), Marko Pjaca (20)

Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Sime Grzan (17), Jovan Manev (4), Andre Lourenco Duarte (3), Renan Guedes (42), Petar Brlek (23), Darko Nejasmic (6), Domagoj Bukvic (39), Petar Pusic (66), Kristijan Lovric (44), Ramon Mierez (13)

Rijeka
Rijeka
4-1-2-3
1
Nediljko Labrovic
28
Ivan Smolcic
5
Niko Galesic
6
Matej Mitrovic
3
Bruno Goda
18
Lindon Selahi
21
Toni Fruk
4
Niko Jankovic
87
Marco Pasalic
89
Franjo Ivanovic
20 2
Marko Pjaca
13
Ramon Mierez
44
Kristijan Lovric
66
Petar Pusic
39
Domagoj Bukvic
6
Darko Nejasmic
23
Petar Brlek
42
Renan Guedes
3
Andre Lourenco Duarte
4
Jovan Manev
17
Sime Grzan
31
Marko Malenica
Osijek
Osijek
4-2-3-1
Thay người
62’
Marko Pjaca
Emmanuel Banda
60’
Sime Grzan
Alexander Drambayev
76’
Franjo Ivanovic
Jorge Obregon
60’
Domagoj Bukvic
Ivan Fiolic
76’
Lindon Selahi
Emir Dilaver
60’
Darko Nejasmic
Denys Garmash
90’
Toni Fruk
Stjepan Radeljic
70’
Kristijan Lovric
Nail Omerovic
90’
Marco Pasalic
Bruno Bogojevic
79’
Ramon Mierez
Filip Zivkovic
Cầu thủ dự bị
Steven Juncaj
Alexander Drambayev
Aleksa Todorovic
Styopa Mkrtchyan
Martin Zlomislic
Ivan Fiolic
Jorge Obregon
Denys Garmash
Emmanuel Banda
Marin Prekodravac
Stjepan Radeljic
Filip Zivkovic
Silvio Ilinkovic
Slavko Bralic
Bruno Bogojevic
Nail Omerovic
Emir Dilaver
Marko Baresic
Danilo Veiga
Alen Grgic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
16/08 - 2021
H1: 1-0
08/12 - 2021
H1: 0-0
13/02 - 2022
H1: 0-0
Cúp quốc gia Croatia
10/03 - 2022
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Croatia
24/04 - 2022
H1: 2-0
10/09 - 2022
H1: 0-2
21/01 - 2023
H1: 1-1
02/04 - 2023
H1: 1-0
28/05 - 2023
H1: 0-1
17/09 - 2023
H1: 0-0
02/12 - 2023
H1: 0-0
10/03 - 2024
H1: 2-0
20/05 - 2024
H1: 1-0
26/08 - 2024
H1: 0-1
10/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
10/11 - 2024
H1: 0-0
03/11 - 2024
26/10 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
23/10 - 2024
VĐQG Croatia
18/10 - 2024
05/10 - 2024
H1: 0-0
30/09 - 2024
23/09 - 2024
H1: 2-0
Cúp quốc gia Croatia
18/09 - 2024
VĐQG Croatia
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Osijek

VĐQG Croatia
10/11 - 2024
H1: 0-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
22/10 - 2024
VĐQG Croatia
19/10 - 2024
H1: 1-1
04/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
18/09 - 2024
VĐQG Croatia
15/09 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hajduk SplitHajduk Split138411328T T T B H
2RijekaRijeka136701525H H H T H
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb137331324T H B T H
4OsijekOsijek13625320B T T T H
5NK VarazdinNK Varazdin13553320B T H T H
6NK Istra 1961NK Istra 196113346-1113T H B B H
7NK LokomotivaNK Lokomotiva13337-612T H B B T
8HNK GoricaHNK Gorica13337-812B B T B H
9SibenikSibenik13337-1612B B H B B
10SlavenSlaven13247-610H B H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X