- (Pen) Niko Jankovic63
- Veldin Hodza (Thay: Marco Pasalic)73
- Momo Yansane (Thay: Toni Fruk)73
- Emmanuel Banda (Thay: Franjo Ivanovic)78
- Stjepan Radeljic (Thay: Lindon Selahi)86
- Stjepan Radeljic87
- Aleksandar Trajkovski (Thay: Anthony Kalik)46
- Niko Sigur (Thay: Fahd Moufi)71
- Ivan Dolcek (Thay: Yassine Benrahou)71
- Vadis Odjidja-Ofoe (Thay: Emir Sahiti)77
- Vadis Odjidja-Ofoe81
- Filip Cuic (Thay: Filip Krovinovic)84
Thống kê trận đấu Rijeka vs Hajduk Split
số liệu thống kê
Rijeka
Hajduk Split
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 23
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs Hajduk Split
Rijeka (4-1-4-1): Nediljko Labrovic (1), Ivan Smolcic (28), Emir Dilaver (66), Matej Mitrovic (6), Bruno Goda (3), Lindon Selahi (18), Marco Pasalic (87), Niko Jankovic (4), Toni Fruk (21), Marko Pjaca (20), Franjo Ivanovic (89)
Hajduk Split (4-3-3): Ivan Lucic (13), Fahd Moufi (18), Zvonimir Sarlija (31), Josip Elez (19), Dario Melnjak (17), Anthony Kalik (7), Mihael Zaper (6), Filip Krovinovic (23), Yassine Benrahou (11), Marko Livaja (10), Emir Sahiti (77)
Rijeka
4-1-4-1
1
Nediljko Labrovic
28
Ivan Smolcic
66
Emir Dilaver
6
Matej Mitrovic
3
Bruno Goda
18
Lindon Selahi
87
Marco Pasalic
4
Niko Jankovic
21
Toni Fruk
20
Marko Pjaca
89
Franjo Ivanovic
77
Emir Sahiti
10
Marko Livaja
11
Yassine Benrahou
23
Filip Krovinovic
6
Mihael Zaper
7
Anthony Kalik
17
Dario Melnjak
19
Josip Elez
31
Zvonimir Sarlija
18
Fahd Moufi
13
Ivan Lucic
Hajduk Split
4-3-3
Thay người | |||
73’ | Toni Fruk Momo Yansane | 46’ | Anthony Kalik Aleksandar Trajkovski |
73’ | Marco Pasalic Veldin Hodza | 71’ | Fahd Moufi Niko Kristian Sigur |
78’ | Franjo Ivanovic Emmanuel Banda | 71’ | Yassine Benrahou Ivan Dolcek |
86’ | Lindon Selahi Stjepan Radeljic | 77’ | Emir Sahiti Vadis Odjidja-Ofoe |
84’ | Filip Krovinovic Filip Cuic |
Cầu thủ dự bị | |||
Emmanuel Banda | Vadis Odjidja-Ofoe | ||
Jorge Obregon | Aleksandar Trajkovski | ||
Steven Juncaj | Niko Kristian Sigur | ||
Martin Zlomislic | Dino Mikanovic | ||
Momo Yansane | Ivan Dolcek | ||
Marijan Cabraja | Tino Blaz Laus | ||
Bruno Bogojevic | Ismael Diallo | ||
Silvio Ilinkovic | Lovre Kalinic | ||
Stjepan Radeljic | Filip Cuic | ||
Veldin Hodza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại