- Matija Frigan (Kiến tạo: Andrija Vukcevic)9
- Matej Mitrovic (Thay: Emir Dilaver)65
- Alen Grgic (Thay: Prince Obeng Ampem)73
- Emmanuel Banda (Thay: Lindon Selahi)73
- Antonio Marin (Kiến tạo: Alen Grgic)75
- Bruno Goda (Thay: Andrija Vukcevic)88
- Adrian Liber (Thay: Antonio Marin)88
- Chidozie Awaziem (Thay: Luka Vuskovic)62
- Emir Sahiti (Thay: Marco Fossati)62
- Agustin Anello (Thay: Nikola Kalinic)62
- (VAR check)70
- Ivan Cubelic (Thay: Lukas Grgic)76
- Niko Dolonga (Thay: Gergo Lovrencsics)82
- Rokas Pukstas87
Thống kê trận đấu Rijeka vs Hajduk Split
số liệu thống kê
Rijeka
Hajduk Split
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 32
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs Hajduk Split
Thay người | |||
65’ | Emir Dilaver Matej Mitrovic | 62’ | Nikola Kalinic Agustin Anello |
73’ | Lindon Selahi Emmanuel Banda | 62’ | Luka Vuskovic Chidozie Awaziem |
73’ | Prince Obeng Ampem Alen Grgic | 62’ | Marco Fossati Emir Sahiti |
88’ | Andrija Vukcevic Bruno Goda | 76’ | Lukas Grgic Ivan Cubelic |
88’ | Antonio Marin Adrian Liber | 82’ | Gergo Lovrencsics Niko Dolonga |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Zlomislic | Karlo Sentic | ||
Bruno Goda | Toni Borevkovic | ||
Matej Mitrovic | Stefan Simic | ||
Adrian Liber | Agustin Anello | ||
Jorge Leonardo Obregon Rojas | Chidozie Awaziem | ||
Anton Kresic | Elvis Letaj | ||
Emmanuel Banda | Niko Dolonga | ||
Mato Stanic | Emir Sahiti | ||
Ivan Smolcic | Ivan Cubelic | ||
Alen Grgic | |||
Nais Djouahra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại