![]() Sinethemba Mngomezulu 15 | |
![]() Yanela Mbuthuma (Thay: Lucky Benjamine Mohomi) 27 | |
![]() Ndamulelo Maphangule 32 | |
![]() Letsie Koapeng (Thay: Somila Ntsundwana) 53 | |
![]() Mokibelo Simon Ramabu (Kiến tạo: Oswin Appollis) 53+8' | |
![]() Abel Ntuthuko Mabaso (Thay: Langelihle Mhlongo) 70 | |
![]() Manuel Nhanga Kambala (Thay: Ndumiso Mabena) 76 | |
![]() Francis Baloyi (Thay: Langelihle Ndlovu) 76 | |
![]() Abel Ntuthuko Mabaso 80 | |
![]() Tlou Nkwe (Thay: Oswin Appollis) 88 | |
![]() Tlou Nkwe 90 | |
![]() Tumi Daniel Ngwepe (Thay: Given Mashikinya) 93 |
Thống kê trận đấu Richards Bay vs Polokwane City
số liệu thống kê

Richards Bay

Polokwane City
11 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 25
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs Polokwane City
Thay người | |||
27’ | Lucky Benjamine Mohomi Yanela Mbuthuma | 76’ | Ndumiso Mabena Manuel Nhanga Kambala |
53’ | Somila Ntsundwana Letsie Koapeng | 76’ | Langelihle Ndlovu Francis Baloyi |
70’ | Langelihle Mhlongo Abel Ntuthuko Mabaso | 88’ | Oswin Appollis Tlou Nkwe |
Cầu thủ dự bị | |||
Philasande Manqele | Hlayisi Chauke | ||
Katlego Jackson Maphathe | Andile Fikizolo | ||
Siphamandla Ncanana | Tumi Daniel Ngwepe | ||
Nkululeko Miya | Manuel Nhanga Kambala | ||
Letsie Koapeng | Luciano Van Heerden | ||
Abel Ntuthuko Mabaso | Francis Baloyi | ||
Moses Mthembu | Tlou Nkwe | ||
Thato Mohlamme | Ntlweleng Obed Thuto | ||
Yanela Mbuthuma | Lindokuhle Mathebula |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại