![]() (Pen) Tshepo Wilson Mabua 11 | |
![]() Junaid Sait (Thay: Darrel Matsheke) 46 | |
![]() Kagiso Joseph Malinga (Thay: Mthokozisi Shwabule) 46 | |
![]() Ntsikelelo Nyauza 62 | |
![]() Waseem Isaacs (Thay: Mwape Musonda) 68 | |
![]() Lindokuhle Mtshali (Thay: Gregory Damons) 68 | |
![]() Siphamandla Themba Mtolo (Thay: Nkanyiso Zungu) 70 | |
![]() Moses Mthembu (Thay: Amigo Luvuyo Memela) 70 | |
![]() Yanela Mbuthuma (Thay: Somila Ntsundwana) 81 | |
![]() Tshediso Patjie (Thay: Siyabonga Paul Khumalo) 90 | |
![]() Lwandile Sandile Mabuya (Thay: Sanele Barns) 90 |
Thống kê trận đấu Richards Bay vs Moroka Swallows
số liệu thống kê

Richards Bay

Moroka Swallows
10 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại