![]() Siphelo Baloni 31 | |
![]() Justice Figuareido 44 | |
![]() Lindokuhle Zikhali (Thay: Thulani Gumede) 45 | |
![]() Azola Matrose (Thay: Bienvenu Eva Nga) 46 | |
![]() Sakala Sakala (Thay: Ronaldo Maarman) 62 | |
![]() Wandile Ngema (Thay: Thato Mohlamme) 68 | |
![]() Ayabulela Konqobe Magqwaka (Thay: Sinoxolo Kwayiba) 71 | |
![]() Asanele Bonani (Thay: Siphelo Baloni) 71 | |
![]() Thabang Molaoa 77 | |
![]() Ntlonelo Bomelo (Thay: Mxolisi Macuphu) 78 | |
![]() Aviwe Mqokozo (Thay: Giovanni Philander) 86 | |
![]() Boy Madingwane 89 |
Thống kê trận đấu Richards Bay vs Chippa United
số liệu thống kê

Richards Bay

Chippa United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs Chippa United
Richards Bay: Omar Salim Magoola (16), Fezile Gcaba (2), Nkosikhona Ndaba (3), Keegan Shannon Allan (5), Tlakusani Mthethwa (6), Simphiwe Fortune Mcineka (25), Mxolisi Macuphu (29), Thato Mohlamme (7), Thulani Gumede (17), Moses Mthembu (20), Justice Figuareido (23)
Chippa United: Stanley Nwabali (23), Sirgio Kammies (25), Malebogo Modise (27), Boy Madingwane (28), Thabang Molaoa (18), Thabo Makhele (4), Ronaldo Maarman (11), Sinoxolo Kwayiba (14), Giovanni Philander (17), Siphelo Baloni (6), Bienvenu Eva Nga (9)
Thay người | |||
45’ | Thulani Gumede Lindokuhle Zikhali | 46’ | Bienvenu Eva Nga Azola Matrose |
68’ | Thato Mohlamme Wandile Ngema | 62’ | Ronaldo Maarman Sakala Sakala |
78’ | Mxolisi Macuphu Ntlonelo Bomelo | 71’ | Siphelo Baloni Asanele Bonani |
71’ | Sinoxolo Kwayiba Ayabulela Konqobe Magqwaka | ||
86’ | Giovanni Philander Aviwe Mqokozo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ian Otieno | Asanele Bonani | ||
Mduduzi Mdantsane | Justice Chabalala | ||
Thabiso Kutumela | Darren Johnson | ||
Langelihle Mhlongo | Ayabulela Konqobe Magqwaka | ||
Ntlonelo Bomelo | Azola Matrose | ||
Wandile Ngema | Aviwe Mqokozo | ||
Lindokuhle Zikhali | Azola Ntsabo | ||
Sfundo Khanyile | Papama Tyongwana | ||
Sakala Sakala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 18 | 1 | 3 | 36 | 55 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 8 | 41 | T B T T H |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -4 | 32 | B T B B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại